Bản dịch của từ Inflammation trong tiếng Việt
Inflammation
Inflammation (Noun)
Một tình trạng thể chất cục bộ trong đó một phần cơ thể trở nên đỏ, sưng, nóng và thường đau, đặc biệt là phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng.
A localized physical condition in which part of the body becomes reddened swollen hot and often painful especially as a reaction to injury or infection.
The inflammation in his leg was caused by a sports injury.
Sưng phù ở chân anh ấy là do chấn thương thể thao.
She experienced inflammation in her throat due to a viral infection.
Cô ấy gặp phải sự viêm nhiễm ở họng do nhiễm virus.
The doctor prescribed medication to reduce the inflammation in her joints.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sưng phù ở khớp của cô ấy.
Dạng danh từ của Inflammation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inflammation | Inflammations |
Kết hợp từ của Inflammation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild inflammation Viêm nhẹ | The mild inflammation on his face was due to an allergic reaction. Sự viêm nhẹ trên khuôn mặt anh ấy là do phản ứng dị ứng. |
Chronic inflammation Viêm mạn tính | Chronic inflammation can lead to various health issues. Viêm mạn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. |
Severe inflammation Viêm nặng | The severe inflammation affected her ability to socialize with friends. Sự viêm nặng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với bạn bè. |
Painful inflammation Viêm đau | Her painful inflammation required immediate medical attention. Sự viêm đau của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức. |
Intestinal inflammation Viêm ruột | Intestinal inflammation can be caused by food allergies. Viêm ruột có thể do dị ứng thức ăn. |
Họ từ
Viêm (inflammation) là một phản ứng sinh học của cơ thể đối với tổn thương, nhiễm khuẩn hoặc kích thích, thể hiện qua các triệu chứng như đỏ, sưng, nóng và đau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ quá trình bảo vệ cơ thể nhằm loại bỏ nguyên nhân gây tổn thương. Trong khi "inflammation" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, dạng viết và phát âm không có sự khác biệt, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống y tế của từng quốc gia.
Từ "inflammation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflammatio", từ động từ "inflammare", có nghĩa là "đốt cháy". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động làm nóng hay gây ra tình trạng cháy. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ phản ứng sinh lý của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng, bao gồm các dấu hiệu như sưng, đỏ, nhiệt và đau. Sự chuyển biến từ khái niệm đốt cháy sang phản ứng sinh học phản ánh bản chất của tình trạng gây viêm trong y học hiện đại.
Từ "inflammation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi bàn về sức khỏe và y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về bệnh lý, phản ứng miễn dịch, và tình trạng viêm trong sinh học. "Inflammation" có thể được tìm thấy trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế, và cuộc hội thảo khoa học, nơi thuật ngữ này mô tả quá trình sinh lý và tác động của nó đến cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp