Bản dịch của từ Grief trong tiếng Việt

Grief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grief (Noun)

gɹˈif
gɹˈif
01

Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó.

Intense sorrow, especially caused by someone's death.

Ví dụ

The community shared grief after the tragic accident.

Cộng đồng chia sẻ nỗi đau sau tai nạn thảm khốc.

The funeral was filled with overwhelming grief and sadness.

Đám tang đầy nỗi buồn và sự đau đớn áp đảo.

The country mourned the President's passing with deep grief.

Đất nước tiếc thương sự ra đi của Tổng thống với nỗi đau sâu sắc.

02

Rắc rối hoặc khó chịu.

Trouble or annoyance.

Ví dụ

Her grief was palpable after the loss of her father.

Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng sau khi mất cha.

The community shared the grief of the tragic accident victims.

Cộng đồng chia sẻ nỗi buồn của những nạn nhân tai nạn bi thảm.

The grief caused by the natural disaster affected many families.

Nỗi buồn do thiên tai gây ra ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Dạng danh từ của Grief (Noun)

SingularPlural

Grief

-

Kết hợp từ của Grief (Noun)

CollocationVí dụ

Inconsolable grief

Nỗi đau không thể an ủi

She was in inconsolable grief after failing the ielts exam.

Cô ấy đã rơi vào nỗi đau không thể an ủi sau khi thất bại trong kỳ thi ielts.

Personal grief

Nỗi đau cá nhân

Personal grief can affect one's ability to focus on ielts preparation.

Nỗi buồn cá nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Overwhelming grief

Nỗi đau chết chóc

The overwhelming grief affected her ability to focus on ielts writing.

Nỗi đau chen lấn ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết ielts.

Real grief

Nỗi đau thật sự

Real grief can negatively impact social interactions during the ielts speaking exam.

Nỗi đau thực sự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội trong kỳ thi nói ielts.

Intense grief

Nỗi đau mãnh liệt

The intense grief overwhelmed her during the speaking test.

Nỗi đau thương tâm áp đảo cô ấy trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grief

kˈʌm tˈu ɡɹˈif

Gặp tai ương/ Gặp vận đen

To experience something unpleasant or damaging.

She came to grief after her business partner betrayed her.

Cô ấy gặp rắc rối sau khi đồng nghiệp kinh doanh phản bội cô.