Bản dịch của từ Encouraging trong tiếng Việt

Encouraging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encouraging(Adjective)

ɛnkˈɝɪdʒɪŋ
ɛnkɝɹɪdʒɪŋ
01

Mang lại lòng can đảm, niềm tin hay hy vọng; tốt lành.

Giving courage confidence or hope auspicious.

Ví dụ
02

Hỗ trợ bằng cách khuyến khích.

Supporting by giving encouragement.

Ví dụ

Dạng tính từ của Encouraging (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Encouraging

Khuyến khích

More encouraging

Khích lệ hơn

Most encouraging

Đáng khích lệ nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ