Bản dịch của từ Lower trong tiếng Việt
Lower

Lower(Verb)
Hạ thấp xuống.
Low it down.
(thông tục) Làm hạ xuống; khiêm tốn.
(transitive) To bring down; to humble.
(ngoại động) Nhấn mạnh về phương hướng.
(transitive) To depress as to direction.
(tính toán, bắc cầu) Để giảm bớt các thao tác thành các lệnh máy đơn lẻ, như một phần của quá trình biên dịch chương trình.
(computing, transitive) To reduce operations to single machine instructions, as part of compilation of a program.
Dạng động từ của Lower (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lower |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lowered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lowered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lowers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lowering |
Lower(Adjective)
(địa chất, tầng lớp hoặc thời kỳ địa chất) cũ hơn.
(geology, of strata or geological time periods) older.
Dạng tính từ của Lower (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Low Thấp | Lower Thấp hơn | Lowest Thấp nhất |
Lower(Adverb)
Dạng so sánh của thấp: thấp hơn.
Comparative form of low: more low.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lower" là một động từ có nghĩa là hạ xuống hoặc giảm bớt, có thể còn được sử dụng như một tính từ để mô tả vị trí thấp hơn hoặc mức độ giảm hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "lower" có thể được dùng nhiều hơn trong thuật ngữ kỹ thuật hoặc thương mại. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự trong nhiều ngữ cảnh, cho thấy tính linh hoạt của từ trong ngôn ngữ.
Từ "lower" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōwian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lōw" và từ gốc La Tinh *humilis*, có nghĩa là "thấp". Tiếng Latin này không chỉ miêu tả chiều cao mà còn liên quan đến trạng thái địa vị thấp kém về xã hội. Kết hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng, "lower" hiện nay được sử dụng để diễn tả việc giảm chiều cao, mức độ hoặc giá trị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "lower" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong giá trị, tiêu chuẩn hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như giảm giá sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hoặc điều chỉnh mức độ tiếng ồn. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Họ từ
Từ "lower" là một động từ có nghĩa là hạ xuống hoặc giảm bớt, có thể còn được sử dụng như một tính từ để mô tả vị trí thấp hơn hoặc mức độ giảm hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "lower" có thể được dùng nhiều hơn trong thuật ngữ kỹ thuật hoặc thương mại. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự trong nhiều ngữ cảnh, cho thấy tính linh hoạt của từ trong ngôn ngữ.
Từ "lower" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōwian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lōw" và từ gốc La Tinh *humilis*, có nghĩa là "thấp". Tiếng Latin này không chỉ miêu tả chiều cao mà còn liên quan đến trạng thái địa vị thấp kém về xã hội. Kết hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng, "lower" hiện nay được sử dụng để diễn tả việc giảm chiều cao, mức độ hoặc giá trị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "lower" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong giá trị, tiêu chuẩn hoặc mức độ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như giảm giá sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hoặc điều chỉnh mức độ tiếng ồn. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
