Bản dịch của từ Admiration trong tiếng Việt
Admiration
Admiration (Noun)
Her admiration for his charitable work was evident to everyone.
Sự ngưỡng mộ của cô đối với công việc từ thiện của anh ấy rõ ràng đối với mọi người.
The community showed admiration for the local hero's bravery.
Cộng đồng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự dũng cảm của anh hùng địa phương.
Admiration for the elderly's wisdom is a common sentiment in society.
Sự ngưỡng mộ đối với sự khôn ngoan của người già là một cảm xúc phổ biến trong xã hội.
Dạng danh từ của Admiration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admiration | Admirations |
Kết hợp từ của Admiration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous admiration Sự ngưỡng mộ lớn lao | She received tremendous admiration for her charity work. Cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ lớn về công việc từ thiện của mình. |
Frank admiration Sự ngưỡng mộ thành thật | She expressed frank admiration for his charitable work. Cô ấy bày tỏ sự ngưỡng mộ chân thành về công việc từ thiện của anh ấy. |
Grudging admiration Ngưỡng mộ đắp vào lòng | She felt a grudging admiration for his dedication to social work. Cô ấy cảm thấy một sự ngưỡng mộ khó chịu với sự tận tụy của anh ta đối với công việc xã hội. |
Sincere admiration Sự ngưỡng mộ chân thành | Her sincere admiration for his charity work inspired others to join. Sự ngưỡng mộ chân thành của cô đối với công việc từ thiện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia. |
Great admiration Ngưỡng mộ lớn | The community showed great admiration for the local hero. Cộng đồng đã thể hiện sự ngưỡng mộ lớn đối với anh hùng địa phương. |
Họ từ
Từ "admiration" trong tiếng Anh chỉ sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường dựa trên những phẩm chất tích cực hoặc thành tựu đáng chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể. "Admiration" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn phong chính thức, thể hiện thái độ khâm phục và đánh giá cao.
Từ "admiration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admirationem", được hình thành từ động từ "admirari", mang nghĩa là "ngưỡng mộ" hoặc "thán phục". "Ad" có nghĩa là "đến", và "mirari" có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy", gợi ý về sự chú ý và tôn trọng đối với điều gì đó đáng giá. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 và hiện nay chỉ việc thể hiện sự kính phục hoặc sự ngưỡng mộ đối với phẩm chất, năng lực hoặc thành tựu của người khác hoặc vật khác.
Từ "admiration" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Ngoài việc được dùng để diễn tả lòng ngưỡng mộ đối với người khác, từ này còn thường xuất hiện trong các bối cảnh như nghệ thuật, văn học và thành tựu cá nhân, thể hiện sự công nhận đối với giá trị và tài năng của một cá nhân hay tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp