Bản dịch của từ Irritation trong tiếng Việt
Irritation
Irritation (Noun)
Her constant interruptions caused irritation during the meeting.
Sự gián đoạn liên tục của cô ấy đã gây ra sự khó chịu trong cuộc họp.
The irritation in the group escalated due to miscommunication.
Sự khó chịu trong nhóm ngày càng leo thang do thông tin sai lệch.
The irritation among classmates arose from unresolved conflicts.
Sự khó chịu giữa các bạn cùng lớp nảy sinh từ những xung đột chưa được giải quyết.
Viêm hoặc khó chịu khác ở một bộ phận cơ thể do phản ứng với chất kích thích.
Inflammation or other discomfort in a body part caused by reaction to an irritant substance.
Her irritation towards his constant interruptions was evident during the meeting.
Sự khó chịu của cô ấy đối với việc anh ấy liên tục bị gián đoạn thể hiện rõ trong cuộc họp.
The irritation caused by the noisy construction work disrupted the neighborhood.
Sự khó chịu do công việc xây dựng ồn ào gây ra đã làm gián đoạn khu vực lân cận.
The team's irritation with the late delivery of materials affected the project timeline.
Sự khó chịu của nhóm đối với việc giao vật liệu muộn đã ảnh hưởng đến tiến độ của dự án.
Dạng danh từ của Irritation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Irritation | Irritations |
Kết hợp từ của Irritation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major irritation Sự khó chịu lớn | Her constant complaints were a major irritation to everyone. Sự phàn nàn liên tục của cô ấy làm mọi người phát cáu. |
Mild irritation Sự kích thích nhẹ nhàng | Her constant interruptions caused mild irritation during the meeting. Sự gián đoạn liên tục của cô ấy gây ra sự kích thích nhẹ nhàng trong cuộc họp. |
Constant irritation Sự kích thích liên tục | Social media can be a constant irritation for some people. Mạng xã hội có thể làm phiền liên tục một số người. |
Severe irritation Kích ứng nghiêm trọng | Her severe irritation towards the rude comments was evident. Sự kích thích nghiêm trọng của cô đối với những bình luận thô lỗ đã rõ ràng. |
Slight irritation Sự kích ứng nhẹ | Her constant questions caused a slight irritation in the group. Những câu hỏi liên tục của cô ấy gây ra một chút khó chịu trong nhóm. |
Họ từ
Từ "irritation" trong tiếng Anh chỉ sự khó chịu, kích thích hoặc tình trạng viêm sưng của cơ thể. Trong y học, nó thường liên quan đến phản ứng viêm do tác nhân bên ngoài. Từ này có hình thức viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi "irritation" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về cảm xúc hoặc sự khó chịu tâm lý.
Từ "irritation" xuất phát từ tiếng Latin "irritatio", có nghĩa là sự kích thích hoặc làm cho khó chịu. "Irritatio" lại bắt nguồn từ động từ "irritare", nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả phản ứng của cơ thể đối với các tác nhân bên ngoài. Hiện nay, "irritation" không chỉ ám chỉ sự khó chịu về thể chất mà còn cả tâm lý, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "irritation" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự khó chịu hoặc phản ứng trước một tình huống cụ thể. Ngoài ra, "irritation" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh y tế, tâm lý và giao tiếp hàng ngày, liên quan đến sự không thoải mái hoặc phức tạp trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp