Bản dịch của từ Plane trong tiếng Việt

Plane

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plane(Noun)

plˈeɪn
ˈpɫeɪn
01

Bề mặt phẳng hoặc bằng phẳng.

A flat or level surface

Ví dụ
02

Một chiếc máy bay được động cơ và có khả năng bay.

An aircraft that is powered by engines and is able to fly

Ví dụ
03

Một công cụ dùng để làm nhẵn hoặc tạo hình gỗ.

A tool used for smoothing or shaping wood

Ví dụ

Plane(Verb)

plˈeɪn
ˈpɫeɪn
01

Để làm cho một cái gì đó phẳng hoặc mịn.

To make something flat or smooth

Ví dụ
02

Để làm phẳng hoặc làm đều.

To level or make even

Ví dụ