Bản dịch của từ Insurance trong tiếng Việt
Insurance

Insurance (Noun Uncountable)
Bảo hiểm.
Insurance.
Health insurance is essential for everyone's well-being.
Bảo hiểm y tế rất cần thiết cho sức khỏe của mọi người.
Life insurance provides financial protection for families in case of emergencies.
Bảo hiểm nhân thọ cung cấp sự bảo vệ tài chính cho các gia đình trong trường hợp khẩn cấp.
Car insurance is mandatory in many countries to cover accidents.
Bảo hiểm ô tô là bắt buộc ở nhiều quốc gia để chi trả cho các vụ tai nạn.
Health insurance is essential for everyone's well-being.
Bảo hiểm y tế rất cần thiết cho sức khỏe của mọi người.
Many people rely on insurance to protect their homes and cars.
Nhiều người dựa vào bảo hiểm để bảo vệ nhà cửa và ô tô của họ.
Kết hợp từ của Insurance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fire insurance Bảo hiểm cháy nổ | Fire insurance protects individuals from financial losses due to property damage. Bảo hiểm cháy bảo vệ cá nhân khỏi mất mát tài chính do thiệt hại tài sản. |
Credit insurance Bảo hiểm tín dụng | Credit insurance protects borrowers in case of unexpected events. Bảo hiểm tín dụng bảo vệ người vay trong trường hợp sự kiện bất ngờ. |
Adequate insurance Bảo hiểm đủ | Having adequate insurance coverage is crucial for social security. Việc có bảo hiểm đầy đủ là quan trọng cho an sinh xã hội. |
Disability insurance Bảo hiểm tai nạn | She purchased disability insurance for financial security in case of accidents. Cô ấy mua bảo hiểm tai nạn để đảm bảo tài chính. |
Public-liability insurance Bảo hiểm trách nhiệm công cộng | Public-liability insurance protects individuals from legal claims in social settings. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng bảo vệ cá nhân khỏi các yêu sách pháp lý trong các cài đặt xã hội. |