Bản dịch của từ Falling trong tiếng Việt
Falling
Falling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mùa thu.
Present participle and gerund of fall.
Falling in love can be a wonderful experience.
Rơi vào tình yêu có thể là một trải nghiệm tuyệt vời.
She is falling for him despite the warnings.
Cô ấy đang phải lòng anh ấy mặc dù những cảnh báo.
The number of people falling for scams is increasing.
Số người bị lừa đảo đang tăng lên.
Dạng động từ của Falling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falling |
Họ từ
Từ "falling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "fall", nghĩa là rơi hoặc ngã. Trong tiếng Anh, "falling" có thể được sử dụng để mô tả hành động rơi tự do hoặc sự sa sút trong trạng thái hoặc tình cảm. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm từ này, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa trong bối cảnh cụ thể. Trong nhiều trường hợp, "falling" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ như trong “falling in love” (thích ai đó) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "falling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fall", xuất phát từ tiếng Old English "fellan", có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Tiếng Latin tương ứng là "fallere", nghĩa là "lừa dối" hay "ngã xuống". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ hành động vật lý của việc rơi mà còn mang ý nghĩa chuyển động và sự suy giảm trong cảm xúc hay tình trạng. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong các ngữ cảnh hiện đại sử dụng từ "falling", từ vật lý đến biểu tượng.
Từ "falling" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm hoặc giảm giá. Trong phần Nói, "falling" có thể được sử dụng để thảo luận về tình trạng không ổn định trong cảm xúc hoặc tình huống. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Viết, nó thường được dùng để phân tích xu hướng hoặc biến động. Từ này cũng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày khi diễn tả trạng thái vật lý hoặc cảm xúc giảm sút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp