Bản dịch của từ Conclusive trong tiếng Việt
Conclusive
Conclusive (Adjective)
The conclusive study results supported the researcher's hypothesis.
Kết quả nghiên cứu kết luận hỗ trợ giả thuyết của nhà nghiên cứu.
There is no conclusive evidence linking social media overuse to depression.
Không có bằng chứng kết luận nào liên kết việc sử dụng quá mức mạng xã hội với trầm cảm.
Is there any conclusive proof that social media benefits outweigh drawbacks?
Có bằng chứng kết luận nào cho thấy lợi ích của mạng xã hội vượt trội so với nhược điểm không?
Dạng tính từ của Conclusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conclusive Kết luận | More conclusive Kết luận thêm | Most conclusive Kết luận cuối cùng |
Kết hợp từ của Conclusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely conclusive Hoàn toàn kết luận | Her argument was absolutely conclusive. Lập luận của cô ấy hoàn toàn kết luận. |
By no means conclusive Tuyệt đối không thể kết luận | His research findings are by no means conclusive. Các kết quả nghiên cứu của anh ấy không hề kết luận. |
Far from conclusive Chưa phải là kết luận cuối cùng | His social experiment results were far from conclusive. Kết quả thí nghiệm xã hội của anh ấy không thuyết phục. |
Hardly conclusive Vô cùng không thuyết phục | Her argument was hardly conclusive in the social debate. Lập luận của cô ấy hầu như không thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội. |
Not very conclusive Không rõ ràng lắm | Her social experiment results were not very conclusive. Kết quả thử nghiệm xã hội của cô ấy không rõ ràng lắm. |
Họ từ
Từ "conclusive" có nghĩa là đưa ra kết luận rõ ràng và không thể tranh cãi, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền. "Conclusive" thường dùng để mô tả những chứng cứ hoặc kết quả có tính quyết định trong một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "conclusive" có nguồn gốc từ động từ Latin "concludere", nghĩa là "kết thúc" hay "kết luận". Thành phần "con-" mang nghĩa "cùng nhau", còn "cludere" có nghĩa là "đóng lại". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ những điều gì đó có thể xác nhận hoặc chốt lại một vấn đề. Ý nghĩa này phù hợp với truyền thống logic, nơi các bằng chứng hoặc lập luận được coi là có giá trị quyết định trong việc chứng minh một giả thuyết.
Từ "conclusive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần thể hiện kết luận rõ ràng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, như các bài nghiên cứu hoặc phân tích, để nhấn mạnh tính chắc chắn của kết quả. Ngoài ra, "conclusive" xuất hiện trong các tình huống pháp lý và khoa học, diễn đạt sự chấm dứt không thể nghi ngờ của một cuộc tranh cãi hoặc giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp