Bản dịch của từ Resolution trong tiếng Việt
Resolution
Resolution (Noun)
Khoảng thời gian nhỏ nhất có thể đo được bằng kính thiên văn hoặc dụng cụ khoa học khác; sức mạnh giải quyết.
The smallest interval measurable by a telescope or other scientific instrument; the resolving power.
The resolution of the microscope was too low to see bacteria.
Độ phân giải của kính hiển vi quá thấp để nhìn thấy vi khuẩn.
The camera's resolution captured every detail of the landscape.
Độ phân giải của máy ảnh ghi lại mọi chi tiết của cảnh đẹp.
The satellite's resolution allowed for precise mapping of the terrain.
Độ phân giải của vệ tinh cho phép định vị chính xác địa hình.
Her resolution to fight for social justice never wavered.
Sự quyết tâm của cô ấy chiến đấu cho công bằng xã hội không bao giờ lả lơi.
The resolution of the social conflict brought peace to the community.
Sự giải quyết của xung đột xã hội mang lại hòa bình cho cộng đồng.
His strong resolution inspired others to join the social cause.
Sự quyết tâm mạnh mẽ của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác tham gia vào nguyên nhân xã hội.
The resolution of the conflict brought peace to the community.
Sự giải quyết xung đột mang lại hòa bình cho cộng đồng.
The United Nations adopted a resolution to address global poverty.
Liên Hiệp Quốc đã thông qua một nghị quyết để giải quyết nghèo đói toàn cầu.
The resolution of the issue required cooperation from all stakeholders.
Sự giải quyết vấn đề đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các bên liên quan.
Sự chuyển đổi một cái gì đó trừu tượng sang một hình thức khác.
The conversion of something abstract into another form.
The resolution of the conflict brought peace to the community.
Sự giải quyết xung đột mang lại hòa bình cho cộng đồng.
The resolution of the issue required cooperation from all parties involved.
Sự giải quyết vấn đề đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các bên liên quan.
The resolution of the disagreement was reached through open dialogue.
Sự giải quyết sự không đồng ý được đạt được thông qua cuộc đối thoại mở.
She made a resolution to volunteer at the local shelter.
Cô ấy đã đưa ra quyết định làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The community's resolution to reduce waste was commendable.
Quyết định của cộng đồng giảm lượng rác thải rất đáng khen.
His resolution to attend every town hall meeting impressed many.
Quyết định của anh ấy tham dự mỗi cuộc họp thường trực thị trấn đã làm ấn tượng với nhiều người.
Quá trình giảm bớt hoặc tách một cái gì đó thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành.
The process of reducing or separating something into constituent parts or components.
The resolution of conflicts in the community is crucial.
Việc giải quyết xung đột trong cộng đồng rất quan trọng.
The town hall meeting focused on finding a resolution.
Cuộc họp ở hội trường thị trấn tập trung vào việc tìm giải pháp.
The resolution of social issues requires collective effort.
Giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự cố gắng của tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Resolution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resolution | Resolutions |
Kết hợp từ của Resolution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Security council resolution Quyết định của hội đồng bảo an | The security council resolution was passed unanimously. Nghị quyết hội đồng bảo an được thông qua một cách đồng lòng. |
Senate resolution Nghị quyết thượng viện | The senate resolution addressed social welfare issues effectively. Nghị quyết thượng viện giải quyết hiệu quả các vấn đề phúc lợi xã hội. |
Dispute resolution Giải quyết tranh chấp | Mediation is a common form of dispute resolution in communities. Trung gian là một hình thức phổ biến của giải quyết tranh chấp trong cộng đồng. |
Affirmative resolution Quyết tâm khẳng định | The affirmative resolution was passed unanimously by the community members. Nghị quyết khẳng định đã được cộng đồng thông qua một cách đồng lòng. |
Low resolution Độ phân giải thấp | The social media photo was in low resolution. Bức ảnh trên mạng xã hội có độ phân giải thấp. |
Họ từ
Từ "resolution" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự quyết tâm hay giải pháp cho một vấn đề. Trong bối cảnh công nghệ, nó thường được dùng để chỉ độ phân giải của hình ảnh. Phiên bản tiếng Anh Anh sử dụng cùng một chính tả và nghĩa, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ nhất. Sự khác biệt này đôi khi ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "resolution" xuất phát từ động từ Latin "resolutio", có nghĩa là "giải quyết", "phân tích". Cấu trúc từ này bao gồm "re-" (trở lại) và "solutio" (giải quyết, giải pháp), phản ánh quá trình đưa ra quyết định rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã phát triển, không chỉ mang nghĩa là sự quyết tâm trong hành động mà còn ám chỉ sự tạo lập các quyết định trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị và nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế trong tư duy và quyết định.
Từ "resolution" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong các bài thảo luận về vấn đề và giải pháp. Trong phần Nói, thí sinh có thể đưa ra quyết định hoặc giải pháp cho các tình huống cụ thể. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản phân tích hoặc báo cáo, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp