Bản dịch của từ Pain trong tiếng Việt
Pain
Pain (Noun)
The community felt the pain of losing their beloved leader.
Cộng đồng cảm thấy nỗi đau khi mất lãnh đạo yêu quý.
The pain of poverty affects many families in the society.
Nỗi đau của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội.
The pain caused by discrimination cannot be ignored in society.
Nỗi đau do phân biệt đối xử không thể bị bỏ qua trong xã hội.
Cảm giác cơ thể cực kỳ khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.
Highly unpleasant physical sensation caused by illness or injury.
The pain in her leg made it hard to walk.
Cơn đau ở chân cô ấy làm cô ấy khó đi.
He winced in pain when the doctor touched his wound.
Anh ấy co rúm vì đau khi bác sĩ chạm vào vết thương của anh ấy.
Chronic pain can have a significant impact on one's quality of life.
Đau mãn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người.
Dạng danh từ của Pain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pain | Pains |
Kết hợp từ của Pain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A cry of pain Một tiếng kêu đau đớn | She let out a cry of pain after falling down. Cô ấy phát ra tiếng kêu đau đớn sau khi ngã xuống. |
Aches and pains Đau nhức | She often complains about her aches and pains on social media. Cô ấy thường phàn nàn về những cơn đau và đau trên mạng xã hội. |
A threshold for pain Ngưỡng đau | She has a threshold for pain that allows her to endure difficult situations. Cô ấy có một ngưỡng đau cho phép cô ấy chịu đựng những tình huống khó khăn. |
Spasm of pain Cơn đau co thắt | She winced in a spasm of pain after falling on the pavement. Cô ấy nhăn mặt trong cơn co thắt đau sau khi ngã trên vỉa hè. |
A threshold of pain Một ngưỡng đau | She reached a threshold of pain during the protest. Cô ấy đạt một ngưỡng đau trong cuộc biểu tình. |
Pain (Verb)
The news of the accident pained the whole community.
Tin tức về tai nạn làm đau lòng cả cộng đồng.
Her departure pained her friends deeply.
Việc cô ấy rời đi làm đau lòng bạn bè cô ấy sâu sắc.
The loss of the charity event pained many volunteers.
Việc mất sự kiện từ thiện làm đau lòng nhiều tình nguyện viên.
Dạng động từ của Pain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paining |
Họ từ
Đau là một cảm giác khó chịu xảy ra do tổn thương mô hoặc bệnh lý, thường được xem là tín hiệu cảnh báo cho cơ thể. Trong tiếng Anh, "pain" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có các từ đồng nghĩa như "ache" hay "hurt", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "pain" để chỉ cả cảm giác đau lẫn tình trạng đau đớn.
Từ "pain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là "hình phạt" hoặc "đau khổ". "Poena" liên quan đến trải nghiệm khó chịu về thể chất hoặc tinh thần, và từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh luật pháp và đạo đức. Trong quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "peine", từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến sự phản kháng hoặc khổ cực, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ về cảm giác đau đớn, phản ánh nỗi khổ mà con người phải trải qua.
Từ "pain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm. Trong phần Nghe, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hay tâm lý. Ngoài ra, "pain" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y khoa, chăm sóc sức khỏe, và thảo luận về cảm xúc trong các văn bản văn học và nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp