Bản dịch của từ Apart trong tiếng Việt
Apart
Apart (Adverb)
They lived apart from the city for years.
Họ sống cách xa thành phố trong nhiều năm.
The two friends have been apart since childhood.
Hai người bạn này đã chia cách từ khi còn nhỏ.
The village was torn apart by the conflict.
Ngôi làng đã bị chia cắt bởi xung đột.
Apart (Adverb)
They live apart due to work, but stay connected.
Họ sống tách biệt vì công việc, nhưng vẫn giữ liên lạc.
The two friends sat apart during the meeting.
Hai người bạn ngồi cách xa nhau trong cuộc họp.
The siblings grew apart as they pursued different careers.
Anh em càng ngày càng cách xa nhau khi họ theo đuổi sự nghiệp khác nhau.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Apart cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "apart" là một trạng từ và hình thức giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tách rời", "riêng biệt". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh thường dùng "apart from" để chỉ ra sự ngoại lệ, trong khi người Mỹ có thể ưa chuộng "besides". Trong phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ.
Từ "apart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ “apartar”, mang nghĩa là "tách rời". Tiền tố "a-" có nghĩa là "ra khỏi" và từ gốc "part" có nghĩa là "phần". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự tách biệt, chia cắt. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "apart" được sử dụng để chỉ sự xa cách, phân chia không chỉ về vật lý mà còn về cảm xúc và ý tưởng, nhấn mạnh sự cô lập hoặc khác biệt giữa các thực thể.
Từ "apart" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc so sánh. Trong bối cảnh khác, "apart" thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc phân cách, thường gặp trong các cuộc thảo luận về gia đình, tình bạn, hoặc vấn đề xã hội. Từ này có thể mang nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp