Bản dịch của từ Department trong tiếng Việt

Department

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Department (Noun Countable)

dɪˈpɑːt.mənt
dɪˈpɑːrt.mənt
01
Ví dụ

The department of Sociology organized a Scientific Committee meeting last week.

Khoa Xã hội học đã tổ chức cuộc họp Ủy ban Khoa học vào tuần trước.

The Social Work department collaborated with the Scientific Committee for research projects.

Khoa Công tác Xã hội đã phối hợp với Ủy ban Khoa học cho các dự án nghiên cứu.

The university's Psychology department established a new Scientific Committee this year.

Khoa Tâm lý học của trường đã thành lập Ủy ban Khoa học mới trong năm nay.

Kết hợp từ của Department (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Finance department

Phòng tài chính

The finance department approved the budget for social programs in 2023.

Phòng tài chính đã phê duyệt ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2023.

Federal department

Bộ liên bang

The federal department announced new social programs for low-income families.

Cơ quan liên bang đã công bố các chương trình xã hội mới cho các gia đình có thu nhập thấp.

Publicity department

Phòng truyền thông

The publicity department launched a campaign for social awareness in 2023.

Bộ phận quảng bá đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội vào năm 2023.

Hospital department

Khoa bệnh viện

The hospital department provides free health check-ups for the community.

Khoa bệnh viện cung cấp khám sức khỏe miễn phí cho cộng đồng.

Science department

Khoa khoa học

The science department at harvard conducts important research on social issues.

Khoa khoa học tại harvard tiến hành nghiên cứu quan trọng về các vấn đề xã hội.

Department (Noun)

dɪpˈɑɹtmn̩t
dɪpˈɑɹtmn̩t
01

Một bộ phận của một tổ chức lớn như chính phủ, trường đại học hoặc doanh nghiệp, giải quyết một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

A division of a large organization such as a government, university, or business, dealing with a specific area of activity.

Ví dụ

The Social Services department helps vulnerable individuals in the community.

Bộ phận Dịch vụ Xã hội giúp các cá nhân yếu thế trong cộng đồng.

The Education department organizes workshops for teachers to improve their skills.

Bộ phận Giáo dục tổ chức hội thảo cho giáo viên nâng cao kỹ năng.

The Health department provides free medical services to low-income families.

Bộ phận Y tế cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.

Dạng danh từ của Department (Noun)

SingularPlural

Department

Departments

Kết hợp từ của Department (Noun)

CollocationVí dụ

Health department department

Sở y tế

The health department promotes healthy eating in local schools like lincoln.

Sở y tế thúc đẩy ăn uống lành mạnh trong các trường địa phương như lincoln.

English department

Khoa tiếng anh

The english department organized a social event last friday.

Khoa tiếng anh đã tổ chức một sự kiện xã hội vào thứ sáu vừa qua.

Education department department

Sở giáo dục

The education department supports local schools in improving student performance.

Sở giáo dục hỗ trợ các trường địa phương cải thiện hiệu suất học sinh.

Police department

Sở cảnh sát

The police department held a community meeting last tuesday.

Sở cảnh sát đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào thứ ba tuần trước.

Science department

Khoa khoa học

The science department at harvard university conducts important social research.

Khoa khoa học tại đại học harvard thực hiện nghiên cứu xã hội quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Department cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The woman positioned in the left corner of the picture is probably the head of the [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] However, stores achieved greater business efficiency in comparison with web-based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The table illustrates the data of stores and online stores in Australia in 2011 regarding four different aspects: number of businesses, profit, sales revenue and general growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Overall, it can be seen that the figures for online stores in all categories were higher than those for stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Department

Không có idiom phù hợp