Bản dịch của từ Conclusive trong tiếng Việt
Conclusive
Conclusive (Adjective)
The conclusive study results supported the researcher's hypothesis.
Kết quả nghiên cứu kết luận hỗ trợ giả thuyết của nhà nghiên cứu.
There is no conclusive evidence linking social media overuse to depression.
Không có bằng chứng kết luận nào liên kết việc sử dụng quá mức mạng xã hội với trầm cảm.
Is there any conclusive proof that social media benefits outweigh drawbacks?
Có bằng chứng kết luận nào cho thấy lợi ích của mạng xã hội vượt trội so với nhược điểm không?
Kết hợp từ của Conclusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely conclusive Hoàn toàn kết luận | Her argument was absolutely conclusive. Lập luận của cô ấy hoàn toàn kết luận. |
By no means conclusive Tuyệt đối không thể kết luận | His research findings are by no means conclusive. Các kết quả nghiên cứu của anh ấy không hề kết luận. |
Far from conclusive Chưa phải là kết luận cuối cùng | His social experiment results were far from conclusive. Kết quả thí nghiệm xã hội của anh ấy không thuyết phục. |
Hardly conclusive Vô cùng không thuyết phục | Her argument was hardly conclusive in the social debate. Lập luận của cô ấy hầu như không thuyết phục trong cuộc tranh luận xã hội. |
Not very conclusive Không rõ ràng lắm | Her social experiment results were not very conclusive. Kết quả thử nghiệm xã hội của cô ấy không rõ ràng lắm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp