Bản dịch của từ Plane trong tiếng Việt
Plane
Plane (Adjective)
Hoàn toàn bằng phẳng hoặc bằng phẳng.
Completely level or flat.
The plane surface of the table allowed for easy cleaning.
Bề mặt phẳng của cái bàn giúp việc lau chùi dễ dàng.
The plane field was perfect for hosting outdoor events.
Cánh đồng phẳng rộng lý tưởng để tổ chức sự kiện ngoài trời.
The plane road made for a smooth ride through the village.
Con đường phẳng mịn tạo điều kiện cho một chuyến đi êm ái qua làng.
Plane (Noun)
The park was shaded by a majestic plane tree.
Công viên được bóng mát bởi một cây phi mã vĩ đại.
Under the plane tree, people gathered for a picnic.
Dưới cây phi mã, mọi người tụ tập để dã ngoại.
The plane tree's peeling bark added character to the landscape.
Vỏ cây phi mã bong tróc tạo thêm nét đặc trưng cho cảnh quan.
Một công cụ bao gồm một khối có lưỡi thép nhô ra, dùng để làm phẳng bề mặt gỗ hoặc bề mặt khác bằng cách gọt vỏ bào từ nó.
A tool consisting of a block with a projecting steel blade, used to smooth a wooden or other surface by paring shavings from it.
The carpenter used a plane to smooth the wooden surface.
Thợ mộc đã sử dụng cái cào để làm mịn bề mặt gỗ.
She inherited her grandfather's old plane for woodworking.
Cô thừa hưởng cái cào cũ của ông nội để làm gỗ.
The antique plane in the workshop has historical significance.
Cái cào cổ trong xưởng có ý nghĩa lịch sử.
Một chiếc máy bay.
An aeroplane.
The plane landed at the airport smoothly.
Máy bay hạ cánh tại sân bay một cách trơn tru.
She booked a ticket for the next plane to Paris.
Cô ấy đặt vé cho chuyến máy bay tiếp theo đến Paris.
The plane's departure was delayed due to bad weather.
Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.
Một mức độ tồn tại, suy nghĩ hoặc phát triển.
A level of existence, thought, or development.
In the social plane, she excelled in community engagement.
Trong mặt bằng xã hội, cô ấy xuất sắc trong việc tương tác cộng đồng.
His ideas operate on a higher plane of philosophical understanding.
Ý tưởng của anh ấy hoạt động trên một mặt bằng cao hơn của sự hiểu biết triết học.
The discussion reached a new plane of intellectual discourse.
Cuộc thảo luận đạt đến một mặt bằng mới của cuộc trò chuyện tri thức.
The plane of the table was smooth and shiny.
Mặt phẳng của cái bàn mịn và bóng.
The plane of the wall was painted in a vibrant color.
Mặt phẳng của tường được sơn bằng một màu sắc sôi động.
The plane of the floor was covered with a soft carpet.
Mặt phẳng của sàn được phủ bằng một tấm thảm mềm.
Dạng danh từ của Plane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plane | Planes |
Kết hợp từ của Plane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flat plane Mặt phẳng | The flat plane was perfect for setting up the community market. Mặt phẳng phẳng lý tưởng để thiết lập chợ cộng đồng. |
Small plane Máy bay nhỏ | The small plane landed smoothly on the grassy field. Máy bay nhỏ hạ cánh nhẹ nhàng trên cánh đồng cỏ. |
Vertical plane Mặt phẳng đứng | The vertical plane of social media influences online interactions. Mặt phẳng dọc của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến tương tác trực tuyến. |
Fighter plane Máy bay chiến đấu | The fighter plane soared through the sky during the airshow. Máy bay chiến đấu vươn lên trời trong buổi biểu diễn không lưu. |
Spiritual plane Mặt tinh thần | Many people seek guidance on the spiritual plane for inner peace. Nhiều người tìm sự hướng dẫn trên mặt trăng tinh thần để có bình an bên trong. |
Plane (Verb)
The eagle planes effortlessly in the sky.
Đại bàng lướt nhẹ nhàng trên bầu trời.
The kite planes high above the park.
Con diều lướt cao trên công viên.
The bird planes gracefully over the lake.
Con chim lướt thanh nhã trên hồ.
He planes the wood to make furniture.
Anh ấy bào gỗ để làm đồ đạc.
She planes the surface for a flawless finish.
Cô ấy bào bề mặt để có kết thúc hoàn hảo.
The carpenter planes the edges of the table.
Thợ mộc bào các cạnh của cái bàn.
She planes to Europe for vacation every summer.
Cô ấy đi máy bay tới Châu Âu nghỉ mát mỗi mùa hè.
They planed to attend the aviation conference next month.
Họ dự định tham gia hội nghị hàng không vào tháng sau.
He is planning to plane to Australia for a business trip.
Anh ấy đang lên kế hoạch đi máy bay đến Úc cho một chuyến công tác.
Dạng động từ của Plane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Planes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planing |
Họ từ
Từ "plane" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "máy bay", một phương tiện giao thông hàng không. Trong ngữ cảnh khác, "plane" cũng có thể chỉ "mặt phẳng" trong hình học. Trong tiếng Anh Mỹ, "plane" được phát âm như /pleɪn/, tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Khi sử dụng, "plane" thường chỉ về các loại máy bay hoặc mặt phẳng trong các lĩnh vực kỹ thuật, toán học.
Từ "plane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "thẳng". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "plane", mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện nay, "plane" không chỉ chỉ một bề mặt phẳng mà còn được sử dụng trong hình học để miêu tả các hình dạng hai chiều. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của tính đối xứng và sự đơn giản trong các khái niệm toán học.
Từ "plane" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông vận tải và du lịch. Trong các bài đọc và nghe, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phương tiện đi lại, hành lý, hoặc trải nghiệm chuyến bay. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "plane" còn được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ một mặt phẳng. Từ này có thể thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như mô tả các sự kiện, kế hoạch, và đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp