Bản dịch của từ Resolute trong tiếng Việt

Resolute

Adjective

Resolute (Adjective)

ɹˈɛzəlˌut
ɹˈɛzəlˌut
01

Có mục đích, quyết tâm và kiên định một cách đáng ngưỡng mộ.

Admirably purposeful, determined, and unwavering.

Ví dụ

She remained resolute in her commitment to social justice causes.

Cô ấy vẫn kiên định trong cam kết với các vấn đề công bằng xã hội.

The resolute activists organized peaceful protests to demand change.

Các nhà hoạt động quyết tâm tổ chức các cuộc biểu tình hòa bình để đòi thay đổi.

His resolute stance against inequality inspired many to take action.

Thái độ kiên định của anh ta chống lại sự bất bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resolute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I trust that your customer service department will prioritize this matter and provide a prompt [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I anticipate a swift that reinstates my confidence in your airline's services [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I look forward to a prompt response and a satisfactory to the issues I have faced [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Personally, I anticipate a timely that restores my confidence in your brand and demonstrates your commitment to customer satisfaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Resolute

Không có idiom phù hợp