Bản dịch của từ Slope trong tiếng Việt
Slope
Slope (Noun)
Một người đến từ đông á, đặc biệt là việt nam.
A person from east asia, especially vietnam.
Many slopes in the community celebrate the Lunar New Year together.
Nhiều con dốc trong cộng đồng cùng nhau đón Tết Nguyên đán.
The local school organized a cultural event featuring a Vietnamese slope.
Trường học địa phương đã tổ chức một sự kiện văn hóa mang đậm chất dốc Việt Nam.
A group of slopes volunteered at the charity event to support refugees.
Một nhóm dốc tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện để hỗ trợ người tị nạn.
The ski slope at Mount Snow is perfect for beginners.
Dốc trượt tuyết tại Mount Snow là nơi hoàn hảo cho người mới bắt đầu.
The slope of the graph indicates a steady increase in sales.
Độ dốc của biểu đồ cho thấy doanh số bán hàng tăng ổn định.
The gentle slope of the hill made it easy to walk up.
Độ dốc thoai thoải của ngọn đồi giúp bạn dễ dàng đi lên.
Dạng danh từ của Slope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slope | Slopes |
Kết hợp từ của Slope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight slope Dốc nhẹ | The playground has a slight slope for easy sliding. Sân chơi có một dốc nhẹ để trượt dễ dàng. |
Bunny slope Đồi trượt tuyết cho người mới học | Children learning to ski start on the bunny slope. Trẻ em học trượt tuyết bắt đầu trên dốc con thỏ. |
Negative slope Độ dốc âm | The graph of social inequality shows a negative slope. Biểu đồ về bất bình đẳng xã hội cho thấy độ dốc âm. |
Downward slope Dốc xuống | The community center is located on a downward slope. Trung tâm cộng đồng nằm trên một dốc xuống. |
Continental slope Dốc lục địa | The continental slope is a steep descent on the ocean floor. Bờ dốc lục địa là sự hạ xuống dốc đứng trên đáy đại dương. |
Slope (Verb)
The conversation began to slope towards politics.
Cuộc trò chuyện bắt đầu nghiêng về chính trị.
Her popularity started to slope downwards after the scandal.
Sự nổi tiếng của cô ấy bắt đầu giảm dần sau vụ bê bối.
The graph slopes upward indicating a positive social trend.
Biểu đồ dốc lên cho thấy một xu hướng xã hội tích cực.
She watched him slope around the room without purpose.
Cô nhìn anh ta trượt dốc quanh phòng mà không có mục đích.
The teenagers sloped along the street after school.
Các thanh thiếu niên trượt dọc đường sau giờ học.
He tends to slope when he's feeling bored.
Anh ta có xu hướng dốc khi cảm thấy buồn chán.
Dạng động từ của Slope (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sloping |
Kết hợp từ của Slope (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slope downwards/downward Dốc xuống | Social media engagement tends to slope downwards during weekends. Sự tương tác trên mạng xã hội thường có xu hướng dốc xuống vào cuối tuần. |
Slope up Nghiêng lên | The number of volunteers to help the homeless slope up. Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư tăng dần. |
Slope away Dốc đi xa | The conversation started to slope away from the main topic. Cuộc trò chuyện bắt đầu nghiêng khỏi chủ đề chính. |
Slope steeply Dốc đứng | The hill slopes steeply towards the village. Đồi dốc dốc xuống hướng về làng. |
Slope gently Dốc nhẹ | The playground slopes gently towards the lake. Sân chơi nghiêng nhẹ về phía hồ. |
Họ từ
Từ "slope" trong tiếng Anh có nghĩa là độ nghiêng hoặc độ dốc, thường được sử dụng để mô tả các bề mặt nghiêng hoặc các đường thẳng trong toán học. Trong tiếng Anh Anh, "slope" có thể tương đương với từ "gradient". Trong toán học, độ dốc được tính bằng tỷ lệ thay đổi của y so với x. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "slope" còn chỉ các vùng đất hoặc động vật sống trong môi trường đồi núi. Từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh ở từng vùng.
Từ "slope" có nguồn gốc từ tiếng Latin "slōpāre", có nghĩa là nghiêng, dốc. Từ này đã phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ, trong đó nó được sử dụng để chỉ bề mặt nghiêng hoặc dốc. Với ý nghĩa hiện tại, từ "slope" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và địa lý để mô tả góc hoặc tỷ lệ thay đổi giữa hai điểm. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang các ứng dụng khoa học cụ thể hơn.
Từ "slope" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "slope" thường liên quan đến các tình huống mô tả địa hình, toán học và khoa học tự nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để giải thích độ dốc của một bề mặt hoặc thảo luận về khái niệm trong các lĩnh vực như kỹ thuật và xây dựng. Ngoài ra, "slope" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp