Bản dịch của từ Insurance trong tiếng Việt

Insurance

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance(Noun Uncountable)

ɪnˈʃɔː.rəns
ɪnˈʃɝː.əns
ɪnˈʃʊə.rəns
01

Bảo hiểm.

Insurance.

Ví dụ

Insurance(Noun)

ɪnʃˈʊɹn̩s
ɪnʃˈʊɹn̩s
01

Một thỏa thuận trong đó một công ty hoặc tiểu bang cam kết đảm bảo bồi thường cho những mất mát, thiệt hại, bệnh tật hoặc tử vong cụ thể để đổi lấy việc thanh toán một khoản phí bảo hiểm cụ thể.

An arrangement by which a company or the state undertakes to provide a guarantee of compensation for specified loss, damage, illness, or death in return for payment of a specified premium.

Ví dụ
02

Một thứ cung cấp sự bảo vệ chống lại một tình huống có thể xảy ra.

A thing providing protection against a possible eventuality.

insurance tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Insurance (Noun)

SingularPlural

Insurance

Insurances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ