Bản dịch của từ Anguish trong tiếng Việt
Anguish
Anguish (Noun)
The anguish of losing a loved one is unbearable.
Nỗi đau mất người thân thật không thể chịu đựng được.
The homeless man's eyes reflected deep anguish.
Đôi mắt của người đàn ông vô gia cư phản ánh nỗi thống khổ sâu sắc.
The anguish of poverty affects many families in our society.
Nỗi thống khổ của cảnh nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.
Dạng danh từ của Anguish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anguish | Anguishes |
Kết hợp từ của Anguish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great anguish Nỗi đau lớn | The social activist felt great anguish over the poverty in the community. Nhà hoạt động xã hội cảm thấy đau đớn lớn về nghèo đói trong cộng đồng. |
Emotional anguish Nỗi đau cảm xúc | Her emotional anguish after the breakup was evident to everyone. Sau khi chia tay, nỗi đau tinh thần của cô ấy rõ ràng với mọi người. |
Mental anguish Đau khổ tinh thần | The social media backlash caused her mental anguish. Sự phản đối trên mạng xã hội gây ra nỗi đau tinh thần cho cô ấy. |
Bitter anguish Nỗi đau đắng | Her social isolation led to bitter anguish. Sự cô đơn xã hội dẫn đến đau khổ đắng cay. |
Physical anguish Nỗi đau về thể chất | She experienced physical anguish after the accident. Cô ấy trải qua nỗi đau thể chất sau tai nạn. |
Anguish (Verb)
She anguished over the social injustice in her community.
Cô đau khổ vì sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
They anguish for those affected by poverty in society.
Họ đau khổ cho những người bị ảnh hưởng bởi nghèo đói trong xã hội.
He anguishes about the lack of support for mental health issues.
Anh đau khổ vì thiếu sự hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Anguish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anguishing |
Họ từ
Từ "anguish" trong tiếng Anh có nghĩa là nỗi đau đớn, khổ cực cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong ngữ cảnh sử dụng, "anguish" thường được dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc, có thể là do mất mát, tiếc nuối hoặc tra tấn tình cảm. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm. Từ này thể hiện sự nặng nề, nghiêm trọng trong cảm xúc.
Từ "anguish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angustia", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "hẹp hòi". "Angustia" là dạng danh từ của động từ "anguere", nghĩa là "gây ra sự đau đớn" hoặc "bóp chặt". Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối chặt chẽ với cảm giác đau khổ và khổ sở về mặt tinh thần. Hiện nay, "anguish" được sử dụng để chỉ trạng thái đau đớn tột cùng hoặc nỗi lo lắng sâu sắc, phản ánh trực tiếp ý nghĩa gốc của nó.
Từ "anguish" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả cảm xúc mạnh mẽ và phức tạp. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc tác động của đau khổ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anguish" thường được dùng để diễn tả nỗi đau tinh thần hoặc sự khổ sở, thường liên quan đến các tình huống như mất mát, tê liệt cảm xúc hoặc khổ sở trong tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp