Bản dịch của từ Admirably trong tiếng Việt
Admirably
Admirably (Adverb)
Một cách đáng ngưỡng mộ.
In a way worthy of admiration.
She admirably volunteers at the local shelter every Saturday morning.
Cô ấy một cách đáng ngưỡng mộ tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
He does not admirably handle conflicts in our community meetings.
Anh ấy không xử lý xung đột một cách đáng ngưỡng mộ trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.
Does she admirably support local charities in her free time?
Cô ấy có một cách đáng ngưỡng mộ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong thời gian rảnh không?
The community admirably supports local businesses during economic challenges.
Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương một cách đáng khen trong khó khăn kinh tế.
They do not admirably engage in volunteer work for the homeless.
Họ không tham gia một cách đáng khen vào công việc tình nguyện cho người vô gia cư.
Do social programs admirably improve the lives of low-income families?
Các chương trình xã hội có cải thiện đáng khen cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng trạng từ của Admirably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admirably Đáng ngưỡng mộ | More admirably Đáng ngưỡng mộ hơn | Most admirably Đáng ngưỡng mộ nhất |
Họ từ
Từ "admirably" là trạng từ diễn tả sự tán dương hoặc biểu thị sự ngưỡng mộ đối với hành động, phẩm chất hoặc thái độ nào đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người hoặc việc gì đó đáng được khen ngợi vì sự xuất sắc hoặc giá trị của họ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay ý nghĩa; tuy nhiên, có thể thấy sự ưu tiên trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "admirably" xuất phát từ tiếng Latin "admirabilis", có nghĩa là "đáng ngưỡng mộ". Trong đó, tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "mirabilis" có nghĩa là "khả năng gây kinh ngạc". Qua các giai đoạn phát triển, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "admirably" được sử dụng để chỉ sự tán dương về một hành động, phẩm chất hay một người, nhấn mạnh tính chất đáng ngưỡng mộ của chúng.
Từ "admirably" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hành động hoặc đặc điểm tích cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết và thảo luận để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường trong các bài đánh giá, báo cáo hoặc bài tiểu luận. Sự đa dạng trong cách sử dụng của nó thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp