Bản dịch của từ Organizational trong tiếng Việt
Organizational
Adjective Noun [U/C]

Organizational (Adjective)
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
01
Của hoặc liên quan đến một tổ chức, đặc biệt là một công ty lớn hoặc cơ quan chính phủ.
Of or relating to an organization, especially a large company or government department.
Ví dụ
The organizational structure of the company was hierarchical.
Cấu trúc tổ chức của công ty là phân cấp.
The organizational chart displayed the different departments clearly.
Biểu đồ tổ chức hiển thị rõ ràng các phòng ban khác nhau.
The organizational skills of the team leader were exceptional.
Kỹ năng tổ chức của trưởng nhóm xuất sắc.
Dạng tính từ của Organizational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Organizational Có tổ chức | - | - |
Organizational (Noun)
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
ˌɔɹgənəzˈeiʃənl̩
01
M