Bản dịch của từ Inferior trong tiếng Việt
Inferior
Inferior (Adjective)
She felt inferior to her wealthier classmates.
Cô ấy cảm thấy thấp kém so với các bạn học giàu có.
The inferior quality of the product led to customer complaints.
Chất lượng kém của sản phẩm dẫn đến phàn nàn từ khách hàng.
He was assigned to an inferior position within the company.
Anh ấy được phân công vào một vị trí thấp hơn trong công ty.
His handwriting was messy with many inferior characters below the line.
Chữ viết tay của anh ấy lộn xộn với nhiều ký tự dưới đường chữ.
The document was rejected due to the inferior signatures below the line.
Tài liệu bị từ chối do chữ ký dưới dòng không đủ chất lượng.
The inferior numbers at the bottom of the page were hard to read.
Các số dưới cuối trang không rõ ràng và khó đọc.
She felt inferior to her wealthier classmates.
Cô ấy cảm thấy thấp kém so với các bạn học giàu có.
His inferior rank prevented him from attending the exclusive club.
Xếp hạng thấp của anh ấy ngăn cản anh ấy tham gia câu lạc bộ độc quyền.
The inferior quality of the product led to customer complaints.
Chất lượng kém của sản phẩm dẫn đến phàn nàn của khách hàng.
Dạng tính từ của Inferior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inferior Kém hơn | More inferior Kém hơn | Most inferior Kém nhất |
Kết hợp từ của Inferior (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally inferior Moral thấp hơn | Some people believe that cheating is morally inferior behavior. Một số người tin rằng gian lận là hành vi đạo đức thấp hơn. |
Markedly inferior Đáng kể kém hơn | Her social skills were markedly inferior to her sister's. Kỹ năng xã hội của cô ấy đáng chú ý kém hơn so với chị gái của cô ấy. |
Inherently inferior Vốn dĩ thấp hơn | Some societies consider certain professions to be inherently inferior. Một số xã hội coi một số nghề nghiệp là tự nhiên kém cỏi. |
Very inferior Rất không tốt | Her social skills were very inferior compared to her classmates. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất kém so với các bạn cùng lớp. |
Greatly inferior Thấp hơn rất nhiều | Her social skills were greatly inferior to those of her classmates. Kỹ năng xã hội của cô ấy kém hơn rất nhiều so với các bạn cùng lớp. |
Inferior (Noun)
She always felt like an inferior in the social hierarchy.
Cô luôn cảm thấy như một người thấp hơn trong bậc xã hội.
The meeting was dominated by the inferiors rather than superiors.
Cuộc họp bị những người thấp hơn chiếm ưu thế hơn người cao hơn.
Being considered an inferior can affect one's self-esteem negatively.
Được coi là người thấp hơn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một người.
The social hierarchy placed him in the position of an inferior.
Hệ thống xã hội đặt anh ấy vào vị trí của một người thấp kém.
She felt like an inferior in the exclusive social club.
Cô ấy cảm thấy như một người thấp kém trong câu lạc bộ xã hội độc quyền.
The inferior was not allowed to participate in certain social events.
Người thấp kém không được phép tham gia vào một số sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Inferior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inferior | Inferiors |
Kết hợp từ của Inferior (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual inferior Thấp học | He always felt like an intellectual inferior in the social gatherings. Anh luôn cảm thấy như một người kém cỏi về trí tuệ trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Social inferior Thấp kém xã hội | She felt like a social inferior among the wealthy elite. Cô ấy cảm thấy như một người thấp kém xã hội giữa giới giàu có. |
Họ từ
Từ "inferior" trong tiếng Anh có nghĩa là kém hơn, thấp hơn về chất lượng, giá trị hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "inferior" có thể chỉ ra sự bất bình đẳng trong so sánh hoặc trong các mối quan hệ xã hội, nghề nghiệp.
Từ "inferior" bắt nguồn từ tiếng Latin "inferior", có nghĩa là "thấp hơn" hoặc "kém hơn", từ gốc "inferus", mang ý nghĩa "thấp". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường để chỉ một cấp bậc hoặc vị trí dưới trong một hệ thống phân cấp. Ngày nay, "inferior" không chỉ ám chỉ về mặt địa lý hoặc vị trí, mà còn biểu thị sự thiếu hụt về chất lượng hoặc giá trị so với một đối tượng khác.
Từ "inferior" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả sự so sánh hoặc phân cấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để nói về chất lượng kém hoặc thứ bậc thấp hơn so với một đối tượng khác. Ngoài ra, "inferior" cũng được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và xã hội học để thảo luận về cảm giác tự ti hoặc sự phân biệt giữa các nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp