Bản dịch của từ Return trong tiếng Việt

Return

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return(Verb)

rɪˈtɜːn
rɪˈtɜːn
01

Trả lại, hoàn lại.

Return, refund.

Ví dụ
02

Trở lại, trở về.

Come back, come back.

Ví dụ
03

Hãy đến hoặc quay lại một địa điểm hoặc một người.

Come or go back to a place or person.

Ví dụ
04

Đưa, đặt hoặc gửi (thứ gì đó) cho một địa điểm hoặc một người.

Give, put, or send (something) back to a place or person.

Ví dụ
05

Mang lại lợi nhuận hoặc kiếm được (lợi nhuận)

Yield or make (a profit)

Ví dụ
06

(của một cử tri) bầu (một người hoặc một đảng) vào chức vụ.

(of an electorate) elect (a person or party) to office.

Ví dụ
07

Tiếp tục (bức tường) theo hướng đã thay đổi, đặc biệt là ở góc vuông.

Continue (a wall) in a changed direction, especially at right angles.

Ví dụ

Dạng động từ của Return (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Return

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Returned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Returned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Returns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Returning

Return(Noun)

ɹitˈɝn
ɹɪtˈɝn
01

Một cơ cấu hoặc phím trên máy đánh chữ giúp đưa đầu dòng về vị trí cố định khi bắt đầu một dòng mới.

A mechanism or key on a typewriter that returns the carriage to a fixed position at the start of a new line.

Ví dụ
02

Hành động đến hoặc quay lại một địa điểm hoặc hoạt động.

An act of coming or going back to a place or activity.

Ví dụ
03

Phần lùi xa khỏi đường thẳng phía trước, ví dụ như mặt bên của một ngôi nhà hoặc cửa sổ đang mở.

A part receding from the line of the front, for example the side of a house or of a window opening.

Ví dụ
04

Bầu cử vào chức vụ.

Election to office.

Ví dụ
05

Một báo cáo hoặc tuyên bố chính thức được gửi để đáp ứng nhu cầu chính thức.

An official report or statement submitted in response to a formal demand.

Ví dụ
06

Lợi nhuận từ khoản đầu tư.

A profit from an investment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Return (Noun)

SingularPlural

Return

Returns

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ