Bản dịch của từ Fishery trong tiếng Việt
Fishery
Noun [U/C]
Fishery (Noun)
fˈɪʃɚi
fˈɪʃəɹi
01
Nơi nuôi cá nhằm mục đích thương mại.
A place where fish are reared for commercial purposes.
Ví dụ
The local fishery supports many families in the village.
Ngư trường địa phương hỗ trợ nhiều gia đình ở làng.
The government invested in modernizing the fishery infrastructure.
Chính phủ đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng ngư trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fishery
Không có idiom phù hợp