Bản dịch của từ Receding trong tiếng Việt
Receding
Receding (Verb)
Her popularity is receding due to recent scandals.
Sự phổ biến của cô ấy đang giảm do những vụ bê bối gần đây.
The negative comments about his speech are not receding.
Những bình luận tiêu cực về bài phát biểu của anh ấy không giảm.
Is the interest in traditional customs receding among young people?
Liệu sự quan tâm đến phong tục truyền thống có đang giảm dần trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Receding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Receded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Receded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receding |
Receding (Adjective)
Dốc về phía sau.
Sloping backwards.
The receding hairline made him self-conscious during the interview.
Vạch trán lùi làm anh ta tự ti trong buổi phỏng vấn.
She felt relieved when her receding debts were finally paid off.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nợ xấu dần cuối cùng được trả.
Did the receding popularity affect his chances of winning the election?
Sự giảm sút về mặt phổ biến có ảnh hưởng đến khả năng thắng cử của anh ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp