Bản dịch của từ Confidence trong tiếng Việt
Confidence

Confidence(Noun Uncountable)
Sự tự tin, sự tin tưởng.
Confidence, trust.
Confidence(Noun)
Dạng danh từ của Confidence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Confidence | Confidences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confidence" trong tiếng Anh chỉ trạng thái tự tin, là niềm tin vào khả năng, phẩm chất hoặc sự chắc chắn để đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong khi "confidence" thường đề cập đến sự tự tin cá nhân trong cả hai biến thể, ở Anh, nó có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự tin cậy trong xã hội.
Từ "confidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentia", xuất phát từ gốc động từ "confidere", nghĩa là "tin tưởng". "Confidere" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau, với) và động từ "fidere" (tin tưởng). Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với nghĩa gần tương tự, trước khi gia nhập tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ngày nay, "confidence" không chỉ ám chỉ sự tin tưởng vào khả năng bản thân mà còn thể hiện mức độ tự tin trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "confidence" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm cá nhân và lý luận rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thông tin về tâm lý học và phát triển bản thân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "confidence" thường được dùng để chỉ sự tự tin trong giao tiếp, lãnh đạo và tương tác xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Họ từ
Từ "confidence" trong tiếng Anh chỉ trạng thái tự tin, là niềm tin vào khả năng, phẩm chất hoặc sự chắc chắn để đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong khi "confidence" thường đề cập đến sự tự tin cá nhân trong cả hai biến thể, ở Anh, nó có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự tin cậy trong xã hội.
Từ "confidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentia", xuất phát từ gốc động từ "confidere", nghĩa là "tin tưởng". "Confidere" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau, với) và động từ "fidere" (tin tưởng). Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với nghĩa gần tương tự, trước khi gia nhập tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ngày nay, "confidence" không chỉ ám chỉ sự tin tưởng vào khả năng bản thân mà còn thể hiện mức độ tự tin trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "confidence" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm cá nhân và lý luận rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thông tin về tâm lý học và phát triển bản thân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "confidence" thường được dùng để chỉ sự tự tin trong giao tiếp, lãnh đạo và tương tác xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

