Bản dịch của từ Lower trong tiếng Việt

Lower

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower(Verb)

ˈləʊ.ər
ˈloʊ.ɚ
01

Hạ thấp xuống.

Low it down.

Ví dụ
02

(thông tục) Làm hạ xuống; khiêm tốn.

(transitive) To bring down; to humble.

Ví dụ
03

(ngoại động) Nhấn mạnh về phương hướng.

(transitive) To depress as to direction.

Ví dụ
04

(tính toán, bắc cầu) Để giảm bớt các thao tác thành các lệnh máy đơn lẻ, như một phần của quá trình biên dịch chương trình.

(computing, transitive) To reduce operations to single machine instructions, as part of compilation of a program.

Ví dụ

Dạng động từ của Lower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lowering

Lower(Adjective)

lˈaʊəɹ
lˌaʊˌɝ
01

(địa chất, tầng lớp hoặc thời kỳ địa chất) cũ hơn.

(geology, of strata or geological time periods) older.

Ví dụ
02

Nằm ở vùng đất thấp hơn, gần bờ biển hoặc về phía nam hơn.

Situated on lower ground, nearer a coast, or more southerly.

Ví dụ
03

Đáy; hướng về phía dưới hơn là ở giữa của một vật thể.

Bottom; more towards the bottom than the middle of an object.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lower (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Low

Thấp

Lower

Thấp hơn

Lowest

Thấp nhất

Lower(Adverb)

lˈaʊəɹ
lˌaʊˌɝ
01

Dạng so sánh của thấp: thấp hơn.

Comparative form of low: more low.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ