Bản dịch của từ Earlier trong tiếng Việt
Earlier
Earlier (Adjective)
Xảy ra trước đó.
She submitted her essay earlier than the deadline.
Cô ấy đã nộp bài luận của mình sớm hơn thời hạn.
He did not attend the earlier workshop on IELTS writing.
Anh ấy không tham gia buổi hội thảo trước đó về viết IELTS.
Did you receive the earlier email about the speaking test?
Bạn đã nhận được email trước đó về bài kiểm tra nói chưa?
Dạng so sánh của sớm: sớm hơn.
Comparative form of early more early.
She woke up earlier to prepare for the IELTS speaking test.
Cô ấy thức dậy sớm hơn để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't finish the IELTS writing task earlier than the others.
Anh ấy không hoàn thành bài tập viết IELTS sớm hơn người khác.
Did you submit your IELTS essay earlier than the deadline?
Bạn đã nộp bài luận IELTS sớm hơn thời hạn chưa?
Dạng tính từ của Earlier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Họ từ
Từ "earlier" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sớm hơn" hoặc "trong một thời điểm trước đó". Từ này thường được sử dụng để so sánh thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng. "Earlier" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự trước đó trong thời gian.
Từ "earlier" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earli", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "earla", mang nghĩa là "sớm". Gốc từ này có liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Iran khác như tiếng Sanscrit "arun", cũng biểu thị sự sáng sớm. Qua thời gian, "earlier" đã trở thành hình thức so sánh hơn, thể hiện mối quan hệ thời gian để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm nhất định, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "earlier" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về thời gian hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết và thuyết trình để chỉ ra một thời điểm trước đó trong chuỗi thời gian. "Earlier" thường liên quan đến việc so sánh, nhấn mạnh sự thay đổi hoặc quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp