Bản dịch của từ Administrative trong tiếng Việt

Administrative

Adjective

Administrative (Adjective)

ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv
ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ɪv
01

Thuộc về hành chính, thuộc quản trị tổ chức.

Belongs to administration, belongs to organizational management.

Ví dụ

The administrative staff organized the charity event efficiently.

Nhân viên hành chính đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.

The administrative duties included managing schedules and budgets.

Nhiệm vụ hành chính bao gồm quản lý lịch trình và ngân sách.

The administrative team coordinated the community outreach program.

Nhóm hành chính điều phối chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Liên quan đến hoạt động của một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.

Relating to the running of a business, organization, etc.

Ví dụ

The administrative staff handled the paperwork efficiently.

Nhân viên hành chính xử lý giấy tờ một cách hiệu quả.

The administrative tasks included scheduling meetings and managing budgets.

Công việc hành chính bao gồm lên lịch họp và quản lý ngân sách.

Administrative duties required attention to detail and strong organizational skills.

Nhiệm vụ hành chính yêu cầu chú ý đến chi tiết và kỹ năng tổ chức mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Administrative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Administrative

Quản trị

More administrative

Quản trị thêm

Most administrative

Quản trị gần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administrative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a ticket office and office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
[...] To maintain an e-store, there will be a need for many kinds of jobs such as database web designers, delivery drivers, etc [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Online shopping ngày 22/02/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In the next 2 years, however, the ticket office was relocated to the bottom right corner where the café had been, while the office was moved to the back [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Since people working for themselves handle many things ranging from marketing and sales to financial management and personnel they have to work longer and more irregular hours than those who are not self-employed [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Administrative

Không có idiom phù hợp