Bản dịch của từ Poor trong tiếng Việt
Poor
Poor (Adjective)
Nghèo nàn, nghèo đói, thiếu thốn.
The poor children lacked access to basic education.
Trẻ em nghèo không được tiếp cận với giáo dục cơ bản.
Living in poor conditions, she struggled to make ends meet.
Sống trong điều kiện nghèo khó, cô phải vật lộn để kiếm sống.
The poor neighborhood suffered from high unemployment rates.
Khu dân cư nghèo phải chịu tỷ lệ thất nghiệp cao.
Thiếu đủ tiền để sống ở mức được coi là thoải mái hoặc bình thường trong xã hội.
Lacking sufficient money to live at a standard considered comfortable or normal in a society.
Many families in the community are poor and struggle to make ends meet.
Nhiều gia đình trong cộng đồng nghèo và đấu tranh để kết thúc.
The poor children couldn't afford to buy new school supplies.
Những đứa trẻ nghèo không thể đủ tiền để mua đồ dùng học tập mới.
The government implemented programs to help the poor in society.
Chính phủ triển khai các chương trình để giúp người nghèo trong xã hội.
The poor families struggled to afford basic necessities.
Các gia đình nghèo đấu tranh để có đủ nhu yếu phẩm cơ bản.
She felt sorry for the poor children living on the streets.
Cô ấy cảm thấy tiếc cho các em nhỏ nghèo sống trên đường phố.
The poor living conditions in the slums were heartbreaking.
Điều kiện sống nghèo khó ở khu ổ chuột làm xúc động lòng người.
The poor children in the village need help.
Những đứa trẻ nghèo ở làng cần sự giúp đỡ.
She works hard to support the poor in her community.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để hỗ trợ người nghèo trong cộng đồng của mình.
The charity event aims to raise funds for the poor.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích huy động quỹ cho người nghèo.
Dạng tính từ của Poor (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poor Nghèo | Poorer Nghèo hơn | Poorest Nghèo nhất |
Họ từ
Từ "poor" trong tiếng Anh có nghĩa là nghèo, thiếu thốn tài chính hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh, "poor" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng kinh tế thiếu thốn hoặc sự thiếu hụt về kỹ năng, phẩm hạnh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh xã hội. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, mặc dù ngữ điệu và trọng âm có thể khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "poor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", có nghĩa là "nghèo đói" hoặc "người nghèo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người thiếu thốn tài sản hoặc nguồn lực. Sự chuyển biến ngữ nghĩa qua các thế kỷ đã mở rộng phạm vi của từ này, không chỉ bao hàm tình trạng kinh tế mà còn liên quan đến các khía cạnh xã hội và tâm lý của sự thiếu thốn, làm sâu sắc thêm ý nghĩa của từ trong văn cảnh hiện đại.
Từ "poor" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh các tình huống liên quan đến điều kiện kinh tế, chất lượng cuộc sống và ý kiến xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt tài nguyên, dịch vụ hoặc cơ hội. Ngoài ra, "poor" còn xuất hiện trong các thảo luận về sức khỏe, giáo dục và các vấn đề xã hội khác, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện đời sống cho những nhóm dân cư yếu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp