Bản dịch của từ Confidence trong tiếng Việt

Confidence

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidence(Noun Uncountable)

ˈkɒn.fɪ.dəns
ˈkɑːn.fə.dəns
01

Sự tự tin, sự tin tưởng.

Confidence, trust.

Ví dụ

Confidence(Noun)

kˈɑnfədn̩s
kˈɑnfɪdn̩s
01

Việc kể những vấn đề riêng tư hoặc bí mật với sự tin tưởng lẫn nhau.

The telling of private matters or secrets with mutual trust.

Ví dụ
02

Cảm giác hoặc niềm tin rằng một người có thể có niềm tin hoặc dựa vào ai đó hoặc điều gì đó.

The feeling or belief that one can have faith in or rely on someone or something.

confidence là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Confidence (Noun)

SingularPlural

Confidence

Confidences

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ