Bản dịch của từ Settle trong tiếng Việt

Settle

Noun [U/C]Verb

Settle (Noun)

sˈɛtl̩
sˈɛɾl̩
01

Một chiếc ghế dài bằng gỗ có lưng và tay cao, thường có hộp đựng dưới ghế.

A wooden bench with a high back and arms, typically incorporating a box under the seat.

Ví dụ

The settlers gathered around the settle in the town square.

Các thực dân tụ tập xung quanh ghế settle ở quảng trường thị trấn.

The settle in the community center was a popular resting spot.

Ghế settle ở trung tâm cộng đồng là nơi nghỉ ngơi phổ biến.

Settle (Verb)

sˈɛtl̩
sˈɛɾl̩
01

Trả (một khoản nợ hoặc tài khoản)

Pay (a debt or account)

Ví dụ

She settled her rent on time every month.

Cô ấy thanh toán tiền thuê nhà đúng hạn mỗi tháng.

He settled the bill at the restaurant after dinner.

Anh ấy thanh toán hóa đơn tại nhà hàng sau bữa tối.

02

Ngồi hoặc đến nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái.

Sit or come to rest in a comfortable position.

Ví dụ

After the meeting, they settled on a decision together.

Sau cuộc họp, họ đã đồng ý với quyết định đó cùng nhau.

The family settled in a new neighborhood after moving houses.

Gia đình định cư ở một khu phố mới sau khi chuyển nhà.

03

Áp dụng một phong cách sống ổn định hoặc an toàn hơn, đặc biệt là trong công việc và nhà ở lâu dài.

Adopt a more steady or secure style of life, especially in a permanent job and home.

Ví dụ

After years of traveling, she decided to settle down in London.

Sau nhiều năm du lịch, cô ấy quyết định ổn định ở London.

The government aims to help refugees settle in the new community.

Chính phủ nhằm mục tiêu giúp người tị nạn ổn định trong cộng đồng mới.

04

Giải quyết hoặc đạt được thỏa thuận về (một tranh cãi hoặc vấn đề)

Resolve or reach an agreement about (an argument or problem)

Ví dụ

The community settled the dispute peacefully.

Cộng đồng giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.

They settled on a compromise for the neighborhood issue.

Họ đồng ý với một sự thỏa hiệp cho vấn đề khu phố.

Kết hợp từ của Settle (Verb)

CollocationVí dụ

Be ready to settle down

Sẵn sàng ổn định cuộc sống

After years of traveling, she was ready to settle down.

Sau nhiều năm đi du lịch, cô ấy đã sẵn sàng ổn định cuộc sống.

Settle down to do something

Định cư để làm điều gì đó

She settled down to read a book.

Cô ấy ngồi đọc sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settle

sˈɛtəl ə skˈɔɹ wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Ăn miếng trả miếng/ Oán trả oán

To clear up a problem with someone; to get even with someone.

She finally buried the hatchet with her old friend.

Cô ấy cuối cùng đã chôn rắn.

Thành ngữ cùng nghĩa: settle the score with someone...

Have a score to settle (with someone)

hˈæv ə skˈɔɹ tˈu sˈɛtəl wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Nợ máu phải trả bằng máu/ Có thù phải trả

To have a problem to clear up with someone; to have to get even with someone about something.

She has a score to settle with her former business partner.

Cô ấy có một điểm cần giải quyết với đối tác kinh doanh cũ của mình.