Bản dịch của từ Encouragement trong tiếng Việt
Encouragement

Encouragement (Noun)
The community showed great encouragement to the homeless shelter.
Cộng đồng đã thể hiện sự khích lệ lớn đối với trại tạm trú cho người vô gia cư.
The school program aims to provide students with academic encouragement.
Chương trình trường học nhằm cung cấp sự khích lệ học thuật cho học sinh.
She received an award for her outstanding encouragement of others.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì sự khích lệ xuất sắc đối với người khác.
Dạng danh từ của Encouragement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Encouragement | Encouragements |
Kết hợp từ của Encouragement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant encouragement Sự khích lệ liên tục | Teachers provide constant encouragement to students during the ielts preparation course. Giáo viên luôn khuyến khích học sinh trong khóa học chuẩn bị ielts. |
A little encouragement Một chút động viên | A little encouragement can boost morale in community service projects. Một chút khích lệ có thể nâng cao tinh thần trong các dự án cộng đồng. |
Further encouragement Khuyến khích thêm | The community center provides further encouragement for local youth programs. Trung tâm cộng đồng cung cấp sự khuyến khích thêm cho các chương trình thanh niên địa phương. |
Active encouragement Khuyến khích mạnh mẽ | The community center provides active encouragement for local youth programs. Trung tâm cộng đồng cung cấp sự khuyến khích tích cực cho các chương trình thanh niên địa phương. |
Tacit encouragement Khích lệ ngầm | The community showed tacit encouragement during the charity event last saturday. Cộng đồng đã thể hiện sự khuyến khích ngầm trong sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Họ từ
Từ "encouragement" trong tiếng Anh chỉ việc khuyến khích hoặc tạo thêm động lực cho người khác, thông qua lời nói, hành động hoặc thái độ tích cực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "encouragement" thường xuất hiện trong giáo dục, tâm lý học và xã hội, nhằm thúc đẩy sự phát triển cá nhân hoặc tinh thần đồng đội.
Từ "encouragement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "encorager", trong đó "en-" có nghĩa là "trong" hoặc "để" và "courager" có nguồn gốc từ từ Latin "cor", nghĩa là "tim". Khái niệm này diễn tả sự khơi dậy niềm tin và sức sống trong tâm hồn con người, liên kết với việc hỗ trợ và động viên. Qua thời gian, "encouragement" không chỉ mang nghĩa khuyến khích mà còn thể hiện sự nâng đỡ tâm lý, giúp cá nhân vượt qua khó khăn.
Từ "encouragement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi người thi thường phải diễn đạt ý kiến cá nhân và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "encouragement" phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và các lĩnh vực phát triển cá nhân, thường đề cập đến hành động khuyến khích và động viên cá nhân hay nhóm để đạt được mục tiêu. Sự phát triển cá nhân và tinh thần đồng đội là những tình huống điển hình trong đó từ này được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



