Bản dịch của từ Grief trong tiếng Việt
Grief
Grief (Noun)
Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó.
Intense sorrow, especially caused by someone's death.
The community shared grief after the tragic accident.
Cộng đồng chia sẻ nỗi đau sau tai nạn thảm khốc.
The funeral was filled with overwhelming grief and sadness.
Đám tang đầy nỗi buồn và sự đau đớn áp đảo.
Kết hợp từ của Grief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inconsolable grief Nỗi đau không thể an ủi | She was in inconsolable grief after failing the ielts exam. Cô ấy đã rơi vào nỗi đau không thể an ủi sau khi thất bại trong kỳ thi ielts. |
Personal grief Nỗi đau cá nhân | Personal grief can affect one's ability to focus on ielts preparation. Nỗi buồn cá nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Overwhelming grief Nỗi đau chết chóc | The overwhelming grief affected her ability to focus on ielts writing. Nỗi đau chen lấn ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết ielts. |
Real grief Nỗi đau thật sự | Real grief can negatively impact social interactions during the ielts speaking exam. Nỗi đau thực sự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội trong kỳ thi nói ielts. |
Intense grief Nỗi đau mãnh liệt | The intense grief overwhelmed her during the speaking test. Nỗi đau thương tâm áp đảo cô ấy trong bài thi nói. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grief
Gặp tai ương/ Gặp vận đen
To experience something unpleasant or damaging.
She came to grief after her business partner betrayed her.
Cô ấy gặp rắc rối sau khi đồng nghiệp kinh doanh phản bội cô.