Bản dịch của từ Anguish trong tiếng Việt

Anguish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anguish(Noun)

ˈæŋgwɪʃ
ˈæŋgwɪʃ
01

Đau đớn hoặc đau khổ về tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng.

Severe mental or physical pain or suffering.

Ví dụ

Dạng danh từ của Anguish (Noun)

SingularPlural

Anguish

Anguishes

Anguish(Verb)

ˈæŋgwɪʃ
ˈæŋgwɪʃ
01

Vô cùng đau khổ về điều gì đó.

Be extremely distressed about something.

Ví dụ

Dạng động từ của Anguish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anguishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ