Bản dịch của từ Encouraging trong tiếng Việt

Encouraging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encouraging (Adjective)

ɛnkˈɝɪdʒɪŋ
ɛnkɝɹɪdʒɪŋ
01

Mang lại lòng can đảm, niềm tin hay hy vọng; tốt lành.

Giving courage confidence or hope auspicious.

Ví dụ

Positive feedback is encouraging for students preparing for the IELTS exam.

Phản hồi tích cực là động viên cho sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Lack of support from peers can be discouraging when practicing speaking skills.

Thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè có thể làm mất tinh thần khi luyện kỹ năng nói.

Are constructive criticism and motivation equally encouraging in IELTS preparation?

Phê bình xây dựng và động viên có bằng nhau trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

02

Hỗ trợ bằng cách khuyến khích.

Supporting by giving encouragement.

Ví dụ

Positive reinforcement is encouraging for students to improve their English skills.

Sự khích lệ tích cực là động viên cho học sinh nâng cao kỹ năng Tiếng Anh.

Ignoring someone's efforts can be discouraging in a social setting.

Bỏ qua nỗ lực của ai đó có thể làm mất hứng thú trong môi trường xã hội.

Is receiving compliments from friends an encouraging factor for you?

Nhận được lời khen từ bạn bè có phải là một yếu tố khích lệ đối với bạn không?

Dạng tính từ của Encouraging (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Encouraging

Khuyến khích

More encouraging

Khích lệ hơn

Most encouraging

Đáng khích lệ nhất

Kết hợp từ của Encouraging (Adjective)

CollocationVí dụ

Look encouraging

Nhìn khích lệ

Her progress in the english language looks encouraging for the ielts exam.

Sự tiến bộ của cô ấy trong tiếng anh trông khích lệ cho kỳ thi ielts.

Remain encouraging

Duy trì sự khích lệ

We should remain encouraging during group discussions in ielts speaking.

Chúng ta nên tiếp tục khích lệ trong các cuộc thảo luận nhóm trong phần nói của bài thi ielts.

Sound encouraging

Nghe có vẻ khích lệ

Her advice sounded encouraging for improving ielts writing skills.

Lời khuyên của cô ấy nghe có vẻ khích lệ để cải thiện kỹ năng viết ielts.

Seem encouraging

Dường như khuyến khích

The new social initiative seems encouraging for community development.

Sáng kiến xã hội mới dường như khuyến khích phát triển cộng đồng.

Be encouraging

Động viên

Being encouraging is vital for boosting confidence in ielts candidates.

Động viên là rất quan trọng để tăng cường sự tự tin cho thí sinh ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encouraging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] The government play a vital role in the use of this environmentally friendly vehicle [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] In addition, many governments are also the development of more sustainable manufacturing processes [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Therefore, I am convinced that migration to suburban and rural areas is a better solution [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To begin with, governments should implement stricter laws against illegal logging as well as reforestation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Encouraging

Không có idiom phù hợp