Bản dịch của từ Painful trong tiếng Việt
Painful

Painful(Adjective)
Dạng tính từ của Painful (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Painful Đau | More painful Đau hơn | Most painful Đau đớn nhất |
Painful Đau | Painfuller Filler đau | Painfullest Đau đớn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "painful" trong tiếng Anh được dùng để chỉ sự trải nghiệm khó chịu, thường liên quan đến cảm giác thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "painful" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ điệu giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cảm xúc mà từ này truyền tải, với "painful" thường đề cập đến kinh nghiệm gây tổn thương hoặc khó khăn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "painful" xuất phát từ tiếng Latin "poena", có nghĩa là "hình phạt" hay "đau đớn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "peine" cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cảm giác thể chất và tinh thần khó chịu. Mặc dù hàm ý khởi đầu liên quan đến sự trừng phạt, nhưng ngày nay, "painful" thường chỉ những trải nghiệm gây khó chịu, nghi đau đớn hoặc tinh thần, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và cảm nhận về nỗi đau.
Từ "painful" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong Nói và Viết, "painful" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm giác, sự mất mát hoặc lưu ý về những khó khăn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực y khoa và tâm lý học khi mô tả tình trạng thương tổn hoặc đau đớn.
Họ từ
Từ "painful" trong tiếng Anh được dùng để chỉ sự trải nghiệm khó chịu, thường liên quan đến cảm giác thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "painful" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ điệu giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cảm xúc mà từ này truyền tải, với "painful" thường đề cập đến kinh nghiệm gây tổn thương hoặc khó khăn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "painful" xuất phát từ tiếng Latin "poena", có nghĩa là "hình phạt" hay "đau đớn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "peine" cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cảm giác thể chất và tinh thần khó chịu. Mặc dù hàm ý khởi đầu liên quan đến sự trừng phạt, nhưng ngày nay, "painful" thường chỉ những trải nghiệm gây khó chịu, nghi đau đớn hoặc tinh thần, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và cảm nhận về nỗi đau.
Từ "painful" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong Nói và Viết, "painful" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm giác, sự mất mát hoặc lưu ý về những khó khăn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực y khoa và tâm lý học khi mô tả tình trạng thương tổn hoặc đau đớn.
