Bản dịch của từ Organizational trong tiếng Việt

Organizational

Adjective Noun [U/C]

Organizational (Adjective)

ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
01

Của hoặc liên quan đến một tổ chức, đặc biệt là một công ty lớn hoặc cơ quan chính phủ.

Of or relating to an organization, especially a large company or government department.

Ví dụ

The organizational structure of the company was hierarchical.

Cấu trúc tổ chức của công ty là phân cấp.

The organizational chart displayed the different departments clearly.

Biểu đồ tổ chức hiển thị rõ ràng các phòng ban khác nhau.

The organizational skills of the team leader were exceptional.

Kỹ năng tổ chức của trưởng nhóm xuất sắc.

Dạng tính từ của Organizational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Organizational

Có tổ chức

-

-

Organizational (Noun)

ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
01

Một nhóm người kết hợp để đạt được một mục tiêu cụ thể.

A group of people that combine to achieve a particular aim.

Ví dụ

The local organizational committee planned the charity event efficiently.

Ủy ban tổ chức địa phương đã lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.

The organizational structure of the youth club was well-defined and functional.

Cấu trúc tổ chức của câu lạc bộ thanh thiếu niên được xác định rõ ràng và hoạt động tốt.

The international organizational alliance aimed to promote cultural exchange globally.

Liên minh tổ chức quốc tế nhằm mục tiêu thúc đẩy trao đổi văn hóa toàn cầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organizational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Firstly, human and activities are the main contributors to a lot of environmental problems [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Time management and skills are also crucial to keep the kitchen running smoothly [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] In addition, staying loyal to one job results in higher credibility, as many employers view prioritizing job security as an indicator of commitment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Organizational

Không có idiom phù hợp