Bản dịch của từ Earlier trong tiếng Việt

Earlier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlier (Adjective)

01

Xảy ra trước đó.

Occurring previously.

Ví dụ

She submitted her essay earlier than the deadline.

Cô ấy đã nộp bài luận của mình sớm hơn thời hạn.

He did not attend the earlier workshop on IELTS writing.

Anh ấy không tham gia buổi hội thảo trước đó về viết IELTS.

Did you receive the earlier email about the speaking test?

Bạn đã nhận được email trước đó về bài kiểm tra nói chưa?

02

Dạng so sánh của sớm: sớm hơn.

Comparative form of early more early.

Ví dụ

She woke up earlier to prepare for the IELTS speaking test.

Cô ấy thức dậy sớm hơn để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't finish the IELTS writing task earlier than the others.

Anh ấy không hoàn thành bài tập viết IELTS sớm hơn người khác.

Did you submit your IELTS essay earlier than the deadline?

Bạn đã nộp bài luận IELTS sớm hơn thời hạn chưa?

Dạng tính từ của Earlier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Early

Sớm

Earlier

Trước đó

Earliest

Sớm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earlier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I said I'm an raiser and I get up at the crack of dawn every day to complete all of my morning activity list [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] Therefore, many people are choosing to enter the workforce much than before, and in my opinion, this is a negative development [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to retake her IELTS test after an unsuccessful attempt [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] There are those who hold the opinion that individuals in the 21st century enjoy a superior quality of life compared to those living in centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Earlier

Không có idiom phù hợp