Bản dịch của từ Falling trong tiếng Việt

Falling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falling(Verb)

fˌɔlˌɪŋ
fˈɑlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mùa thu.

Present participle and gerund of fall.

Ví dụ

Dạng động từ của Falling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fell

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fallen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Falls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Falling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ