ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pain
Sự đau đớn thể xác hoặc khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.
Physical suffering or discomfort caused by illness or injury
Nỗi đau khổ về cảm xúc
Emotional distress or suffering
Một nguồn gây phiền tói hoặc rắc rối
A source of annoyance or trouble
Một nguồn gây khó chịu hoặc rắc rối
To be a source of discomfort or annoyance
Nỗi đau thể xác hoặc sự khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.
To cause someone to feel physical suffering
Cảm giác đau khổ hoặc khó chịu về mặt tinh thần
To cause emotional distress to someone