Bản dịch của từ Return trong tiếng Việt
Return

Return (Verb)
Trả lại, hoàn lại.
Return, refund.
Customers can return items within 30 days for a full refund.
Khách hàng có thể trả lại hàng trong vòng 30 ngày để được hoàn lại toàn bộ số tiền.
The store's return policy allows exchanges for defective products.
Chính sách hoàn trả của cửa hàng cho phép đổi những sản phẩm bị lỗi.
She returned the dress because it didn't fit her properly.
Cô ấy đã trả lại chiếc váy vì nó không vừa vặn với cô ấy.
She will return home after work.
Cô ấy sẽ trở về nhà sau giờ làm việc.
Students return to school after a break.
Học sinh trở lại trường sau khi nghỉ giải lao.
Return the book to the library when finished reading.
Trả sách cho thư viện khi đọc xong.
After the pandemic, many workers returned to their offices.
Sau đại dịch, nhiều công nhân trở lại văn phòng của họ.
She returned to her hometown to visit her family.
Cô quay trở lại quê hương để thăm gia đình.
Students returned to school after the summer break.
Học sinh quay trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.
She returned the borrowed book to the library yesterday.
Cô ấy đã trả cuốn sách mượn vào thư viện hôm qua.
He returned the lost wallet to its rightful owner.
Anh ấy đã trả chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng.
The charity event returned a significant amount of donations.
Sự kiện từ thiện đã trả lại một số lượng quyên góp đáng kể.
The charity event returned a significant amount for the cause.
Sự kiện từ thiện đã trả lại một số tiền đáng kể cho mục đích.
The investment in education returned valuable knowledge and skills.
Việc đầu tư vào giáo dục đã trả lại kiến thức và kỹ năng quý giá.
The community project returned positive changes to the neighborhood.
Dự án cộng đồng đã mang lại những thay đổi tích cực cho khu phố.
(của một cử tri) bầu (một người hoặc một đảng) vào chức vụ.
(of an electorate) elect (a person or party) to office.
The citizens return the incumbent mayor to office.
Các công dân bầu thị trưởng đương nhiệm vào chức vụ.
The community returns the ruling party for another term.
Cộng đồng bầu đảng cầm quyền vào chức vụ cho kỳ nhiệm khác.
The electorate returned the candidate with a clear majority.
Cử tri bầu ứng cử viên với đa số rõ ràng.
Tiếp tục (bức tường) theo hướng đã thay đổi, đặc biệt là ở góc vuông.
Continue (a wall) in a changed direction, especially at right angles.
After the event, the guests returned to the main hall.
Sau sự kiện, các khách mời quay trở lại phòng chính.
The group returned to the community center for their weekly meeting.
Nhóm quay trở lại trung tâm cộng đồng để họ họp hàng tuần.
The volunteers returned to the shelter to help with the cleanup.
Các tình nguyện viên quay trở lại trại tạm để giúp dọn dẹp.
Dạng động từ của Return (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Return |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Returned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Returned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Returns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Returning |
Kết hợp từ của Return (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Return unexpectedly Trở lại bất ngờ | The news of his resignation returned unexpectedly during the meeting. Tin tức về việc từ chức của anh ấy trở lại một cách bất ngờ trong cuộc họp. |
Return gradually Trả lại từ từ | The social norms return gradually after the pandemic restrictions ease. Các quy tắc xã hội trở lại dần sau khi hạn chế do đại dịch giảm bớt. |
Return directly Trả trực tiếp | She decided to return directly to her hometown after graduation. Cô ấy quyết định trở về trực tiếp quê hương sau khi tốt nghiệp. |
Return periodically Trả lại định kỳ | I return periodically to my hometown to visit family. Tôi trở lại định kỳ quê hương để thăm gia đình. |
Return forcibly Trở lại một cách bắt buộc | The police had to return forcibly the stolen goods to the owner. Cảnh sát đã phải trả lại một cách cưỡng chế các vật bị đánh cắp cho chủ sở hữu. |
Return (Noun)
The return on investment was significant for the company.
Lợi nhuận từ việc đầu tư rất đáng kể cho công ty.
She filed her tax return before the deadline.
Cô ấy nộp báo cáo thuế trước thời hạn.
The return address on the envelope was written clearly.
Địa chỉ trả thư trên phong bì được viết rõ ràng.
The return of students to school was celebrated by the community.
Sự trở lại của học sinh đến trường đã được cộng đồng tổ chức.
The return of the popular festival brought joy to the town.
Sự trở lại của lễ hội phổ biến mang lại niềm vui cho thị trấn.
The return of volunteers to help the elderly was heartwarming.
Sự trở lại của tình nguyện viên giúp đỡ người cao tuổi làm ấm lòng.
The return of investment was higher than expected.
Lợi nhuận trở lại cao hơn dự kiến.
She noticed the return of the missing children in the neighborhood.
Cô ấy nhận thấy sự trở lại của các em nhỏ bị mất ở khu phố.
The return of the famous singer brought joy to the fans.
Sự trở lại của ca sĩ nổi tiếng mang lại niềm vui cho người hâm mộ.
She won the return for the school council president.
Cô ấy đã thắng cuộc bầu cử cho chức vụ tổng thống hội đồng trường.
The return results will be announced tomorrow.
Kết quả bầu cử sẽ được thông báo vào ngày mai.
The return process was smooth and fair.
Quá trình bầu cử diễn ra một cách suôn sẻ và công bằng.
The company issued a return explaining the delay in delivery.
Công ty đã phát hành một bản trả lời giải thích về sự trễ hẹn trong giao hàng.
The student submitted a return to the teacher regarding the assignment.
Học sinh đã nộp một bản trả lời cho giáo viên về bài tập.
The government provided a return addressing the citizens' concerns.
Chính phủ đã cung cấp một bản trả lời giải quyết các lo ngại của công dân.
Lợi nhuận từ khoản đầu tư.
A profit from an investment.
The charity event generated a significant return for the organization.
Sự kiện từ thiện tạo ra một lợi nhuận đáng kể cho tổ chức.
The social enterprise aims to maximize returns for its stakeholders.
Doanh nghiệp xã hội nhắm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho các bên liên quan.
Investors are interested in the potential returns of the project.
Nhà đầu tư quan tâm đến lợi nhuận tiềm năng của dự án.
Dạng danh từ của Return (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Return | Returns |
Kết hợp từ của Return (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amended return Trả lại sửa đổi | He filed an amended return to correct his income details. Anh ta nộp một bản khai bổ sung để sửa thông tin thu nhập của mình. |
Big return Lãi suất lớn | Investing in social projects can lead to a big return. Đầu tư vào các dự án xã hội có thể mang lại lợi nhuận lớn. |