Bản dịch của từ Settle trong tiếng Việt
Settle
Settle (Noun)
The settlers gathered around the settle in the town square.
Các thực dân tụ tập xung quanh ghế settle ở quảng trường thị trấn.
The settle in the community center was a popular resting spot.
Ghế settle ở trung tâm cộng đồng là nơi nghỉ ngơi phổ biến.
The settle by the fireplace was a cozy place to relax.
Ghế settle bên bếp lò là nơi ấm cúng để thư giãn.
Settle (Verb)
She settled her rent on time every month.
Cô ấy thanh toán tiền thuê nhà đúng hạn mỗi tháng.
He settled the bill at the restaurant after dinner.
Anh ấy thanh toán hóa đơn tại nhà hàng sau bữa tối.
They settled the dispute through peaceful negotiations.
Họ giải quyết mối bất đồng thông qua đàm phán hòa bình.
Ngồi hoặc đến nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái.
Sit or come to rest in a comfortable position.
After the meeting, they settled on a decision together.
Sau cuộc họp, họ đã đồng ý với quyết định đó cùng nhau.
The family settled in a new neighborhood after moving houses.
Gia đình định cư ở một khu phố mới sau khi chuyển nhà.
The dispute was settled amicably between the two parties.
Tranh chấp đã được giải quyết một cách hòa bình giữa hai bên.
After years of traveling, she decided to settle down in London.
Sau nhiều năm du lịch, cô ấy quyết định ổn định ở London.
The government aims to help refugees settle in the new community.
Chính phủ nhằm mục tiêu giúp người tị nạn ổn định trong cộng đồng mới.
Many young professionals choose to settle in urban areas for work.
Nhiều chuyên gia trẻ chọn ổn định ở khu vực thành thị để làm việc.
The community settled the dispute peacefully.
Cộng đồng giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.
They settled on a compromise for the neighborhood issue.
Họ đồng ý với một sự thỏa hiệp cho vấn đề khu phố.
The town settled the land ownership problem last year.
Thị trấn giải quyết vấn đề sở hữu đất đai vào năm ngoái.
Dạng động từ của Settle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Settle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Settled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Settled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Settles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Settling |
Kết hợp từ của Settle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be ready to settle down Sẵn sàng ổn định cuộc sống | After years of traveling, she was ready to settle down. Sau nhiều năm đi du lịch, cô ấy đã sẵn sàng ổn định cuộc sống. |
Settle down to do something Định cư để làm điều gì đó | She settled down to read a book. Cô ấy ngồi đọc sách. |
Họ từ
Từ "settle" có nghĩa là thiết lập một cách ổn định hoặc giải quyết một vấn đề. Trong tiếng Anh, "settle" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như định cư, thanh toán một khoản nợ, hoặc làm dịu một cuộc tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có sự tương đồng. Tuy nhiên, một số biến thể như “settler” (người định cư) có thể được sử dụng khác nhau trong cách thức làm rõ các khái niệm văn hóa lịch sử.
Từ "settle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Qua tiếng Pháp cổ "setter", từ này đã phát triển thành nghĩa "đặt xuống" và "giải quyết". Sự chuyển hóa nghĩa này liên quan đến việc ổn định vị trí hoặc tình trạng, thể hiện quá trình xuống chỗ và ổn định. Trong tiếng Anh hiện đại, "settle" được sử dụng để chỉ việc giải quyết vấn đề hoặc định cư, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc của sự ổn định và thiết lập.
Từ "settle" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường đề cập đến các vấn đề liên quan đến quyết định hoặc giải quyết xung đột. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và đời sống hàng ngày, khi nói về việc tìm kiếm sự ổn định, giải quyết tranh chấp hoặc chuyển đến nơi ở mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp