Bản dịch của từ Humble trong tiếng Việt
Humble
Humble (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự đánh giá khiêm tốn hoặc thấp về tầm quan trọng của một người.
Having or showing a modest or low estimate of ones importance.
She always speaks with a humble attitude towards others.
Cô ấy luôn nói chuyện với thái độ khiêm tốn với người khác.
The humble leader never seeks attention for his achievements.
Người lãnh đạo khiêm tốn không bao giờ tìm kiếm sự chú ý cho thành công của mình.
Despite his wealth, he remains humble and down-to-earth.
Mặc dù giàu có, anh ấy vẫn khiêm tốn và thực tế.
Có cấp bậc xã hội, hành chính hoặc chính trị thấp.
Of low social administrative or political rank.
She comes from a humble background.
Cô ấy đến từ một nền tảng khiêm tốn.
The humble village was unknown to many.
Ngôi làng khiêm tốn không được nhiều người biết đến.
He lived a humble life in a small house.
Anh ấy sống một cuộc sống khiêm tốn trong một ngôi nhà nhỏ.
She lived in a humble house in the countryside.
Cô ấy sống trong một ngôi nhà khiêm tốn ở miền quê.
The humble origins of the charity organization inspired many donors.
Nguồn gốc khiêm tốn của tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hảo tâm.
Despite his success, he remained humble and down-to-earth.
Mặc dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và thực tế.
Dạng tính từ của Humble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humble Khiêm tốn | More humble Khiêm tốn hơn | Most humble Khiêm tốn nhất |
Humble (Verb)
She always tried to humble others with her achievements.
Cô luôn cố gắng làm cho người khác khiêm tốn bằng những thành tựu của mình.
The speaker's inspiring words humbled the audience at the event.
Những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả khiến cho khán giả tại sự kiện khiêm tốn.
The philanthropist's generosity humbled many wealthy individuals in the community.
Sự hào phóng của nhà từ thiện khiến cho nhiều người giàu có trong cộng đồng khiêm tốn.
Dạng động từ của Humble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbling |
Họ từ
Từ "humble" trong tiếng Anh có nghĩa là khiêm tốn, không kiêu ngạo, thể hiện sự giản dị và tôn trọng người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương đương. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các cụm từ như "humble pie" (nhận lỗi) trong tiếng Anh Mỹ, mà không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và sắc thái văn hóa hơn là nghĩa cơ bản.
Từ "humble" xuất phát từ tiếng Latin "humilis", mang nghĩa là "thấp", bắt nguồn từ "humus", nghĩa là "đất". Trong lịch sử, từ này liên kết với khái niệm khiêm tốn và sự giản dị, phản ánh trạng thái thấp kém hoặc không có sự kiêu ngạo. Ngày nay, "humble" không chỉ dùng để miêu tả tính cách khiêm nhường mà còn thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn trước người khác, giữ lại tinh thần của nguồn gốc Latin.
Từ "humble" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần diễn đạt ý kiến hay cảm xúc liên quan đến khiêm tốn và sự tự biết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả tính cách của một người, thái độ trong giao tiếp, hoặc trong các văn bản văn học để khắc họa nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp