Bản dịch của từ Receding trong tiếng Việt
Receding
Receding (Verb)
Her popularity is receding due to recent scandals.
Sự phổ biến của cô ấy đang giảm do những vụ bê bối gần đây.
The negative comments about his speech are not receding.
Những bình luận tiêu cực về bài phát biểu của anh ấy không giảm.
Is the interest in traditional customs receding among young people?
Liệu sự quan tâm đến phong tục truyền thống có đang giảm dần trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Receding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Receded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Receded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receding |
Receding (Adjective)
Dốc về phía sau.
Sloping backwards.
The receding hairline made him self-conscious during the interview.
Vạch trán lùi làm anh ta tự ti trong buổi phỏng vấn.
She felt relieved when her receding debts were finally paid off.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nợ xấu dần cuối cùng được trả.
Did the receding popularity affect his chances of winning the election?
Sự giảm sút về mặt phổ biến có ảnh hưởng đến khả năng thắng cử của anh ấy không?
Họ từ
Từ "receding" có nghĩa là rút lui, lùi lại hoặc suy giảm, thường chỉ sự giảm dần của một vật thể hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "receding" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng với ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, "receding hairline" được sử dụng phổ biến để chỉ kiểu tóc ngày càng ít dần ở cả hai biến thể, nhưng văn hóa và thái độ đối với vấn đề này có thể khác biệt. Cách phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng.
Từ "receding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recedere", được tạo thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là “lùi lại” và "cedere" có nghĩa là “rời khỏi” hoặc “tránh xa”. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang hàm ý sự lùi xa, giảm dần hoặc thoái lui. Ý nghĩa hiện tại của "receding" thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm hoặc biến mất của một đối tượng, như trong trường hợp của nước hay tóc, thể hiện rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "receding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến hiện tượng tự nhiên hoặc sự suy giảm. Trong bài Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự biến động của môi trường hoặc kinh tế. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường dùng để mô tả tình trạng rút lui, như trong các trường hợp sóng biển rút hoặc sự suy giảm ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp