Bản dịch của từ Formerly trong tiếng Việt
Formerly
Formerly (Adverb)
She was formerly a teacher before becoming a writer.
Cô ấy trước đây là một giáo viên trước khi trở thành một nhà văn.
The company was formerly known as Smith & Co.
Công ty trước đây được biết đến với tên Smith & Co.
Formerly, he lived in a small town before moving to London.
Trước đây, anh ấy sống ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến London.
Từ "formerly" mang nghĩa là "trước đây" hoặc "trong quá khứ", được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trước thời điểm hiện tại. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để diễn đạt sự chuyển tiếp hoặc thay đổi. Phân biệt với "previously", "formerly" có xu hướng được sử dụng khi nói đến các danh xưng hoặc chức vụ cũ. Cả hai từ này đều được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng "formerly" có phần trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "formerly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "formel", sau đó trở thành "formerly" trong tiếng Anh thế kỷ 15. "Formerly" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn áp dụng hiện tại, thể hiện sự chuyển tiếp từ hình thức trước đó đến hiện tại.
Từ "formerly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi các thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng liên quan đến thời gian và sự thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, "formerly" thường được sử dụng trong văn bản khoa học và lịch sử để chỉ ra điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ trước một thời điểm hiện tại. Sự sử dụng này giúp làm rõ mối quan hệ thời gian trong các phân tích và mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp