Bản dịch của từ Encouraging trong tiếng Việt
Encouraging

Encouraging(Adjective)
Mang lại lòng can đảm, niềm tin hay hy vọng; tốt lành.
Giving courage confidence or hope auspicious.
Hỗ trợ bằng cách khuyến khích.
Dạng tính từ của Encouraging (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Encouraging Khuyến khích | More encouraging Khích lệ hơn | Most encouraging Đáng khích lệ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "encouraging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khuyến khích, động viên hoặc tạo động lực cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp. "Encouraging" thường được dùng trong các tình huống giáo dục, tâm lý, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân để thể hiện sự hỗ trợ và tích cực.
Từ "encouraging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "tim" và tiền tố "en-" có nghĩa là "làm cho". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khuyến khích, nâng đỡ tinh thần. Từ này đã trải qua một quá trình phát triển từ "encourage" vào thế kỷ 14, thể hiện hành động mang lại sự tự tin và động lực cho người khác. Hiện tại, "encouraging" thường được sử dụng để miêu tả những hành động tích cực thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "encouraging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt quan điểm tích cực hoặc khuyến khích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như giáo dục, nơi giáo viên khuyến khích học sinh, cũng như trong đời sống hằng ngày khi người ta nói về sự động viên, tâm lý tích cực trong công việc hoặc các hoạt động xã hội.
Họ từ
Từ "encouraging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khuyến khích, động viên hoặc tạo động lực cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp. "Encouraging" thường được dùng trong các tình huống giáo dục, tâm lý, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân để thể hiện sự hỗ trợ và tích cực.
Từ "encouraging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "tim" và tiền tố "en-" có nghĩa là "làm cho". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khuyến khích, nâng đỡ tinh thần. Từ này đã trải qua một quá trình phát triển từ "encourage" vào thế kỷ 14, thể hiện hành động mang lại sự tự tin và động lực cho người khác. Hiện tại, "encouraging" thường được sử dụng để miêu tả những hành động tích cực thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "encouraging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt quan điểm tích cực hoặc khuyến khích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như giáo dục, nơi giáo viên khuyến khích học sinh, cũng như trong đời sống hằng ngày khi người ta nói về sự động viên, tâm lý tích cực trong công việc hoặc các hoạt động xã hội.
