Bản dịch của từ Resolution trong tiếng Việt

Resolution

Noun [U/C]

Resolution (Noun)

ɹˌɛzəlˈuʃn̩
ɹˌɛzəlˈuʃn̩
01

Khoảng thời gian nhỏ nhất có thể đo được bằng kính thiên văn hoặc dụng cụ khoa học khác; sức mạnh giải quyết.

The smallest interval measurable by a telescope or other scientific instrument; the resolving power.

Ví dụ

The resolution of the microscope was too low to see bacteria.

Độ phân giải của kính hiển vi quá thấp để nhìn thấy vi khuẩn.

The camera's resolution captured every detail of the landscape.

Độ phân giải của máy ảnh ghi lại mọi chi tiết của cảnh đẹp.

02

Phẩm chất quyết tâm hay kiên quyết.

The quality of being determined or resolute.

Ví dụ

Her resolution to fight for social justice never wavered.

Sự quyết tâm của cô ấy chiến đấu cho công bằng xã hội không bao giờ lả lơi.

The resolution of the social conflict brought peace to the community.

Sự giải quyết của xung đột xã hội mang lại hòa bình cho cộng đồng.

03

Hành động giải quyết một vấn đề hoặc vấn đề gây tranh cãi.

The action of solving a problem or contentious matter.

Ví dụ

The resolution of the conflict brought peace to the community.

Sự giải quyết xung đột mang lại hòa bình cho cộng đồng.

The United Nations adopted a resolution to address global poverty.

Liên Hiệp Quốc đã thông qua một nghị quyết để giải quyết nghèo đói toàn cầu.

04

Sự chuyển đổi một cái gì đó trừu tượng sang một hình thức khác.

The conversion of something abstract into another form.

Ví dụ

The resolution of the conflict brought peace to the community.

Sự giải quyết xung đột mang lại hòa bình cho cộng đồng.

The resolution of the issue required cooperation from all parties involved.

Sự giải quyết vấn đề đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các bên liên quan.

05

Một quyết định chắc chắn làm hay không làm điều gì đó.

A firm decision to do or not to do something.

Ví dụ

She made a resolution to volunteer at the local shelter.

Cô ấy đã đưa ra quyết định làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

The community's resolution to reduce waste was commendable.

Quyết định của cộng đồng giảm lượng rác thải rất đáng khen.

06

Quá trình giảm bớt hoặc tách một cái gì đó thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành.

The process of reducing or separating something into constituent parts or components.

Ví dụ

The resolution of conflicts in the community is crucial.

Việc giải quyết xung đột trong cộng đồng rất quan trọng.

The town hall meeting focused on finding a resolution.

Cuộc họp ở hội trường thị trấn tập trung vào việc tìm giải pháp.

Kết hợp từ của Resolution (Noun)

CollocationVí dụ

Security council resolution

Quyết định của hội đồng bảo an

The security council resolution was passed unanimously.

Nghị quyết hội đồng bảo an được thông qua một cách đồng lòng.

Senate resolution

Nghị quyết thượng viện

The senate resolution addressed social welfare issues effectively.

Nghị quyết thượng viện giải quyết hiệu quả các vấn đề phúc lợi xã hội.

Dispute resolution

Giải quyết tranh chấp

Mediation is a common form of dispute resolution in communities.

Trung gian là một hình thức phổ biến của giải quyết tranh chấp trong cộng đồng.

Affirmative resolution

Quyết tâm khẳng định

The affirmative resolution was passed unanimously by the community members.

Nghị quyết khẳng định đã được cộng đồng thông qua một cách đồng lòng.

Low resolution

Độ phân giải thấp

The social media photo was in low resolution.

Bức ảnh trên mạng xã hội có độ phân giải thấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resolution

Không có idiom phù hợp