Bản dịch của từ Lower trong tiếng Việt
Lower
Lower (Verb)
Hạ thấp xuống.
Low it down.
Lower the music volume at the social gathering, please.
Làm ơn giảm âm lượng nhạc tại buổi họp mặt giao lưu.
They decided to lower the prices of tickets for the event.
Họ đã quyết định giảm giá vé cho sự kiện.
Let's lower our expectations for the social media campaign's success.
Hãy hạ thấp kỳ vọng của chúng ta về sự thành công của chiến dịch truyền thông xã hội.
(thông tục) làm hạ xuống; khiêm tốn.
(transitive) to bring down; to humble.
She lowers her voice when talking to the elderly.
Cô ấy hạ giọng khi nói chuyện với người cao tuổi.
Lower your expectations to avoid disappointment in social interactions.
Hạ thấp kỳ vọng để tránh thất vọng trong giao tiếp xã hội.
He lowers his head in a gesture of respect towards authority.
Anh ấy hạ đầu để thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lực.
(ngoại động) nhấn mạnh về phương hướng.
(transitive) to depress as to direction.
The teacher asked the students to lower their voices during the presentation.
Giáo viên yêu cầu học sinh hạ giọng khi thuyết trình.
The organization decided to lower the prices of their products to attract more customers.
Tổ chức quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
To prevent accidents, always remember to lower the speed while driving in residential areas.
Để ngăn chặn tai nạn, luôn nhớ hạ tốc độ khi lái xe trong khu dân cư.
(tính toán, bắc cầu) để giảm bớt các thao tác thành các lệnh máy đơn lẻ, như một phần của quá trình biên dịch chương trình.
(computing, transitive) to reduce operations to single machine instructions, as part of compilation of a program.
The software aims to lower the processing time for users.
Phần mềm nhằm mục tiêu giảm thời gian xử lý cho người dùng.
Lowering the image resolution can save storage space on devices.
Giảm độ phân giải ảnh có thể tiết kiệm không gian lưu trữ trên thiết bị.
They want to lower the cost of accessing online services.
Họ muốn giảm chi phí truy cập các dịch vụ trực tuyến.
Dạng động từ của Lower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lowering |
Kết hợp từ của Lower (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower gradually Giảm dần | She decided to lower her voice gradually during the presentation. Cô ấy quyết định giảm dần giọng điệu của mình trong bài thuyết trình. |
Lower slowly Giảm dần | Lower the volume slowly to avoid disturbing others during the test. Hạ âm lượng chậm để tránh làm phiền người khác trong bài kiểm tra. |
Lower down Hạ thấp | She decided to lower down her voice during the presentation. Cô ấy quyết định giảm giọng trong bài thuyết trình. |
Lower gently Giảm nhẹ | Lower gently your voice during the ielts speaking test. Hạ nhẹ giọng khi thi ielts nói. |
Lower carefully Hạ cẩn thận | Lower your voice carefully during the ielts speaking test. Hãy hạ giọng cẩn thận trong bài thi ielts nói. |
Lower (Adjective)
(địa chất, tầng lớp hoặc thời kỳ địa chất) cũ hơn.
(geology, of strata or geological time periods) older.
The lower layer of the archaeological site contained ancient artifacts.
Lớp dưới của di chỉ khảo cổ chứa những hiện vật cổ xưa.
The lower levels of the social hierarchy faced economic challenges.
Những tầng lớp dưới của bậc xã hội đối mặt với thách thức kinh tế.
In the lower class neighborhood, access to education was limited.
Ở khu phố tầng lớp dưới, việc tiếp cận giáo dục bị hạn chế.
The lower class families lived in the coastal area.
Các gia đình tầng lớp thấp sống ở khu vực ven biển.
She prefers the lower floors of the building for social events.
Cô ấy thích các tầng dưới của tòa nhà cho các sự kiện xã hội.
The lower regions of the country have warmer weather year-round.
Các vùng thấp hơn của đất nước có thời tiết ấm hơn quanh năm.
The lower shelves of the bookstore hold children's books.
Những kệ ở dưới của cửa hàng sách chứa sách cho trẻ em.
Living on the lower floors of the apartment building is convenient.
Sống ở các tầng dưới của tòa nhà chung cư rất tiện lợi.
The lower bunk bed in the dormitory is occupied by a student.
Giường tầng dưới trong ký túc xá được một sinh viên chiếm giữ.
Dạng tính từ của Lower (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Low Thấp | Lower Thấp hơn | Lowest Thấp nhất |
Lower (Adverb)
Dạng so sánh của thấp: thấp hơn.
Comparative form of low: more low.
Her salary is lower than his.
Mức lương của cô ấy thấp hơn anh ấy.
The prices are getting lower this month.
Giá cả đang giảm trong tháng này.
He speaks in a lower voice during meetings.
Anh ấy nói bằng giọng thấp hơn trong các cuộc họp.
Họ từ
Từ "lower" là một động từ có nghĩa là hạ xuống hoặc giảm bớt, có thể còn được sử dụng như một tính từ để mô tả vị trí thấp hơn hoặc mức độ giảm hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "lower" có thể được dùng nhiều hơn trong thuật ngữ kỹ thuật hoặc thương mại. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự trong nhiều ngữ cảnh, cho thấy tính linh hoạt của từ trong ngôn ngữ.
Từ "lower" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōwian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lōw" và từ gốc La Tinh *humilis*, có nghĩa là "thấp". Tiếng Latin này không chỉ miêu tả chiều cao mà còn liên quan đến trạng thái địa vị thấp kém về xã hội. Kết hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng, "lower" hiện nay được sử dụng để diễn tả việc giảm chiều cao, mức độ hoặc giá trị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "lower" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong giá trị, tiêu chuẩn hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như giảm giá sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hoặc điều chỉnh mức độ tiếng ồn. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp