Bản dịch của từ Fly trong tiếng Việt

Fly

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Fly (Adjective)

flˈɑɪ
flˈɑɪ
01

Thời trang hấp dẫn và ấn tượng.

Fashionably attractive and impressive.

Ví dụ

She always wears fly outfits to social events.

Cô ấy luôn mặc trang phục bắt mắt khi đi sự kiện xã hội.

His fly hairstyle caught everyone's attention at the party.

Kiểu tóc bắt mắt của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

02

Biết và thông minh.

Knowing and clever.

Ví dụ

She is a fly entrepreneur in the social media industry.

Cô ấy là một doanh nhân thông minh trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

The fly student quickly grasped the concept of social networking.

Học sinh thông minh nhanh chóng nắm bắt khái niệm mạng xã hội.

Fly (Noun)

flˈɑɪ
flˈɑɪ
01

Xe ngựa một ngựa.

A one-horse hackney carriage.

Ví dụ

She arrived at the ball in a fly, looking elegant.

Cô ấy đến bữa tiệc trong một chiếc xe ngựa, trông lịch lãm.

The gentleman hailed a fly to take him to the opera.

Người đàn ông quý tộc gọi một chiếc xe ngựa để đưa anh ta đến nhà hát.

02

Không gian phía trên sân khấu trong nhà hát.

The space over the stage in a theatre.

Ví dụ

The actors flew on wires above the stage during the play.

Các diễn viên bay trên dây trên sân khấu trong khi biểu diễn.

The director emphasized the importance of utilizing the fly for scenes.

Đạo diễn nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng bộ phận treo cho các cảnh.

03

Một loài côn trùng bay thuộc bộ lớn có đặc điểm là một đôi cánh trong suốt và phần miệng hút (và thường xuyên). ruồi có tầm quan trọng lớn như là vật trung gian truyền bệnh.

A flying insect of a large order characterized by a single pair of transparent wings and sucking (and often also piercing) mouthparts. flies are of great importance as vectors of disease.

Ví dụ

The fly landed on the picnic sandwich, causing a commotion.

Con ruồi đậu lên bánh mì picnic, gây ra sự huyên náo.

The annoying fly buzzed around the room during the meeting.

Con ruồi phiền phức vòng quanh phòng trong cuộc họp.

04

Một lỗ hở ở đũng quần, được đóng bằng khóa kéo hoặc nút và thường được che bằng một vạt áo.

An opening at the crotch of a pair of trousers, closed with a zip or buttons and typically covered with a flap.

Ví dụ

He quickly unzipped the fly of his pants before entering.

Anh ta nhanh chóng mở khóa kéo ở phần đáy quần của mình trước khi vào.

The fly on her jeans was stuck, making it hard to close.

Khóa kéo ở quần jean của cô ấy bị kẹt, làm cho việc đóng khó khăn.

05

Một nỗ lực.

An attempt.

Ví dụ

Her fly to start a charity raised $10,000.

Chuyến bay của cô để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã gây quỹ $10,000.

The team's fly to win the championship was unsuccessful.

Kế hoạch của đội để giành chiến thắng tại giải vô địch đã không thành công.

Kết hợp từ của Fly (Noun)

CollocationVí dụ

Button fly

Cúc xỏ dây

He prefers jeans with a button fly for a casual look.

Anh ấy thích quần jean có cài khóa cho vẻ ngoại cảm.

Fly (Verb)

flˈɑɪ
flˈɑɪ
01

Thành công.

Be successful.

Ví dụ

She hopes to fly in her career as a social media influencer.

Cô ấy hy vọng bay trong sự nghiệp của mình như một người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

The charity event aimed to help children fly out of poverty.

Sự kiện từ thiện nhằm giúp trẻ em bay ra khỏi địa vị nghèo.

02

Đi hay di chuyển nhanh.

Go or move quickly.

Ví dụ

She flew to the party to meet her friends.

Cô ấy bay đến bữa tiệc để gặp bạn bè của mình.

The news about the event flew through the neighborhood.

Thông tin về sự kiện lan tỏa khắp khu phố.

03

Di chuyển hoặc bị ném nhanh trong không khí.

Move or be hurled quickly through the air.

Ví dụ

She will fly to Paris for the conference next week.

Cô ấy sẽ bay đến Paris cho hội nghị tuần sau.

The birds fly south for the winter to find warmth.

Những con chim bay về phía nam vào mùa đông để tìm sự ấm áp.

04

(của chim, dơi hoặc côn trùng) di chuyển trong không khí bằng đôi cánh.

(of a bird, bat, or insect) move through the air using wings.

Ví dụ

Birds fly in the sky gracefully during migration season.

Chim bay trong bầu trời một cách dịu dàng trong mùa di cư.

Butterflies fly around flowers, spreading pollen in the garden.

Bướm bay quanh hoa, phân tán phấn hoa trong vườn.

05

Sóng hay rung rinh trong gió.

Wave or flutter in the wind.

Ví dụ

Flags fly high during national celebrations.

Cờ bay cao trong các dịp lễ quốc gia.

Banners fly to welcome the new president.

Băng rôn bay để chào đón tổng thống mới.

Kết hợp từ của Fly (Verb)

CollocationVí dụ

Fly fast

Bay nhanh

Birds fly fast to catch insects.

Chim bay nhanh để bắt côn trùng.

Fly down

Bay xuống

The rumor about the celebrity's scandal flew down the social media.

Tin đồn về scandal của ngôi sao bay xuống trên mạng xã hội.

Fly out

Bay ra

They often fly out to attend social events in the city.

Họ thường bay ra để tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố.

Fly around

Bay quanh

Birds fly around the park.

Chim bay quanh công viên.

Fly low

Bay thấp

He always flies low to avoid drawing attention to himself.

Anh ấy luôn bay thấp để tránh gây chú ý đến bản thân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fly

Fly by the seat of one's pants

flˈaɪ bˈaɪ ðə sˈit ˈʌv wˈʌnz pˈænts

Lấy may mà đi/ Làm bừa, làm liều

By sheer luck and use of intuition.

She passed the exam by the seat of her pants.

Cô ấy đã qua bài kiểm tra bằng cách may mắn và trực giác.

Fly into a rage

flˈaɪ ˈɪntu ə ɹˈeɪdʒ

Nổi trận lôi đình

To become enraged suddenly.

She flew into a rage when she heard the news.

Cô ấy tức giận khi nghe tin tức.

Fly into the face of danger

flˈaɪ ˈɪntu ðə fˈeɪs ˈʌv dˈeɪndʒɚ

Liều mình như chẳng có/ Đâm đầu vào chỗ chết/ Chơi dao có ngày đứt tay

To take great risks; to threaten or challenge danger, as if danger were a person.

She decided to fly into the face of danger and speak out against injustice.

Cô ấy quyết định liều lĩnh và phát ngôn chống lại sự bất công.

Fly the coop

flˈaɪ ðə kˈup

Chuồn êm/ Bỏ trốn

To escape; to get out or get away.

The students decided to fly the coop during the boring lecture.

Các sinh viên quyết định chạy trốn trong buổi giảng buồn chán.

stɹˈeɪtən ˈʌp ənd flˈaɪ ɹˈaɪt

Chỉnh đốn lại và làm việc nghiêm túc/ Điều chỉnh lại hành vi

To improve one's behavior or attitude and perform better.

After the seminar, he decided to straighten up and fly right.

Sau buổi hội thảo, anh ấy quyết định cải thiện hành vi và làm tốt hơn.

Fly in the face of someone or something

flˈaɪ ɨn ðə fˈeɪs ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Cãi chày cãi cối/ Chống lại số phận

To challenge someone or something; to go against someone or something.

He is swimming against the tide by pursuing a career in art.

Anh ta đang bơi ngược dòng bằng cách theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật.

Thành ngữ cùng nghĩa: fly in the teeth of someone or something...

lˈɛt flˈaɪ wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Ném đá giấu tay

To throw or thrust something, such as a rock, ball, punch, etc.

He threw caution to the wind and decided to speak up.

Anh ta vứt đi sự cẩn thận và quyết định nói lên.

mˈeɪk ðə fɝˈ flˈaɪ

Gây chuyện ầm ĩ/ Châm ngòi nổ tranh cãi

To cause a fight or an argument; to create an uproar.

Her controversial statement made the fur fly at the social event.

Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy đã khiến cho sự kiện xã hội rối loạn.

Thành ngữ cùng nghĩa: make the feathers fly...

A fly in the ointment

ə flˈaɪ ɨn ðɨ ˈɔɪntmənt

Con sâu làm rầu nồi canh

A small, unpleasant matter that spoils something; a drawback.

The lack of parking spaces was a fly in the ointment.

Sự thiếu chỗ đậu xe là một điều không hay trong bôi kem.

It'll never fly.

ˈɪtəl nˈɛvɚ flˈaɪ.

Không ăn thua gì/ Không khả thi

It will never work!; it will never be approved!

It'll never fly with the strict regulations in place.

Nó sẽ không bao giờ được chấp nhận với các quy định nghiêm ngặt hiện tại.

Fly by

flˈaɪ bˈaɪ

Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng

[for time] to go quickly.

Time flew by during the lively social event.

Thời gian trôi nhanh trong sự kiện xã hội sôi động.

Fly off the handle

flˈaɪ ˈɔf ðə hˈændəl

Nổi nóng/ Nổi đóa

To lose one's temper.

She flew off the handle when he forgot their anniversary.

Cô ấy nổi giận khi anh ấy quên kỷ niệm của họ.