Bản dịch của từ Inflammation trong tiếng Việt

Inflammation

Noun [U/C]

Inflammation (Noun)

ɪnfləmˈeɪʃn
ɪnfləmˈeɪʃn
01

Một tình trạng thể chất cục bộ trong đó một phần cơ thể trở nên đỏ, sưng, nóng và thường đau, đặc biệt là phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng.

A localized physical condition in which part of the body becomes reddened swollen hot and often painful especially as a reaction to injury or infection

Ví dụ

The inflammation in his leg was caused by a sports injury.

Sưng phù ở chân anh ấy là do chấn thương thể thao.

She experienced inflammation in her throat due to a viral infection.

Cô ấy gặp phải sự viêm nhiễm ở họng do nhiễm virus.

The doctor prescribed medication to reduce the inflammation in her joints.

Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm sưng phù ở khớp của cô ấy.

Kết hợp từ của Inflammation (Noun)

CollocationVí dụ

Mild inflammation

Viêm nhẹ

The mild inflammation on his face was due to an allergic reaction.

Sự viêm nhẹ trên khuôn mặt anh ấy là do phản ứng dị ứng.

Chronic inflammation

Viêm mạn tính

Chronic inflammation can lead to various health issues.

Viêm mạn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Severe inflammation

Viêm nặng

The severe inflammation affected her ability to socialize with friends.

Sự viêm nặng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với bạn bè.

Painful inflammation

Viêm đau

Her painful inflammation required immediate medical attention.

Sự viêm đau của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.

Intestinal inflammation

Viêm ruột

Intestinal inflammation can be caused by food allergies.

Viêm ruột có thể do dị ứng thức ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflammation

Không có idiom phù hợp