Bản dịch của từ Horizontal trong tiếng Việt
Horizontal
Horizontal (Adjective)
The horizontal structure of society promotes equality among individuals.
Cấu trúc ngang hàng của xã hội thúc đẩy sự bình đẳng giữa cá nhân.
In a horizontal relationship, people interact as equals without power dynamics.
Trong một mối quan hệ ngang hàng, mọi người tương tác như những người bình đẳng mà không có động lực quyền lực.
The organization values horizontal communication to foster teamwork and collaboration.
Tổ chức đánh giá cao giao tiếp ngang hàng để khuyến khích làm việc nhóm và cộng tác.
Của hoặc ở đường chân trời.
Of or at the horizon.
The painting depicted a beautiful horizontal sunset scene.
Bức tranh mô tả một cảnh hoàng hôn ngang tuyệt đẹp.
The long, horizontal table accommodated all the guests comfortably.
Chiếc bàn dài, ngang chứa đủ mọi khách mời thoải mái.
The architect designed the building with a modern horizontal layout.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với bố cục ngang hiện đại.
The horizontal line on the graph represents time.
Đường ngang trên đồ thị đại diện cho thời gian.
The bookshelf was placed in a horizontal position against the wall.
Giá sách được đặt ở vị trí ngang dọc với tường.
The artist painted a beautiful horizontal sunset on the canvas.
Họa sĩ vẽ một bức hoàng hôn ngang đẹp trên bức tranh.
Dạng tính từ của Horizontal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Horizontal Ngang | More horizontal Ngang hơn | Most horizontal Gần như ngang |
Horizontal (Noun)
The painting features a horizontal line dividing the canvas.
Bức tranh có một đường ngang chia đôi bức tranh.
The room design includes a horizontal plane for the shelves.
Thiết kế phòng bao gồm một mặt phẳng ngang cho các kệ sách.
The city's architecture is known for its horizontal emphasis in buildings.
Kiến trúc của thành phố nổi tiếng với sự nhấn mạnh ngang trong các công trình xây dựng.
Họ từ
Từ "horizontal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "horizontalis", có nghĩa là "nằm ngang" hoặc "song song với mặt đất". Trong ngữ cảnh hình học, nó chỉ hướng hoặc đường thẳng nằm ngang. Trong tiếng Anh, "horizontal" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế và vật lý để mô tả vị trí hoặc hướng của đối tượng.
Từ "horizontal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "horizontalis", được hình thành từ "horizont-", biểu thị đường chân trời (horizon). Bản thân "horizon" xuất phát từ từ "horizōn" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tách biệt" hay "phân chia". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vị trí nằm ngang, song song với mặt đất. Ngày nay, "horizontal" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hình học và kiến trúc, với nghĩa mô tả các đối tượng hoặc bề mặt không nghiêng hay dốc.
Từ "horizontal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về hình học, thiết kế và khoa học kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong mô tả phương hướng, ví dụ trong kiến trúc, địa lý và nghệ thuật. Việc hiểu rõ từ này rất quan trọng cho việc giao tiếp chính xác trong các ngành đòi hỏi kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp