Bản dịch của từ Administrative trong tiếng Việt
Administrative
Administrative (Adjective)
Thuộc về hành chính, thuộc quản trị tổ chức.
Belongs to administration, belongs to organizational management.
The administrative staff organized the charity event efficiently.
Nhân viên hành chính đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
The administrative duties included managing schedules and budgets.
Nhiệm vụ hành chính bao gồm quản lý lịch trình và ngân sách.
The administrative team coordinated the community outreach program.
Nhóm hành chính điều phối chương trình tiếp cận cộng đồng.
Liên quan đến hoạt động của một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.
Relating to the running of a business, organization, etc.
The administrative staff handled the paperwork efficiently.
Nhân viên hành chính xử lý giấy tờ một cách hiệu quả.
The administrative tasks included scheduling meetings and managing budgets.
Công việc hành chính bao gồm lên lịch họp và quản lý ngân sách.
Administrative duties required attention to detail and strong organizational skills.
Nhiệm vụ hành chính yêu cầu chú ý đến chi tiết và kỹ năng tổ chức mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Administrative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Administrative Quản trị | More administrative Quản trị thêm | Most administrative Quản trị gần nhất |
Họ từ
Từ "administrative" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến quản lý, điều hành và tổ chức công việc trong các cơ quan, tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm hơi khác biệt; tiếng Anh Anh phát âm là /ədˈmɪnɪstrətɪv/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ədˈmɪnɪstrəˌtɪv/. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi lợi nhuận để chỉ các công việc hành chính và quản lý.
Từ "administrative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "administrativus", bắt nguồn từ động từ "administrare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "hướng dẫn". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ hành động tổ chức và kiểm soát công việc. Trong bối cảnh hiện đại, "administrative" đề cập đến các hoạt động liên quan đến quản lý và điều hành các tổ chức, tập trung vào việc duy trì trật tự và hiệu quả trong các quy trình hành chính.
Từ "administrative" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các thông tin về tổ chức, quy trình và quản lý. Trong giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành chính, như văn phòng, quy định pháp luật hoặc quy trình quản lý. Từ này có thể phản ánh tính chất chuyên môn và chức năng của các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp