Bản dịch của từ Slope trong tiếng Việt

Slope

Noun [U/C]Verb

Slope (Noun)

slˈoʊp
slˈoʊp
01

Một người đến từ đông á, đặc biệt là việt nam.

A person from east asia, especially vietnam.

Ví dụ

Many slopes in the community celebrate the Lunar New Year together.

Nhiều con dốc trong cộng đồng cùng nhau đón Tết Nguyên đán.

The local school organized a cultural event featuring a Vietnamese slope.

Trường học địa phương đã tổ chức một sự kiện văn hóa mang đậm chất dốc Việt Nam.

A group of slopes volunteered at the charity event to support refugees.

Một nhóm dốc tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện để hỗ trợ người tị nạn.

02

Bề mặt mà một đầu hoặc một bên cao hơn mặt kia; một bề mặt tăng hoặc giảm.

A surface of which one end or side is at a higher level than another; a rising or falling surface.

Ví dụ

The ski slope at Mount Snow is perfect for beginners.

Dốc trượt tuyết tại Mount Snow là nơi hoàn hảo cho người mới bắt đầu.

The slope of the graph indicates a steady increase in sales.

Độ dốc của biểu đồ cho thấy doanh số bán hàng tăng ổn định.

The gentle slope of the hill made it easy to walk up.

Độ dốc thoai thoải của ngọn đồi giúp bạn dễ dàng đi lên.

Kết hợp từ của Slope (Noun)

CollocationVí dụ

Slight slope

Dốc nhẹ

The playground has a slight slope for easy sliding.

Sân chơi có một dốc nhẹ để trượt dễ dàng.

Bunny slope

Đồi trượt tuyết cho người mới học

Children learning to ski start on the bunny slope.

Trẻ em học trượt tuyết bắt đầu trên dốc con thỏ.

Negative slope

Độ dốc âm

The graph of social inequality shows a negative slope.

Biểu đồ về bất bình đẳng xã hội cho thấy độ dốc âm.

Downward slope

Dốc xuống

The community center is located on a downward slope.

Trung tâm cộng đồng nằm trên một dốc xuống.

Continental slope

Dốc lục địa

The continental slope is a steep descent on the ocean floor.

Bờ dốc lục địa là sự hạ xuống dốc đứng trên đáy đại dương.

Slope (Verb)

slˈoʊp
slˈoʊp
01

(của một bề mặt hoặc đường) nghiêng so với đường ngang hoặc đường thẳng đứng; nghiêng lên hoặc xuống.

(of a surface or line) be inclined from a horizontal or vertical line; slant up or down.

Ví dụ

The conversation began to slope towards politics.

Cuộc trò chuyện bắt đầu nghiêng về chính trị.

Her popularity started to slope downwards after the scandal.

Sự nổi tiếng của cô ấy bắt đầu giảm dần sau vụ bê bối.

The graph slopes upward indicating a positive social trend.

Biểu đồ dốc lên cho thấy một xu hướng xã hội tích cực.

02

Di chuyển một cách nhàn rỗi hoặc không có mục đích.

Move in an idle or aimless manner.

Ví dụ

She watched him slope around the room without purpose.

Cô nhìn anh ta trượt dốc quanh phòng mà không có mục đích.

The teenagers sloped along the street after school.

Các thanh thiếu niên trượt dọc đường sau giờ học.

He tends to slope when he's feeling bored.

Anh ta có xu hướng dốc khi cảm thấy buồn chán.

Kết hợp từ của Slope (Verb)

CollocationVí dụ

Slope downwards/downward

Dốc xuống

Social media engagement tends to slope downwards during weekends.

Sự tương tác trên mạng xã hội thường có xu hướng dốc xuống vào cuối tuần.

Slope up

Nghiêng lên

The number of volunteers to help the homeless slope up.

Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư tăng dần.

Slope away

Dốc đi xa

The conversation started to slope away from the main topic.

Cuộc trò chuyện bắt đầu nghiêng khỏi chủ đề chính.

Slope steeply

Dốc đứng

The hill slopes steeply towards the village.

Đồi dốc dốc xuống hướng về làng.

Slope gently

Dốc nhẹ

The playground slopes gently towards the lake.

Sân chơi nghiêng nhẹ về phía hồ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slope

Không có idiom phù hợp