Bản dịch của từ Admiration trong tiếng Việt

Admiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admiration (Noun)

ˌædmɚˈeiʃn̩
ˌædməɹˈeiʃn̩
01

Tôn trọng và tán thành nồng nhiệt.

Respect and warm approval.

Ví dụ

Her admiration for his charitable work was evident to everyone.

Sự ngưỡng mộ của cô đối với công việc từ thiện của anh ấy rõ ràng đối với mọi người.

The community showed admiration for the local hero's bravery.

Cộng đồng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự dũng cảm của anh hùng địa phương.

Admiration for the elderly's wisdom is a common sentiment in society.

Sự ngưỡng mộ đối với sự khôn ngoan của người già là một cảm xúc phổ biến trong xã hội.

Dạng danh từ của Admiration (Noun)

SingularPlural

Admiration

Admirations

Kết hợp từ của Admiration (Noun)

CollocationVí dụ

Reluctant admiration

Sự ngưỡng mộ miễn cưỡng

Many people felt reluctant admiration for greta thunberg's climate activism.

Nhiều người cảm thấy sự ngưỡng mộ miễn cưỡng đối với hoạt động khí hậu của greta thunberg.

Sincere admiration

Sự ngưỡng mộ chân thành

Many students expressed sincere admiration for ms. johnson's teaching methods.

Nhiều sinh viên bày tỏ sự ngưỡng mộ chân thành đối với phương pháp giảng dạy của cô johnson.

Deep admiration

Sự tôn kính sâu sắc

Many students have deep admiration for malala yousafzai's courage and activism.

Nhiều sinh viên có sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với lòng dũng cảm và hoạt động của malala yousafzai.

Tremendous admiration

Sự ngưỡng mộ to lớn

Many students have tremendous admiration for their inspiring teachers.

Nhiều học sinh có sự ngưỡng mộ to lớn đối với các thầy cô truyền cảm hứng.

Grudging admiration

Sự ngưỡng mộ miễn cưỡng

Many students felt grudging admiration for the teacher's unique teaching style.

Nhiều học sinh cảm thấy sự ngưỡng mộ miễn cưỡng với phong cách giảng dạy độc đáo của giáo viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admiration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] While fame can certainly lead to I don't believe that being famous necessarily makes a person more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Her determination and commitment to improving the lives of residents are commendable and inspire [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] is usually based on a person's qualities and actions, rather than their level of fame [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, is subjective and can vary depending on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Admiration

Không có idiom phù hợp