Bản dịch của từ Poor trong tiếng Việt

Poor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor(Adjective)

pɔːr
pʊr
01

Nghèo nàn, nghèo đói, thiếu thốn.

Poverty, poverty, deprivation.

Ví dụ
02

Thiếu đủ tiền để sống ở mức được coi là thoải mái hoặc bình thường trong xã hội.

Lacking sufficient money to live at a standard considered comfortable or normal in a society.

Ví dụ
03

Có tiêu chuẩn hoặc chất lượng thấp hoặc kém.

Of a low or inferior standard or quality.

Ví dụ
04

(của một người) đáng được thương hại hoặc cảm thông.

(of a person) deserving of pity or sympathy.

Ví dụ

Dạng tính từ của Poor (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Poor

Nghèo

Poorer

Nghèo hơn

Poorest

Nghèo nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ