Bản dịch của từ Admiration trong tiếng Việt
Admiration
Noun [U/C]

Admiration(Noun)
ˌædmɪrˈeɪʃən
ˌædmɝˈeɪʃən
02
Trạng thái được ngưỡng mộ hoặc kính trọng
The state of being admired or esteemed
Ví dụ
Admiration

Trạng thái được ngưỡng mộ hoặc kính trọng
The state of being admired or esteemed