Bản dịch của từ Painful trong tiếng Việt
Painful
Painful (Adjective)
Her painful experience made her more empathetic towards others.
Kinh nghiệm đau đớn của cô ấy khiến cô ấy cảm thông hơn với người khác.
The painful memories of the accident haunted him for years.
Những ký ức đau lòng về tai nạn đã ám ảnh anh ta suốt nhiều năm.
Witnessing the painful breakup of her friends was heartbreaking.
Chứng kiến sự chia tay đau lòng của bạn bè đã làm tan nát trái tim cô ấy.
The painful truth about poverty is often overlooked by society.
Sự thật đau lòng về nghèo đó thường bị xã hội bỏ qua.
The painful process of social change requires collective effort.
Quá trình đau khổ của sự thay đổi xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể.
The painful memories of war still haunt many in the community.
Những ký ức đau lòng về chiến tranh vẫn ám ảnh nhiều người trong cộng đồng.
The homeless man's living conditions were painful.
Điều kiện sống của người vô gia cư đau đớn.
The painful situation of the orphan touched many people's hearts.
Tình hình đau đớn của trẻ mồ côi chạm đến nhiều người.
The painful memories of the war haunted the survivors for years.
Những kí ức đau đớn về chiến tranh ám ảnh những người sống sót suốt nhiều năm.
Dạng tính từ của Painful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Painful Đau | More painful Đau hơn | Most painful Đau đớn nhất |
Painful Đau | Painfuller Filler đau | Painfullest Đau đớn nhất |
Kết hợp từ của Painful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little painful Đau nhức chút ít | The small cut was a little painful. Vết cắt nhỏ hơi đau. |
Unbearably painful Đau đớn không chịu nổi | Her rejection was unbearably painful. Sự từ chối của cô ấy đau đớn không thể chịu đựng. |
Horribly painful Đau đớn kinh khủng | The accident was horribly painful for the victim's family. Vụ tai nạn đau đớn khủng khiếp cho gia đình nạn nhân. |
Particularly painful Đau đớn đặc biệt | The loss of a close friend can be particularly painful. Việc mất đi một người bạn thân có thể đau đớn đặc biệt. |
Extremely painful Vô cùng đau đớn | The surgery was extremely painful for the patient. Ca phẫu thuật rất đau đớn đối với bệnh nhân. |
Họ từ
Từ "painful" trong tiếng Anh được dùng để chỉ sự trải nghiệm khó chịu, thường liên quan đến cảm giác thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "painful" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ điệu giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cảm xúc mà từ này truyền tải, với "painful" thường đề cập đến kinh nghiệm gây tổn thương hoặc khó khăn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "painful" xuất phát từ tiếng Latin "poena", có nghĩa là "hình phạt" hay "đau đớn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "peine" cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cảm giác thể chất và tinh thần khó chịu. Mặc dù hàm ý khởi đầu liên quan đến sự trừng phạt, nhưng ngày nay, "painful" thường chỉ những trải nghiệm gây khó chịu, nghi đau đớn hoặc tinh thần, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và cảm nhận về nỗi đau.
Từ "painful" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong Nói và Viết, "painful" thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về cảm giác, sự mất mát hoặc lưu ý về những khó khăn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực y khoa và tâm lý học khi mô tả tình trạng thương tổn hoặc đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp