Bản dịch của từ Admiration trong tiếng Việt

Admiration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admiration(Noun)

ˌædmɪrˈeɪʃən
ˌædmɝˈeɪʃən
01

Cảm giác sự thích thú, ngạc nhiên hoặc sự tán đồng.

A feeling of wonder pleasure or approval

Ví dụ
02

Trạng thái được ngưỡng mộ hoặc kính trọng

The state of being admired or esteemed

Ví dụ
03

Một đánh giá hoặc ý kiến tích cực về ai đó hoặc điều gì đó.

A favorable judgment or opinion about someone or something

Ví dụ