Bản dịch của từ Painful trong tiếng Việt

Painful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painful (Adjective)

pˈeinfl̩
pˈeinfl̩
01

Bị phiền não hoặc đau khổ vì đau đớn (của một bộ phận cơ thể hoặc trước đây của một người).

Afflicted or suffering with pain of a body part or formerly of a person.

Ví dụ

Her painful experience made her more empathetic towards others.

Kinh nghiệm đau đớn của cô ấy khiến cô ấy cảm thông hơn với người khác.

The painful memories of the accident haunted him for years.

Những ký ức đau lòng về tai nạn đã ám ảnh anh ta suốt nhiều năm.

Witnessing the painful breakup of her friends was heartbreaking.

Chứng kiến sự chia tay đau lòng của bạn bè đã làm tan nát trái tim cô ấy.

02

Đòi hỏi nỗ lực hoặc lao động; khó khăn, vất vả.

Requiring effort or labor difficult laborious.

Ví dụ

The painful truth about poverty is often overlooked by society.

Sự thật đau lòng về nghèo đó thường bị xã hội bỏ qua.

The painful process of social change requires collective effort.

Quá trình đau khổ của sự thay đổi xã hội đòi hỏi nỗ lực tập thể.

The painful memories of war still haunt many in the community.

Những ký ức đau lòng về chiến tranh vẫn ám ảnh nhiều người trong cộng đồng.

03

(thân mật) rất tệ, kém.

Informal very bad poor.

Ví dụ

The homeless man's living conditions were painful.

Điều kiện sống của người vô gia cư đau đớn.

The painful situation of the orphan touched many people's hearts.

Tình hình đau đớn của trẻ mồ côi chạm đến nhiều người.

The painful memories of the war haunted the survivors for years.

Những kí ức đau đớn về chiến tranh ám ảnh những người sống sót suốt nhiều năm.

Dạng tính từ của Painful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Painful

Đau

More painful

Đau hơn

Most painful

Đau đớn nhất

Painful

Đau

Painfuller

Filler đau

Painfullest

Đau đớn nhất

Kết hợp từ của Painful (Adjective)

CollocationVí dụ

A little painful

Đau nhức chút ít

The small cut was a little painful.

Vết cắt nhỏ hơi đau.

Unbearably painful

Đau đớn không chịu nổi

Her rejection was unbearably painful.

Sự từ chối của cô ấy đau đớn không thể chịu đựng.

Horribly painful

Đau đớn kinh khủng

The accident was horribly painful for the victim's family.

Vụ tai nạn đau đớn khủng khiếp cho gia đình nạn nhân.

Particularly painful

Đau đớn đặc biệt

The loss of a close friend can be particularly painful.

Việc mất đi một người bạn thân có thể đau đớn đặc biệt.

Extremely painful

Vô cùng đau đớn

The surgery was extremely painful for the patient.

Ca phẫu thuật rất đau đớn đối với bệnh nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose and traumatic experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Every year, many animals are subjected to medical experimentation and have to suffer physical and even deprivation of food and water [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Painful

Không có idiom phù hợp