Bản dịch của từ Grief trong tiếng Việt
Grief
Grief (Noun)
Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do cái chết của ai đó.
Intense sorrow, especially caused by someone's death.
The community shared grief after the tragic accident.
Cộng đồng chia sẻ nỗi đau sau tai nạn thảm khốc.
The funeral was filled with overwhelming grief and sadness.
Đám tang đầy nỗi buồn và sự đau đớn áp đảo.
The country mourned the President's passing with deep grief.
Đất nước tiếc thương sự ra đi của Tổng thống với nỗi đau sâu sắc.
Her grief was palpable after the loss of her father.
Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng sau khi mất cha.
The community shared the grief of the tragic accident victims.
Cộng đồng chia sẻ nỗi buồn của những nạn nhân tai nạn bi thảm.
The grief caused by the natural disaster affected many families.
Nỗi buồn do thiên tai gây ra ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Grief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grief | - |
Kết hợp từ của Grief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inconsolable grief Nỗi đau không thể an ủi | She was in inconsolable grief after failing the ielts exam. Cô ấy đã rơi vào nỗi đau không thể an ủi sau khi thất bại trong kỳ thi ielts. |
Personal grief Nỗi đau cá nhân | Personal grief can affect one's ability to focus on ielts preparation. Nỗi buồn cá nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Overwhelming grief Nỗi đau chết chóc | The overwhelming grief affected her ability to focus on ielts writing. Nỗi đau chen lấn ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết ielts. |
Real grief Nỗi đau thật sự | Real grief can negatively impact social interactions during the ielts speaking exam. Nỗi đau thực sự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội trong kỳ thi nói ielts. |
Intense grief Nỗi đau mãnh liệt | The intense grief overwhelmed her during the speaking test. Nỗi đau thương tâm áp đảo cô ấy trong bài thi nói. |
Họ từ
"Grief" là một danh từ chỉ cảm giác buồn bã sâu sắc, thường xuất phát từ sự mất mát, đặc biệt là cái chết của người thân yêu. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào cá nhân hóa và diễn cảm hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngôn ngữ hình thức hơn trong các trường hợp chính thức về tang thương.
Từ "grief" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grief", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravare", nghĩa là "trọng lượng" hoặc "nặng nề". Cảm giác mất mát hoặc đau khổ mà con người trải nghiệm do sự ra đi của người thân yêu được thể hiện qua khái niệm này. Theo thời gian, "grief" đã phát triển để bao hàm các cảm xúc phức tạp hơn liên quan đến sự mất mát, thể hiện nỗi đau sâu sắc và sự tiếc nuối, kết nối chặt chẽ với trạng thái tâm lý của con người.
Từ "grief" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề tâm lý, cảm xúc và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh bàn về sự mất mát, đau thương cá nhân hoặc trong những phản ứng đối với sự kiện bi thảm. Ngoài ra, "grief" cũng thường gặp trong văn học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần, nơi mà nỗi buồn được phân tích và xem xét dưới nhiều góc độ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grief
Gặp tai ương/ Gặp vận đen
To experience something unpleasant or damaging.
She came to grief after her business partner betrayed her.
Cô ấy gặp rắc rối sau khi đồng nghiệp kinh doanh phản bội cô.