Bản dịch của từ Wonder trong tiếng Việt
Wonder
Wonder (Noun)
Một sự kiện hoặc tình huống đáng ngạc nhiên.
A surprising event or situation.
The charity event was a wonder to behold.
Sự kiện từ thiện là một điều kỳ diệu để ngắm nhìn.
Her sudden recovery from illness was a wonder to all.
Sự phục hồi đột ngột của cô từ bệnh tật là một điều kỳ diệu đối với tất cả mọi người.
The success of the community project was a wonder for many.
Sự thành công của dự án cộng đồng là một điều kỳ diệu đối với nhiều người.
Một người hoặc vật được coi là rất tốt, đáng chú ý hoặc hiệu quả.
A person or thing regarded as very good remarkable or effective.
She is a wonder in the social circle.
Cô ấy là một điều kỳ diệu trong vòng xã hội.
The charity event was a wonder in the community.
Sự kiện từ thiện là một điều kỳ diệu trong cộng đồng.
His invention became a wonder in the technological field.
Phát minh của anh ấy trở thành một điều kỳ diệu trong lĩnh vực công nghệ.
Một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ do một điều gì đó đẹp đẽ, đáng chú ý hoặc xa lạ gây ra.
A feeling of amazement and admiration caused by something beautiful remarkable or unfamiliar.
The community was in wonder at the new social initiative.
Cộng đồng ngạc nhiên trước sáng kiến xã hội mới.
She expressed her wonder at the charity event's success.
Cô ấy bày tỏ sự ngưỡng mộ trước thành công của sự kiện từ thiện.
The wonder of the social project left everyone speechless.
Sự kỳ diệu của dự án xã hội khiến mọi người im lặng.
Dạng danh từ của Wonder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wonder | Wonders |
Kết hợp từ của Wonder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Childlike wonder Thiếu nhi | The children gazed at the colorful balloons with childlike wonder. Những đứa trẻ nhìn những quả bóng màu sắc với sự ngạc nhiên như trẻ con. |
One-hit (humorous) wonder Diễn viên hư cấu | The comedian became a one-hit wonder after his viral video. Người hài kịch trở thành một hiện tượng một lần |
Great wonder Sự kỳ diệu lớn | The community felt great wonder at the new social initiative. Cộng đồng cảm thấy kinh ngạc với sáng kiến xã hội mới. |
Technological wonder Kỳ quan công nghệ | The smartphone is a technological wonder in today's society. Chiếc điện thoại thông minh là một kỳ quan công nghệ trong xã hội ngày nay. |
Constant wonder Tò mò liên tục | Living in a diverse community fills me with constant wonder. Sống trong một cộng đồng đa dạng làm tôi luôn thấy tò mò liên tục. |
Wonder (Verb)
She wonders about the impact of social media on society.
Cô ấy tự hỏi về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He wonders why people spend so much time on their phones.
Anh ấy tự hỏi tại sao mọi người dành nhiều thời gian trên điện thoại của họ.
I wonder what the future holds for social interactions.
Tôi tự hỏi tương lai sẽ mang lại điều gì cho giao tiếp xã hội.
She wonders about his intentions.
Cô ấy nghi ngờ về ý định của anh ta.
People wonder if the event will be rescheduled.
Mọi người nghi ngờ liệu sự kiện có bị lùi lại không.
He wonders why she hasn't replied yet.
Anh ấy tự hỏi tại sao cô ấy chưa trả lời.
Cảm thấy ngưỡng mộ và ngạc nhiên; kỳ quan.
Feel admiration and amazement marvel.
She wonders about the impact of social media on society.
Cô ấy tự hỏi về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
People often wonder if social activism can bring about change.
Mọi người thường tự hỏi liệu hoạt động xã hội có thể mang lại thay đổi không.
He wonders why social inequality still exists in modern times.
Anh ấy tự hỏi tại sao bất bình đẳng xã hội vẫn tồn tại trong thời hiện đại.
Dạng động từ của Wonder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wonder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wondered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wondered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wonders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wondering |
Kết hợp từ của Wonder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep wondering Tiếp tục tự hỏi | I keep wondering about sarah's new job. Tôi vẫn tự hỏi về công việc mới của sarah. |
Can't help wondering Không thể không tự hỏi | I can't help wondering about tom's new job. Tôi không thể không tự hỏi về công việc mới của tom. |
Họ từ
Từ "wonder" trong tiếng Anh có nghĩa chính là sự ngạc nhiên hoặc cảm giác tò mò, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (sự kỳ diệu) hoặc động từ (đặt câu hỏi một cách nghi vấn). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "wonder" không có sự khác biệt về nghĩa hay quy tắc ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "wonder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngưỡng mộ". Qua tiếng Pháp cổ "esmerveiller", từ này đã phát triển thành tiếng Anh vào khoảng thế kỷ XV. Với nghĩa hiện tại, "wonder" không chỉ diễn tả sự ngạc nhiên hay kinh ngạc mà còn gợi lên cảm giác tò mò và khám phá. Sự phát triển từ gốc rễ Latinh cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và tri thức trong tâm lý con người.
Từ "wonder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao, do khả năng diễn đạt sự nghi ngờ hoặc khát khao khám phá. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để bày tỏ cảm xúc hay quan điểm cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, nghệ thuật và văn hóa. "Wonder" cũng thường được dùng trong đời sống hàng ngày khi diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc thán phục trước một sự việc hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wonder
A seven-day wonder
Chớp nhoáng, chóng tàn
A person or a process supposedly perfected in only seven days.
The new social media app became a seven-day wonder.
Ứng dụng mạng xã hội mới trở thành một phép màu bảy ngày.