Bản dịch của từ Annoyance trong tiếng Việt
Annoyance
Annoyance (Noun)
Cảm giác hoặc trạng thái khó chịu; kích thích.
The feeling or state of being annoyed; irritation.
The constant noise was an annoyance during the meeting.
Tiếng ồn liên tục gây khó chịu trong suốt cuộc họp.
Her repeated interruptions caused annoyance among the participants.
Sự gián đoạn liên tục của cô ấy đã gây khó chịu cho những người tham gia.
Dealing with rude customers can lead to annoyance for employees.
Đối phó với những khách hàng thô lỗ có thể dẫn đến khó chịu cho nhân viên.
Dạng danh từ của Annoyance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annoyance | Annoyances |
Kết hợp từ của Annoyance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To somebody's annoyance Làm phiền ai đó | To her annoyance, the noisy construction disrupted her ielts study session. Điều làm phiền cô ấy, việc xây dựng ồn ào làm gián đoạn buổi học ielts của cô ấy. |
Much to somebody's annoyance Rất làm ai đó khó chịu | Much to his annoyance, the social event was canceled last minute. Rất đáng chướng ngại của anh ấy, sự kiện xã hội bị hủy vào phút cuối. |
Flicker of annoyance Tia chớp của sự khó chịu | She showed a flicker of annoyance during the group discussion. Cô ấy đã thể hiện sự khó chịu nhỏ trong buổi thảo luận nhóm. |
Họ từ
Từ "annoyance" (điều gây khó chịu) được định nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác bực bội, không hài lòng do một hành động, tiếng ồn hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "annoyance" có thể được sử dụng để chỉ cả cảm giác cá nhân hay đối tượng gây khó chịu. Phiên bản Anh – Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai tiếng Anh này.
Từ "annoyance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inodiare", có nghĩa là "làm khó chịu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "anoier", và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa nguyên thủy của nó liên quan đến cảm giác phiền phức và khó chịu mà một cá nhân trải qua, điều này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ. Sự phát triển từ ngữ này cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và trải nghiệm tinh thần trong ngữ cảnh giao tiếp con người.
Từ "annoyance" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong các tình huống nói và viết. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc khó chịu do hành động hoặc tình huống cụ thể gây ra, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài luận về tâm lý học. "Annoyance" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường, nơi cảm xúc con người được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp