Bản dịch của từ Fishery trong tiếng Việt
Fishery
Fishery (Noun)
Nơi nuôi cá nhằm mục đích thương mại.
A place where fish are reared for commercial purposes.
The local fishery supports many families in the village.
Ngư trường địa phương hỗ trợ nhiều gia đình ở làng.
The government invested in modernizing the fishery infrastructure.
Chính phủ đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng ngư trường.
The fishery industry in the region is facing sustainability challenges.
Ngành công nghiệp ngư trường ở khu vực đang đối mặt với thách thức bền vững.
Dạng danh từ của Fishery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fishery | Fisheries |
Họ từ
Ngành "fishery" chỉ đến hoạt động nuôi trồng, đánh bắt và quản lý cá và các nguồn tài nguyên thủy sản khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả cả các khu vực tự nhiên và nhân tạo mà cá được thu hoạch, cũng như các quy trình liên quan. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "fishery", tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các quy định bảo vệ môi trường hơn.
Từ "fishery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiscere", có nghĩa là "đánh cá" và xuất phát từ gốc Latinh "piscari", mang nghĩa tương tự. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các hoạt động đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Sự phát triển của "fishery" phản ánh sự tăng trưởng trong ngành công nghiệp và thương mại thủy sản, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong nền kinh tế và sinh thái hiện nay.
Từ "fishery" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về tài nguyên biển và bảo tồn sinh thái. Trong các tình huống khác, "fishery" được sử dụng trong ngành công nghiệp hải sản, trong các cuộc hội thảo về quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản và trong nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với ngành đánh bắt cá. Sự phổ biến của từ này phản ánh quan tâm đối với bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp