Bản dịch của từ Inspiring trong tiếng Việt
Inspiring
Inspiring (Adjective)
Cung cấp nguồn cảm hứng; khuyến khích; kích thích.
The inspiring speech motivated the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
Her inspiring story inspired many to volunteer at the local shelter.
Câu chuyện đầy cảm hứng của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The inspiring artwork in the gallery left visitors feeling uplifted.
Tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng trong phòng trưng bày đã khiến du khách cảm thấy phấn chấn.
Dạng tính từ của Inspiring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inspiring Cảm hứng | More inspiring Truyền cảm hứng hơn | Most inspiring Cảm hứng nhất |
Kết hợp từ của Inspiring (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly inspiring Thực sự truyền cảm hứng | Her volunteer work is truly inspiring. Công việc tình nguyện của cô ấy thật sự truyền cảm hứng. |
Hardly inspiring Khó khăn gây cảm hứng | The social event was hardly inspiring, with low attendance. Sự kiện xã hội hầu như không truyền cảm hứng, với số lượng tham gia thấp. |
Far from inspiring Xa lạc hậu | Her social media posts are far from inspiring. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất xa lạc hơn. |
Less than inspiring Kém cảm hứng | The charity event was less than inspiring, with few donations. Sự kiện từ thiện không gây ấn tượng, với ít sự đóng góp. |
Very inspiring Rất đầy cảm hứng | Her charity work is very inspiring. Công việc từ thiện của cô ấy rất truyền cảm hứng. |
Họ từ
Từ "inspiring" là tính từ, có nghĩa là tạo ra cảm hứng, động lực hoặc khuyến khích người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, hành động hoặc con người gây ấn tượng mạnh và thúc đẩy sự sáng tạo hoặc tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, phát âm hoặc viết từ này, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "inspiring" có nguồn gốc từ động từ La tinh "inspirare", có nghĩa là "thở vào" hoặc "truyền cảm hứng". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã sử dụng để chỉ hành động đưa ra ý tưởng hoặc sức mạnh đến với người khác. Ngày nay, "inspiring" được dùng phổ biến để mô tả những điều hoặc người có khả năng khơi dậy động lực và cảm hứng cho người khác, thể hiện sự kết nối giữa nguyên nghĩa 'thổi vào' và ý nghĩa truyền cảm hứng hiện tại.
Từ "inspiring" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc các nhân vật có ảnh hưởng tích cực. Trong Writing, nó thường được áp dụng khi phân tích văn học hoặc thảo luận về các đề tài nhân văn. Ngoài ra, từ "inspiring" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như diễn thuyết, giáo dục, và truyền cảm hứng, nhằm khuyến khích sự sáng tạo và động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp