Bản dịch của từ Fishing trong tiếng Việt

Fishing

Noun [U/C]

Fishing (Noun)

fˈɪʃɪŋ
fˈɪʃɪŋ
01

(không đếm được) hành động bắt cá.

Uncountable the act of catching fish.

Ví dụ

Fishing is a popular pastime in coastal communities.

Đánh cá là một thú vui phổ biến ở các cộng đồng ven biển.

They organized a fishing competition to promote community bonding.

Họ tổ chức một cuộc thi đánh cá để thúc đẩy tình đoàn kết cộng đồng.

The fishing industry plays a significant role in the local economy.

Ngành công nghiệp đánh cá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

02

(đếm được) nghề cá, nơi đánh bắt cá.

Countable a fishery a place for catching fish.

Ví dụ

The fishing industry in Japan is thriving due to advanced technology.

Ngành công nghiệp đánh bắt ở Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ nhờ công nghệ tiên tiến.

Many coastal communities rely on fishing for their livelihood.

Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngành đánh bắt để kiếm sống.

The government imposed restrictions to protect fishing grounds from overfishing.

Chính phủ áp đặt các hạn chế để bảo vệ khu vực đánh bắt khỏi việc đánh bắt quá mức.

03

(không đếm được, không trang trọng) hành động đánh bắt các loại hải sản khác, riêng lẻ hoặc cùng với cá.

Uncountable informal the act of catching other forms of seafood separately or together with fish.

Ví dụ

Fishing is a popular pastime in coastal communities.

Câu cá là một thú vui phổ biến ở các cộng đồng ven biển.

Many families rely on fishing for their livelihood.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc câu cá để kiếm sống.

The decline in fishing has impacted local economies negatively.

Sự suy giảm trong việc câu cá đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.

Kết hợp từ của Fishing (Noun)

CollocationVí dụ

Industrial fishing

Đánh bắt công nghiệp

Industrial fishing has caused a decline in fish populations.

Ngư nghiệp đã gây ra sự suy giảm trong số lượng cá.

Salmon fishing

Đánh cá hồi

Salmon fishing is a popular social activity in alaska.

Câu cá hồi là một hoạt động xã hội phổ biến ở alaska.

Illegal fishing

Đánh bắt cá trái phép

Illegal fishing harms marine life.

Đánh bắt cá trái phép gây hại đến đời sống biển.

Shark fishing

Đánh cá mập

Shark fishing has led to a decline in shark populations.

Đánh cá mập đã dẫn đến sự suy giảm của dân số cá mập.

Coarse fishing

Câu cá lớn

He enjoys coarse fishing with his friends on weekends.

Anh ấy thích câu cá đồng với bạn bè vào cuối tuần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of and marine creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Overall, there are thirteen steps in the production of smoked from catching the to distributing it to sell in stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by nets from ships and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Fishing

Không có idiom phù hợp