Bản dịch của từ Conclusive trong tiếng Việt

Conclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conclusive(Adjective)

kənklˈuːsɪv
ˌkɑnkɫuˈsɪv
01

Chỉ ra rằng điều gì đó là cuối cùng hoặc chắc chắn

Showing that something is final or certain

Ví dụ
02

Cung cấp một kết quả hoặc câu trả lời rõ ràng

Providing a clear result or answer

Ví dụ
03

Được sử dụng để giải quyết hoặc thanh toán một vấn đề

Serving to settle or resolve an issue

Ví dụ