Bản dịch của từ Extremely trong tiếng Việt
Extremely
Extremely (Adverb)
She was extremely happy after receiving the scholarship.
Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận học bổng.
The charity event was extremely successful, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã rất thành công, quyên góp hơn $10,000.
The community center is extremely important for local residents.
Trung tâm cộng đồng rất quan trọng đối với cư dân địa phương.
Dạng trạng từ của Extremely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extremely Cực kỳ | - | - |
Họ từ
Từ "extremely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cực kỳ" hoặc "rất". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc trạng từ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extremely" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể ở cả hình thức viết lẫn phát âm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mang tính học thuật, báo chí và giao tiếp hàng ngày để diễn đạt những cảm xúc, tình huống hoặc đặc điểm nổi bật.
Từ "extremely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extremus", mang nghĩa là "cuối cùng" hay "tột cùng". Từ này được hình thành thông qua tiếng Pháp cổ "extreme" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Extremely" sử dụng tiền tố "ex-" biểu thị sự ra ngoài và hậu tố "-ly" để chỉ cách thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này diễn tả mức độ cao nhất hay sự mãnh liệt của một trạng thái, phản ánh sự cực đoan trong cảm xúc hoặc tình huống.
Từ "extremely" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần biểu đạt ý kiến mạnh mẽ. Trong phần Listening và Reading, "extremely" xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hoặc nhấn mạnh đặc tính. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc đánh giá chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp