Bản dịch của từ Return trong tiếng Việt

Return

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return (Verb)

rɪˈtɜːn
rɪˈtɜːn
01

Trả lại, hoàn lại.

Return, refund.

Ví dụ

Customers can return items within 30 days for a full refund.

Khách hàng có thể trả lại hàng trong vòng 30 ngày để được hoàn lại toàn bộ số tiền.

The store's return policy allows exchanges for defective products.

Chính sách hoàn trả của cửa hàng cho phép đổi những sản phẩm bị lỗi.

She returned the dress because it didn't fit her properly.

Cô ấy đã trả lại chiếc váy vì nó không vừa vặn với cô ấy.

02

Trở lại, trở về.

Come back, come back.

Ví dụ

She will return home after work.

Cô ấy sẽ trở về nhà sau giờ làm việc.

Students return to school after a break.

Học sinh trở lại trường sau khi nghỉ giải lao.

Return the book to the library when finished reading.

Trả sách cho thư viện khi đọc xong.

03

Hãy đến hoặc quay lại một địa điểm hoặc một người.

Come or go back to a place or person.

Ví dụ

After the pandemic, many workers returned to their offices.

Sau đại dịch, nhiều công nhân trở lại văn phòng của họ.

She returned to her hometown to visit her family.

Cô quay trở lại quê hương để thăm gia đình.

Students returned to school after the summer break.

Học sinh quay trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.

04

Đưa, đặt hoặc gửi (thứ gì đó) cho một địa điểm hoặc một người.

Give, put, or send (something) back to a place or person.

Ví dụ

She returned the borrowed book to the library yesterday.

Cô ấy đã trả cuốn sách mượn vào thư viện hôm qua.

He returned the lost wallet to its rightful owner.

Anh ấy đã trả chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng.

The charity event returned a significant amount of donations.

Sự kiện từ thiện đã trả lại một số lượng quyên góp đáng kể.

05

Mang lại lợi nhuận hoặc kiếm được (lợi nhuận)

Yield or make (a profit)

Ví dụ

The charity event returned a significant amount for the cause.

Sự kiện từ thiện đã trả lại một số tiền đáng kể cho mục đích.

The investment in education returned valuable knowledge and skills.

Việc đầu tư vào giáo dục đã trả lại kiến thức và kỹ năng quý giá.

The community project returned positive changes to the neighborhood.

Dự án cộng đồng đã mang lại những thay đổi tích cực cho khu phố.