Bản dịch của từ Wonder trong tiếng Việt

Wonder

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonder(Noun)

wˈɒndɐ
ˈwɑndɝ
01

Một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ được gây ra bởi điều gì đó đẹp đẽ, đáng chú ý hoặc lạ lẫm.

A feeling of amazement and admiration caused by something beautiful remarkable or unfamiliar

Ví dụ
02

Một hành động hoặc sự kiện kỳ diệu

A miraculous deed or event

Ví dụ
03

Một người hoặc một vật gây ngạc nhiên

A person or thing that causes amazement

Ví dụ

Wonder(Verb)

wˈɒndɐ
ˈwɑndɝ
01

Một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ do một điều gì đó đẹp đẽ, nổi bật hoặc chưa quen thuộc.

To desire to know something to be curious

Ví dụ
02

Một hành động hoặc sự kiện kỳ diệu

To be amazed or surprised

Ví dụ
03

Một người hoặc một điều gì đó gây ra sự kinh ngạc

To express a wish for something

Ví dụ

Wonder(Adjective)

wˈɒndɐ
ˈwɑndɝ
01

Cảm giác ngạc nhiên và thán phục do một điều gì đó đẹp đẽ, đáng chú ý hoặc lạ lẫm.

Being a source of amazement or admiration

Ví dụ
02

Một hành động hoặc sự kiện kỳ diệu

Inspiring a sense of wonder

Ví dụ