Bản dịch của từ Apart trong tiếng Việt

Apart

Adverb Adverb

Apart (Adverb)

əˈpɑːt
əˈpɑːt
01

Cách đây, cách xa ám chỉ thời gian hoặc không gian.

A long time ago, far away refers to time or space.

Ví dụ

They lived apart from the city for years.

Họ sống cách xa thành phố trong nhiều năm.

The two friends have been apart since childhood.

Hai người bạn này đã chia cách từ khi còn nhỏ.

The village was torn apart by the conflict.

Ngôi làng đã bị chia cắt bởi xung đột.

Apart (Adverb)

əˈpɑːt
əˈpɑːt
01

Thành từng mảnh nhỏ, thành từng phần nhỏ.

In small pieces, in small parts.

Ví dụ

They live apart due to work, but stay connected.

Họ sống tách biệt vì công việc, nhưng vẫn giữ liên lạc.

The two friends sat apart during the meeting.

Hai người bạn ngồi cách xa nhau trong cuộc họp.

The siblings grew apart as they pursued different careers.

Anh em càng ngày càng cách xa nhau khi họ theo đuổi sự nghiệp khác nhau.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] It is said that social responsibilities should be concentrated by companies from making a profit [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The main building will generally remain unchanged from the 4 ________ of more passenger 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] from that, such places also help to preserve traditional and historical values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] Overall, from Congo, the amount of oil manufactured increased over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Apart

Be worlds apart

bˈi wɝˈldz əpˈɑɹt

Khác nhau một trời một vực

Greatly separated by differing attitudes, needs, opinions, or temperaments.

Their views on politics are worlds apart.

Quan điểm của họ về chính trị hoàn toàn khác biệt.

Thành ngữ cùng nghĩa: grow worlds apart...

pˈʊl sˈʌmwˌʌn əpˈɑɹt

Làm cho ai đau khổ/ Gây ra nỗi buồn và dằn vặt cho ai

To upset someone very much; to cause someone grief and torment.

The breakup tore her apart.

Cuộc chia tay làm tan nát cô ấy.