Bản dịch của từ Receding trong tiếng Việt

Receding

Verb Adjective

Receding (Verb)

ɹisˈidɪŋ
ɹɪsˈidɪŋ
01

Đi hoặc di chuyển trở lại hoặc xa hơn khỏi vị trí trước đó.

Go or move back or further away from a previous position.

Ví dụ

Her popularity is receding due to recent scandals.

Sự phổ biến của cô ấy đang giảm do những vụ bê bối gần đây.

The negative comments about his speech are not receding.

Những bình luận tiêu cực về bài phát biểu của anh ấy không giảm.

Is the interest in traditional customs receding among young people?

Liệu sự quan tâm đến phong tục truyền thống có đang giảm dần trong giới trẻ không?

Dạng động từ của Receding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Receded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Receded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Receding

Receding (Adjective)

01

Dốc về phía sau.

Sloping backwards.

Ví dụ

The receding hairline made him self-conscious during the interview.

Vạch trán lùi làm anh ta tự ti trong buổi phỏng vấn.

She felt relieved when her receding debts were finally paid off.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nợ xấu dần cuối cùng được trả.

Did the receding popularity affect his chances of winning the election?

Sự giảm sút về mặt phổ biến có ảnh hưởng đến khả năng thắng cử của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receding

Không có idiom phù hợp