Bản dịch của từ Fly trong tiếng Việt
Fly
Fly (Adjective)
Thời trang hấp dẫn và ấn tượng.
She always wears fly outfits to social events.
Cô ấy luôn mặc trang phục bắt mắt khi đi sự kiện xã hội.
His fly hairstyle caught everyone's attention at the party.
Kiểu tóc bắt mắt của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
She is a fly entrepreneur in the social media industry.
Cô ấy là một doanh nhân thông minh trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
The fly student quickly grasped the concept of social networking.
Học sinh thông minh nhanh chóng nắm bắt khái niệm mạng xã hội.
Fly (Noun)
She arrived at the ball in a fly, looking elegant.
Cô ấy đến bữa tiệc trong một chiếc xe ngựa, trông lịch lãm.
The gentleman hailed a fly to take him to the opera.
Người đàn ông quý tộc gọi một chiếc xe ngựa để đưa anh ta đến nhà hát.
The actors flew on wires above the stage during the play.
Các diễn viên bay trên dây trên sân khấu trong khi biểu diễn.
The director emphasized the importance of utilizing the fly for scenes.
Đạo diễn nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng bộ phận treo cho các cảnh.
Một loài côn trùng bay thuộc bộ lớn có đặc điểm là một đôi cánh trong suốt và phần miệng hút (và thường xuyên). ruồi có tầm quan trọng lớn như là vật trung gian truyền bệnh.
A flying insect of a large order characterized by a single pair of transparent wings and sucking (and often also piercing) mouthparts. flies are of great importance as vectors of disease.
The fly landed on the picnic sandwich, causing a commotion.
Con ruồi đậu lên bánh mì picnic, gây ra sự huyên náo.
The annoying fly buzzed around the room during the meeting.
Con ruồi phiền phức vòng quanh phòng trong cuộc họp.
He quickly unzipped the fly of his pants before entering.
Anh ta nhanh chóng mở khóa kéo ở phần đáy quần của mình trước khi vào.
The fly on her jeans was stuck, making it hard to close.
Khóa kéo ở quần jean của cô ấy bị kẹt, làm cho việc đóng khó khăn.
Một nỗ lực.
An attempt.
Her fly to start a charity raised $10,000.
Chuyến bay của cô để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã gây quỹ $10,000.
The team's fly to win the championship was unsuccessful.
Kế hoạch của đội để giành chiến thắng tại giải vô địch đã không thành công.
Kết hợp từ của Fly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Button fly Cúc xỏ dây | He prefers jeans with a button fly for a casual look. Anh ấy thích quần jean có cài khóa cho vẻ ngoại cảm. |
Fly (Verb)
Thành công.
Be successful.
She hopes to fly in her career as a social media influencer.
Cô ấy hy vọng bay trong sự nghiệp của mình như một người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The charity event aimed to help children fly out of poverty.
Sự kiện từ thiện nhằm giúp trẻ em bay ra khỏi địa vị nghèo.
She flew to the party to meet her friends.
Cô ấy bay đến bữa tiệc để gặp bạn bè của mình.
The news about the event flew through the neighborhood.
Thông tin về sự kiện lan tỏa khắp khu phố.
She will fly to Paris for the conference next week.
Cô ấy sẽ bay đến Paris cho hội nghị tuần sau.
The birds fly south for the winter to find warmth.
Những con chim bay về phía nam vào mùa đông để tìm sự ấm áp.
Birds fly in the sky gracefully during migration season.
Chim bay trong bầu trời một cách dịu dàng trong mùa di cư.
Butterflies fly around flowers, spreading pollen in the garden.
Bướm bay quanh hoa, phân tán phấn hoa trong vườn.
Kết hợp từ của Fly (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fly fast Bay nhanh | Birds fly fast to catch insects. Chim bay nhanh để bắt côn trùng. |
Fly down Bay xuống | The rumor about the celebrity's scandal flew down the social media. Tin đồn về scandal của ngôi sao bay xuống trên mạng xã hội. |
Fly out Bay ra | They often fly out to attend social events in the city. Họ thường bay ra để tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố. |
Fly around Bay quanh | Birds fly around the park. Chim bay quanh công viên. |
Fly low Bay thấp | He always flies low to avoid drawing attention to himself. Anh ấy luôn bay thấp để tránh gây chú ý đến bản thân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fly
Straighten up and fly right
Cãi chày cãi cối/ Chống lại số phận
To challenge someone or something; to go against someone or something.
He is swimming against the tide by pursuing a career in art.
Anh ta đang bơi ngược dòng bằng cách theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật.
Thành ngữ cùng nghĩa: fly in the teeth of someone or something...