Bản dịch của từ Encouraging trong tiếng Việt
Encouraging
Encouraging (Adjective)
Mang lại lòng can đảm, niềm tin hay hy vọng; tốt lành.
Giving courage confidence or hope auspicious.
Positive feedback is encouraging for students preparing for the IELTS exam.
Phản hồi tích cực là động viên cho sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Lack of support from peers can be discouraging when practicing speaking skills.
Thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè có thể làm mất tinh thần khi luyện kỹ năng nói.
Are constructive criticism and motivation equally encouraging in IELTS preparation?
Phê bình xây dựng và động viên có bằng nhau trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Hỗ trợ bằng cách khuyến khích.
Positive reinforcement is encouraging for students to improve their English skills.
Sự khích lệ tích cực là động viên cho học sinh nâng cao kỹ năng Tiếng Anh.
Ignoring someone's efforts can be discouraging in a social setting.
Bỏ qua nỗ lực của ai đó có thể làm mất hứng thú trong môi trường xã hội.
Is receiving compliments from friends an encouraging factor for you?
Nhận được lời khen từ bạn bè có phải là một yếu tố khích lệ đối với bạn không?
Dạng tính từ của Encouraging (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Encouraging Khuyến khích | More encouraging Khích lệ hơn | Most encouraging Đáng khích lệ nhất |
Kết hợp từ của Encouraging (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look encouraging Nhìn khích lệ | Her progress in the english language looks encouraging for the ielts exam. Sự tiến bộ của cô ấy trong tiếng anh trông khích lệ cho kỳ thi ielts. |
Remain encouraging Duy trì sự khích lệ | We should remain encouraging during group discussions in ielts speaking. Chúng ta nên tiếp tục khích lệ trong các cuộc thảo luận nhóm trong phần nói của bài thi ielts. |
Sound encouraging Nghe có vẻ khích lệ | Her advice sounded encouraging for improving ielts writing skills. Lời khuyên của cô ấy nghe có vẻ khích lệ để cải thiện kỹ năng viết ielts. |
Seem encouraging Dường như khuyến khích | The new social initiative seems encouraging for community development. Sáng kiến xã hội mới dường như khuyến khích phát triển cộng đồng. |
Be encouraging Động viên | Being encouraging is vital for boosting confidence in ielts candidates. Động viên là rất quan trọng để tăng cường sự tự tin cho thí sinh ielts. |
Họ từ
Từ "encouraging" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khuyến khích, động viên hoặc tạo động lực cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp. "Encouraging" thường được dùng trong các tình huống giáo dục, tâm lý, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân để thể hiện sự hỗ trợ và tích cực.
Từ "encouraging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "tim" và tiền tố "en-" có nghĩa là "làm cho". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa khuyến khích, nâng đỡ tinh thần. Từ này đã trải qua một quá trình phát triển từ "encourage" vào thế kỷ 14, thể hiện hành động mang lại sự tự tin và động lực cho người khác. Hiện tại, "encouraging" thường được sử dụng để miêu tả những hành động tích cực thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "encouraging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt quan điểm tích cực hoặc khuyến khích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như giáo dục, nơi giáo viên khuyến khích học sinh, cũng như trong đời sống hằng ngày khi người ta nói về sự động viên, tâm lý tích cực trong công việc hoặc các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp