ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Plane
Bề mặt phẳng hoặc bằng phẳng.
A flat or level surface
Một chiếc máy bay được động cơ và có khả năng bay.
An aircraft that is powered by engines and is able to fly
Một công cụ dùng để làm nhẵn hoặc tạo hình gỗ.
A tool used for smoothing or shaping wood
Để làm cho một cái gì đó phẳng hoặc mịn.
To make something flat or smooth
Để làm phẳng hoặc làm đều.
To level or make even