Bản dịch của từ Resolute trong tiếng Việt
Resolute
Resolute (Adjective)
Có mục đích, quyết tâm và kiên định một cách đáng ngưỡng mộ.
Admirably purposeful, determined, and unwavering.
She remained resolute in her commitment to social justice causes.
Cô ấy vẫn kiên định trong cam kết với các vấn đề công bằng xã hội.
The resolute activists organized peaceful protests to demand change.
Các nhà hoạt động quyết tâm tổ chức các cuộc biểu tình hòa bình để đòi thay đổi.
His resolute stance against inequality inspired many to take action.
Thái độ kiên định của anh ta chống lại sự bất bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Họ từ
Từ "resolute" là tính từ chỉ tính cách kiên quyết, vững vàng trong quyết định hoặc hành động. Nó thể hiện sự quyết tâm và không dao động trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc nguyên tắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resolute" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tích cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "determined" hoặc "persistent".
Từ "resolute" xuất phát từ tiếng Latin "resolutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "resolvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "quyết định". Trong tiếng Anh, "resolute" chỉ sự kiên quyết, vững vàng trong quyết định hoặc hành động. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để miêu tả thái độ kiên định, thể hiện sự quyết nhóm và dũng cảm, phù hợp với nghĩa gốc của nó liên quan đến việc giải quyết vấn đề một cách dứt khoát.
Từ "resolute" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến mạnh mẽ và quyết đoán. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề mục tiêu hoặc sự kiên định trong hành động. Ngoài ra, "resolute" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc cá nhân để diễn tả thái độ kiên quyết đối với quyết định hoặc định hướng hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp