Bản dịch của từ Fishing trong tiếng Việt
Fishing

Fishing (Noun)
(không đếm được) hành động bắt cá.
Uncountable the act of catching fish.
Fishing is a popular pastime in coastal communities.
Đánh cá là một thú vui phổ biến ở các cộng đồng ven biển.
They organized a fishing competition to promote community bonding.
Họ tổ chức một cuộc thi đánh cá để thúc đẩy tình đoàn kết cộng đồng.
The fishing industry plays a significant role in the local economy.
Ngành công nghiệp đánh cá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
The fishing industry in Japan is thriving due to advanced technology.
Ngành công nghiệp đánh bắt ở Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ nhờ công nghệ tiên tiến.
Many coastal communities rely on fishing for their livelihood.
Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngành đánh bắt để kiếm sống.
The government imposed restrictions to protect fishing grounds from overfishing.
Chính phủ áp đặt các hạn chế để bảo vệ khu vực đánh bắt khỏi việc đánh bắt quá mức.
(không đếm được, không trang trọng) hành động đánh bắt các loại hải sản khác, riêng lẻ hoặc cùng với cá.
Uncountable informal the act of catching other forms of seafood separately or together with fish.
Fishing is a popular pastime in coastal communities.
Câu cá là một thú vui phổ biến ở các cộng đồng ven biển.
Many families rely on fishing for their livelihood.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc câu cá để kiếm sống.
The decline in fishing has impacted local economies negatively.
Sự suy giảm trong việc câu cá đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.
Kết hợp từ của Fishing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trout fishing Câu cá hồi | Trout fishing is popular among friends during summer weekends in oregon. Câu cá hồi rất phổ biến giữa bạn bè vào cuối tuần mùa hè ở oregon. |
Commercial fishing Câu cá thương mại | Commercial fishing supports many families in coastal towns like gloucester. Ngành đánh bắt cá thương mại hỗ trợ nhiều gia đình ở các thị trấn ven biển như gloucester. |
Shark fishing Đánh bắt cá mập | Shark fishing is popular in florida, attracting many tourists each year. Câu cá mập rất phổ biến ở florida, thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Industrial fishing Đánh bắt cá công nghiệp | Industrial fishing affects local communities in many coastal regions. Ngành đánh bắt cá công nghiệp ảnh hưởng đến các cộng đồng ven biển. |
Sea fishing Câu cá trên biển | Many people enjoy sea fishing during summer vacations in florida. Nhiều người thích câu cá biển trong kỳ nghỉ hè ở florida. |
Họ từ
Từ "fishing" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động bắt cá bằng các phương pháp khác nhau, như câu cá hoặc lưới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fishing" thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, từ này có thể bao hàm nhiều hình thức câu cá giải trí hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên người Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ.
Từ "fishing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiscian", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "fiskōną", có nghĩa là "bắt cá". Gốc từ này liên quan đến từ tiếng Latinh "piscis", cũng chỉ cá. Qua thời gian, từ "fishing" đã mở rộng để không chỉ đề cập đến hành động bắt cá mà còn bao hàm các hoạt động liên quan đến câu cá như thư giãn và giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh sự tiến hóa trong giá trị và mục đích của hoạt động này trong xã hội hiện đại.
Từ "fishing" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về sở thích hoặc du lịch. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến hoạt động câu cá khi thảo luận về sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "fishing" thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường hoặc kinh tế liên quan đến nghề cá. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, giải trí và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



