Bản dịch của từ Inflammation trong tiếng Việt

Inflammation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflammation(Noun)

ˌɪnflæmˈeɪʃən
ˌɪnfɫəˈmeɪʃən
01

Phản ứng của mô cơ thể đối với chấn thương hoặc kích thích, được đặc trưng bởi sưng, đỏ, ấm và đau.

A response of body tissue to injury or irritation characterized by swelling redness warmth and pain

Ví dụ
02

Một tình trạng thể chất tại chỗ, trong đó một phần của cơ thể trở nên đỏ, sưng, nóng và thường gây đau, đặc biệt là như một phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng.

A localized physical condition in which part of the body becomes reddened swollen hot and often painful especially as a reaction to injury or infection

Ví dụ
03

Quá trình mà một phần của cơ thể trở nên viêm nhiễm.

The process by which part of the body becomes inflamed

Ví dụ