Bản dịch của từ Settle trong tiếng Việt
Settle
Verb Noun [U/C]

Settle(Verb)
sˈɛtəl
ˈsɛtəɫ
Settle(Noun)
sˈɛtəl
ˈsɛtəɫ
Ví dụ
02
Để giải quyết hoặc đạt được thỏa thuận về một tranh chấp hoặc vấn đề
An agreement or resolution of a dispute
Ví dụ
Settle

Để giải quyết hoặc đạt được thỏa thuận về một tranh chấp hoặc vấn đề
An agreement or resolution of a dispute