Bản dịch của từ Anguish trong tiếng Việt

Anguish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anguish (Noun)

ˈæŋgwɪʃ
ˈæŋgwɪʃ
01

Đau đớn hoặc đau khổ về tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng.

Severe mental or physical pain or suffering.

Ví dụ

The anguish of losing a loved one is unbearable.

Nỗi đau mất người thân thật không thể chịu đựng được.

The homeless man's eyes reflected deep anguish.

Đôi mắt của người đàn ông vô gia cư phản ánh nỗi thống khổ sâu sắc.

The anguish of poverty affects many families in our society.

Nỗi thống khổ của cảnh nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.

Dạng danh từ của Anguish (Noun)

SingularPlural

Anguish

Anguishes

Kết hợp từ của Anguish (Noun)

CollocationVí dụ

Great anguish

Nỗi đau lớn

The social activist felt great anguish over the poverty in the community.

Nhà hoạt động xã hội cảm thấy đau đớn lớn về nghèo đói trong cộng đồng.

Emotional anguish

Nỗi đau cảm xúc

Her emotional anguish after the breakup was evident to everyone.

Sau khi chia tay, nỗi đau tinh thần của cô ấy rõ ràng với mọi người.

Mental anguish

Đau khổ tinh thần

The social media backlash caused her mental anguish.

Sự phản đối trên mạng xã hội gây ra nỗi đau tinh thần cho cô ấy.

Bitter anguish

Nỗi đau đắng

Her social isolation led to bitter anguish.

Sự cô đơn xã hội dẫn đến đau khổ đắng cay.

Physical anguish

Nỗi đau về thể chất

She experienced physical anguish after the accident.

Cô ấy trải qua nỗi đau thể chất sau tai nạn.

Anguish (Verb)

ˈæŋgwɪʃ
ˈæŋgwɪʃ
01

Vô cùng đau khổ về điều gì đó.

Be extremely distressed about something.

Ví dụ

She anguished over the social injustice in her community.

Cô đau khổ vì sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

They anguish for those affected by poverty in society.

Họ đau khổ cho những người bị ảnh hưởng bởi nghèo đói trong xã hội.

He anguishes about the lack of support for mental health issues.

Anh đau khổ vì thiếu sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Anguish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anguish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anguished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anguished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anguishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anguishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anguish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anguish

Không có idiom phù hợp