Bản dịch của từ Mutual trong tiếng Việt
Mutual
Mutual (Adjective)
Mutual respect is vital in building strong social relationships.
Sự tôn trọng lẫn nhau rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
They have a mutual agreement to support each other's charity events.
Họ có một thỏa thuận lẫn nhau để hỗ trợ các sự kiện từ thiện của nhau.
Mutual understanding between colleagues fosters a positive work environment.
Sự hiểu biết lẫn nhau giữa đồng nghiệp tạo ra môi trường làm việc tích cực.
Mutual respect is essential in building strong relationships.
Sự tôn trọng chung là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
They have a mutual agreement to share the workload equally.
Họ có một thỏa thuận chung để chia sẻ công việc một cách đều đặn.
Mutual understanding is the key to effective communication in society.
Sự hiểu biết chung là chìa khóa cho việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Dạng tính từ của Mutual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mutual Chung | More mutual Dùng chung nhiều hơn | Most mutual Chung nhất |
Mutual (Noun)
I am a member of a mutual insurance company.
Tôi là một thành viên của một công ty bảo hiểm tương hỗ.
Our town has a mutual building society for housing projects.
Thị trấn chúng tôi có một hội xây dựng tương hỗ cho dự án nhà ở.
The mutual society provides financial support to its members.
Hội tương hỗ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các thành viên của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mutual cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Tương hỗ" là một tính từ miêu tả mối quan hệ giữa hai hay nhiều bên đều mang lại lợi ích cho nhau hoặc có sự chia sẻ cảm xúc, quan điểm. Trong tiếng Anh, "mutual" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "mutual" có thể được áp dụng trong ngữ cảnh như "mutual respect", thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong các mối quan hệ.
Từ "mutual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutuus," có nghĩa là "cho mượn" hoặc "đổi chiều," phản ánh mối quan hệ qua lại giữa các bên. Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa về sự chia sẻ, tương hỗ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Hiện nay, "mutual" thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hợp tác, nơi mà lợi ích hoặc cảm xúc được trao đổi đồng đều, nhấn mạnh tính tương tác và sự tương tác lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "mutual" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về mối quan hệ và sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, "mutual" thường được sử dụng để chỉ sự tương hỗ trong các tình huống như tình bạn, lợi ích kinh doanh hoặc trong các tổ chức phi lợi nhuận. Từ này nhấn mạnh sự chia sẻ và tương tác lẫn nhau, thể hiện tính chất hai chiều trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp