Bản dịch của từ Apart trong tiếng Việt

Apart

Adverb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apart (Adverb)

əpˈɑɹt
əpˈɑɹt
01

Tách biệt nhau bởi một khoảng cách; xa nhau.

Separated by a distance away from each other

Ví dụ

Many friends live apart in different cities after university graduation.

Nhiều bạn bè sống xa nhau ở các thành phố khác nhau sau đại học.

They do not feel apart despite the long distance between them.

Họ không cảm thấy xa cách mặc dù khoảng cách rất xa.

Are you living apart from your family for work or study?

Bạn có đang sống xa gia đình vì công việc hoặc học tập không?

The two friends live apart in different cities now.

Hai người bạn sống xa nhau ở các thành phố khác nhau.

They do not want to grow apart after college.

Họ không muốn xa cách nhau sau khi tốt nghiệp đại học.

02

Đến hoặc vào một nơi cách xa ai đó hoặc vật gì đó.

To or into a place away from someone or something

Ví dụ

Many people live apart from their families in big cities.

Nhiều người sống xa gia đình ở các thành phố lớn.

She does not want to live apart from her friends anymore.

Cô ấy không muốn sống xa bạn bè nữa.

Do you think living apart helps improve relationships?

Bạn có nghĩ rằng sống xa giúp cải thiện các mối quan hệ không?

They sat apart during the meeting to avoid distractions.

Họ ngồi tách biệt trong cuộc họp để tránh phân tâm.

She does not like to be apart from her friends.

Cô ấy không thích xa cách bạn bè.

03

Theo một cách khác; khác biệt.

In a different manner differently

Ví dụ

People often think apart when discussing social issues like poverty.

Mọi người thường suy nghĩ khác nhau khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Students do not think apart about climate change and its effects.

Sinh viên không suy nghĩ khác nhau về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Do communities think apart on solutions for social inequality?

Các cộng đồng có suy nghĩ khác nhau về giải pháp cho bất bình đẳng xã hội không?

People often think apart from others in social situations.

Mọi người thường nghĩ khác biệt với người khác trong tình huống xã hội.

She does not stand apart when discussing community issues.

Cô ấy không đứng tách biệt khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Apart (Adjective)

01

Tách biệt bởi khoảng cách vật lý hoặc tượng trưng.

Separated by a physical or figurative distance

Ví dụ

The communities are apart due to cultural differences and misunderstandings.

Các cộng đồng tách biệt vì sự khác biệt văn hóa và hiểu lầm.

They are not apart; they often collaborate on social projects together.

Họ không tách biệt; họ thường hợp tác trong các dự án xã hội.

Why are these neighborhoods so far apart in terms of resources?

Tại sao các khu phố này lại tách biệt nhau về nguồn lực?

They live apart in different cities, like New York and Los Angeles.

Họ sống tách biệt ở các thành phố khác nhau, như New York và Los Angeles.

Many friends feel apart during the pandemic, unable to meet face-to-face.

Nhiều bạn bè cảm thấy tách biệt trong đại dịch, không thể gặp trực tiếp.

02

Khác nhau; không giống nhau.

Different not the same

Ví dụ

People's opinions on social issues are often apart from each other.

Ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội thường khác nhau.

Their views are not apart; they share similar beliefs about equality.

Quan điểm của họ không khác nhau; họ chia sẻ niềm tin tương tự về bình đẳng.

Are the cultural perspectives on social justice apart or aligned?

Các quan điểm văn hóa về công bằng xã hội có khác nhau hay không?

The two communities are apart in their cultural traditions and practices.

Hai cộng đồng này khác nhau về truyền thống và phong tục văn hóa.

They are not apart in their views on social justice issues.

Họ không khác nhau về quan điểm về các vấn đề công bằng xã hội.

03

Riêng biệt hoặc khác biệt riêng lẻ.

Distinct or individually different

Ví dụ

Their opinions are apart from the majority view on social issues.

Ý kiến của họ khác biệt với quan điểm đa số về vấn đề xã hội.

The two groups are not apart in their social goals.

Hai nhóm không khác biệt trong các mục tiêu xã hội của họ.

Are the cultural practices apart in different social classes?

Các phong tục văn hóa có khác biệt giữa các tầng lớp xã hội không?

In social media, opinions are often apart from each other.

Trên mạng xã hội, ý kiến thường khác nhau.

People’s values are not apart in this community.

Giá trị của mọi người không khác nhau trong cộng đồng này.

Apart (Phrase)

əpˈɑɹt
əpˈɑɹt
01

Ngoài ra: ngoài ra; ngoài ra.

Apart from that in addition to this besides

Ví dụ

Apart from education, social skills are essential for success in life.

Ngoài giáo dục, kỹ năng xã hội rất cần thiết cho thành công trong cuộc sống.

I don't think social media is useful apart from connecting with friends.

Tôi không nghĩ mạng xã hội hữu ích ngoài việc kết nối với bạn bè.

What benefits do you see apart from the social interactions?

Bạn thấy lợi ích gì ngoài các tương tác xã hội?

Apart from studying, students should join social clubs for networking.

Ngoài việc học, học sinh nên tham gia câu lạc bộ xã hội để kết nối.

Students do not participate in activities apart from their studies.

Học sinh không tham gia hoạt động nào ngoài việc học.

02

Ngoài ra: ngoại trừ; không bao gồm.

Apart from except for not including

Ví dụ

Apart from social media, many people prefer face-to-face communication.

Ngoài mạng xã hội, nhiều người thích giao tiếp trực tiếp.

She does not enjoy activities apart from volunteering in her community.

Cô ấy không thích các hoạt động nào ngoài việc tình nguyện trong cộng đồng.

What benefits do you see apart from improving social skills?

Bạn thấy lợi ích gì ngoài việc cải thiện kỹ năng xã hội?

Apart from John, everyone attended the social event last Saturday.

Ngoại trừ John, mọi người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She did not invite anyone apart from her close friends.

Cô ấy không mời ai ngoại trừ những người bạn thân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] from that, such places also help to preserve traditional and historical values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The main building will generally remain unchanged from the 4 ________ of more passenger 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In my opinion, I firmly agree that possessing good social skills, from academic skills, can give people an edge in advancing their career [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] from these buildings, there are several changes which are expected to take place by 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Apart

Be worlds apart

bˈi wɝˈldz əpˈɑɹt

Khác nhau một trời một vực

Greatly separated by differing attitudes, needs, opinions, or temperaments.

Their views on politics are worlds apart.

Quan điểm của họ về chính trị hoàn toàn khác biệt.

Thành ngữ cùng nghĩa: grow worlds apart...

pˈʊl sˈʌmwˌʌn əpˈɑɹt

Làm cho ai đau khổ/ Gây ra nỗi buồn và dằn vặt cho ai

To upset someone very much; to cause someone grief and torment.

The breakup tore her apart.

Cuộc chia tay làm tan nát cô ấy.