Bản dịch của từ Extremely trong tiếng Việt

Extremely

Adverb

Extremely (Adverb)

ɪkstɹˈimli
ɪkstɹˈimli
01

(mức độ) đến mức cực độ.

Degree to an extreme degree.

Ví dụ

She was extremely happy after receiving the scholarship.

Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận học bổng.

The charity event was extremely successful, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã rất thành công, quyên góp hơn $10,000.

The community center is extremely important for local residents.

Trung tâm cộng đồng rất quan trọng đối với cư dân địa phương.

Dạng trạng từ của Extremely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extremely

Cực kỳ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extremely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Nowadays, young people seem to be really into sports like skateboarding, parkour, and BMX biking [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] However, young people should be aware that these sectors can be competitive and challenging to enter [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Insufficient preparation and equipment on the parts of travellers can expose them to the hazards of weathers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] It is becoming more and more popular these days for people to participate in sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Extremely

Không có idiom phù hợp