Bản dịch của từ Admirably trong tiếng Việt

Admirably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admirably (Adverb)

ˈædmɚəbli
ˈædmɚəbli
01

Một cách đáng ngưỡng mộ.

In a way worthy of admiration.

Ví dụ

She admirably volunteers at the local shelter every Saturday morning.

Cô ấy một cách đáng ngưỡng mộ tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

He does not admirably handle conflicts in our community meetings.

Anh ấy không xử lý xung đột một cách đáng ngưỡng mộ trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.

Does she admirably support local charities in her free time?

Cô ấy có một cách đáng ngưỡng mộ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong thời gian rảnh không?

02

Đến một mức độ đáng ngưỡng mộ.

To an admirable degree.

Ví dụ

The community admirably supports local businesses during economic challenges.

Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương một cách đáng khen trong khó khăn kinh tế.

They do not admirably engage in volunteer work for the homeless.

Họ không tham gia một cách đáng khen vào công việc tình nguyện cho người vô gia cư.

Do social programs admirably improve the lives of low-income families?

Các chương trình xã hội có cải thiện đáng khen cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng trạng từ của Admirably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Admirably

Đáng ngưỡng mộ

More admirably

Đáng ngưỡng mộ hơn

Most admirably

Đáng ngưỡng mộ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admirably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] While fame can certainly lead to I don't believe that being famous necessarily makes a person more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In my opinion, there are several qualities that make a person [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] success in life results from adapting to change, being determined and maintaining a positive attitude [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In fact, some of the most people are those who work tirelessly behind the scenes to make a positive impact on the world, without seeking or receiving any public recognition [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Admirably

Không có idiom phù hợp