Bản dịch của từ Separately trong tiếng Việt

Separately

Adverb

Separately (Adverb)

sˈɛpɚətli
sˈɛpɹətli
01

Theo cách riêng biệt; không cùng nhau; riêng biệt.

In a separate manner not together apart.

Ví dụ

They sat separately at the party.

Họ ngồi riêng tại bữa tiệc.

The students worked separately on their projects.

Các sinh viên làm việc riêng trên dự án của họ.

The siblings live separately in different cities.

Các anh chị em sống riêng ở các thành phố khác nhau.

Dạng trạng từ của Separately (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Separately

Riêng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Separately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The diagram illustrates the process of different materials from waste for recycling purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical the lack of intimacy, and communication barriers pose formidable challenges for couples in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the of silk threads during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the one hand, having no walls to employees can be problematic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Separately

Không có idiom phù hợp