Bản dịch của từ Separately trong tiếng Việt
Separately
Separately (Adverb)
They sat separately at the party.
Họ ngồi riêng tại bữa tiệc.
The students worked separately on their projects.
Các sinh viên làm việc riêng trên dự án của họ.
The siblings live separately in different cities.
Các anh chị em sống riêng ở các thành phố khác nhau.
Dạng trạng từ của Separately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Separately Riêng | - | - |
Họ từ
Từ "separately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách riêng biệt" hay "tách rời". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự vật diễn ra độc lập, không liên quan đến nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "separately" được sử dụng tương tự với cách phát âm gần như giống nhau (/ˈsɛpərətli/). Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong câu, chứ không phải về nghĩa hoặc cách viết.
Từ "separately" xuất phát từ tiếng Latin "separatus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "phân chia". "Separatus" là quá khứ phân từ của động từ "separare", kết hợp với tiền tố "se-" (tách ra) và gốc "parare" (chuẩn bị). Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm phân chia trong ngữ nghĩa, và hiện tại, "separately" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc tác động riêng rẽ, không liên quan nhau trong các bối cảnh khác nhau, như trong toán học hoặc các phương pháp nghiên cứu.
Từ "separately" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cần phân biệt giữa các ý kiến hoặc thông tin khác nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện các hành động riêng biệt hoặc đưa ra luận điểm tách biệt. Ngoài IELTS, "separately" cũng thường gặp trong ngữ cảnh khoa học, kinh doanh và pháp lý, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc lập giữa các yếu tố hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp