Bản dịch của từ Resolution trong tiếng Việt

Resolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolution(Noun)

rˌɛzəlˈuːʃən
ˌrɛzəˈɫuʃən
01

Chất lượng của sự kiên quyết hoặc quyết tâm

The quality of being determined or resolute

Ví dụ
02

Hành động giải quyết một vấn đề hoặc một vấn đề gây tranh cãi.

The action of solving a problem or contentious matter

Ví dụ
03

Một quyết định kiên quyết để làm hoặc không làm điều gì đó.

A firm decision to do or not to do something

Ví dụ