Bản dịch của từ Pain trong tiếng Việt

Pain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pain(Noun)

pˈeɪn
ˈpeɪn
01

Sự đau đớn thể xác hoặc khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.

Physical suffering or discomfort caused by illness or injury

Ví dụ
02

Nỗi đau khổ về cảm xúc

Emotional distress or suffering

Ví dụ
03

Một nguồn gây phiền tói hoặc rắc rối

A source of annoyance or trouble

Ví dụ

Pain(Verb)

pˈeɪn
ˈpeɪn
01

Một nguồn gây khó chịu hoặc rắc rối

To be a source of discomfort or annoyance

Ví dụ
02

Nỗi đau thể xác hoặc sự khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra.

To cause someone to feel physical suffering

Ví dụ
03

Cảm giác đau khổ hoặc khó chịu về mặt tinh thần

To cause emotional distress to someone

Ví dụ