Bản dịch của từ Mutual trong tiếng Việt

Mutual

Adjective Noun [U/C]

Mutual (Adjective)

mjˈutʃəwl̩
mjˈutʃul̩
01

(về một cảm giác hoặc hành động) được một trong hai hoặc nhiều bên trải nghiệm hoặc thực hiện đối với bên kia hoặc những bên khác.

Of a feeling or action experienced or done by each of two or more parties towards the other or others.

Ví dụ

Mutual respect is vital in building strong social relationships.

Sự tôn trọng lẫn nhau rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

They have a mutual agreement to support each other's charity events.

Họ có một thỏa thuận lẫn nhau để hỗ trợ các sự kiện từ thiện của nhau.

Mutual understanding between colleagues fosters a positive work environment.

Sự hiểu biết lẫn nhau giữa đồng nghiệp tạo ra môi trường làm việc tích cực.

02

Được sở hữu chung bởi hai hoặc nhiều bên.

Held in common by two or more parties.

Ví dụ

Mutual respect is essential in building strong relationships.

Sự tôn trọng chung là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

They have a mutual agreement to share the workload equally.

Họ có một thỏa thuận chung để chia sẻ công việc một cách đều đặn.

Mutual understanding is the key to effective communication in society.

Sự hiểu biết chung là chìa khóa cho việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Dạng tính từ của Mutual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mutual

Chung

More mutual

Dùng chung nhiều hơn

Most mutual

Chung nhất

Mutual (Noun)

mjˈutʃəwl̩
mjˈutʃul̩
01

Một xã hội xây dựng lẫn nhau hoặc công ty bảo hiểm.

A mutual building society or insurance company.

Ví dụ

I am a member of a mutual insurance company.

Tôi là một thành viên của một công ty bảo hiểm tương hỗ.

Our town has a mutual building society for housing projects.

Thị trấn chúng tôi có một hội xây dựng tương hỗ cho dự án nhà ở.

The mutual society provides financial support to its members.

Hội tương hỗ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các thành viên của mình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, this can promote cooperation between nations and form rewarding relationships [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] I firmly believe that this change is beneficial for both employees and employers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance understanding, the interchange of ideas, and worldwide cooperation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was a birthday celebration for a friend at a city rooftop bar [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Mutual

Không có idiom phù hợp