Bản dịch của từ Sloping trong tiếng Việt

Sloping

Adjective

Sloping (Adjective)

01

Có độ dốc.

Having a slope

Ví dụ

The sloping hill made it difficult to build houses.

Đồi dốc làm cho việc xây dựng nhà trở nên khó khăn.

The sloping road caused traffic congestion during rush hour.

Con đường dốc gây ra tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.

The sloping terrain made farming challenging for the villagers.

Địa hình dốc gây ra những thách thức trong việc canh tác cho người dân làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloping

Không có idiom phù hợp