Bản dịch của từ Confidence trong tiếng Việt
Confidence
Confidence (Noun Uncountable)
Sự tự tin, sự tin tưởng.
Confidence, trust.
Sarah's confidence in her team led to their success.
Sự tự tin của Sarah đối với nhóm của cô đã dẫn đến thành công của họ.
Confidence in friendships is essential for a strong social circle.
Sự tự tin trong tình bạn là điều cần thiết cho một mối quan hệ xã hội bền chặt.
Building confidence can improve social interactions and relationships.
Xây dựng sự tự tin có thể cải thiện các mối quan hệ và tương tác xã hội.
Kết hợp từ của Confidence (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unwavering confidence Sự tự tin vững chãi | She displayed unwavering confidence during the social presentation. Cô ấy thể hiện sự tự tin không lay động trong bài thuyết trình xã hội. |
Added confidence Tự tin hơn | Her supportive friends gave her added confidence before the presentation. Những người bạn hỗ trợ của cô ấy đã giúp cô ấy tự tin hơn trước buổi thuyết trình. |
Whispered confidence Sự tự tin thì thầm | She whispered in confidence to her best friend. Cô ấy thì thầm với bạn thân của mình. |
Considerable confidence Sự tự tin đáng kể | She spoke with considerable confidence during the presentation. Cô ấy nói với sự tự tin đáng kể trong buổi thuyết trình. |
Quiet confidence Sự tự tin lặng lẽ | She exuded quiet confidence during the social gathering. Cô ấy tỏ ra tự tin nhẹ nhàng trong buổi tụ tập xã hội. |
Confidence (Noun)
She confided in her best friend about her family issues.
Cô ấy đã tâm sự với bạn thân về vấn đề gia đình của mình.
Confidence is essential for building strong relationships in society.
Sự tin tưởng là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The group therapy session encouraged openness and confidence among participants.
Buổi tư vấn nhóm khuyến khích sự mở lòng và sự tin tưởng giữa các người tham gia.
She exudes confidence in social gatherings.
Cô ấy tỏ ra tự tin trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Confidence is essential for effective communication in social settings.
Sự tự tin là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
His confidence in public speaking has greatly improved over time.
Sự tự tin của anh ấy trong diễn thuyết công khai đã được cải thiện đáng kể theo thời gian.
Kết hợp từ của Confidence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low confidence Tự tin thấp | She has low confidence in public speaking. Cô ấy thiếu tự tin khi phải nói trước đám đông. |
Consumer confidence Niềm tin của người tiêu dùng | High consumer confidence boosts economic growth. Sự tự tin của người tiêu dùng cao thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. |
New-found confidence Sự tự tin mới tìm thấy | After volunteering at the community center, she gained new-found confidence. Sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng, cô ấy đã có được lòng tự tin mới. |
High confidence Tự tin cao | She had high confidence in her ability to make friends. Cô ấy tự tin cao về khả năng kết bạn. |
Utter confidence Tự tin tuyệt đối | She expressed utter confidence in her ability to succeed socially. Cô ấy thể hiện sự tự tin tuyệt đối trong khả năng thành công xã hội. |
Mô tả từ
“confidence” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “sự tự tin, sự tin tưởng” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 9 lần/15602 từ và Speaking là 27 lần/185614 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “confidence” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp