Bản dịch của từ Department trong tiếng Việt
Department
Department (Noun Countable)
Ban, khoa.
The department of Sociology organized a Scientific Committee meeting last week.
Khoa Xã hội học đã tổ chức cuộc họp Ủy ban Khoa học vào tuần trước.
The Social Work department collaborated with the Scientific Committee for research projects.
Khoa Công tác Xã hội đã phối hợp với Ủy ban Khoa học cho các dự án nghiên cứu.
The university's Psychology department established a new Scientific Committee this year.
Khoa Tâm lý học của trường đã thành lập Ủy ban Khoa học mới trong năm nay.
Kết hợp từ của Department (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fire department Đội cứu hỏa | The fire department quickly responded to the emergency call. Phòng cháy chữa cháy nhanh chóng phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp. |
Health department department Bộ phận y tế | The health department department provided free health screenings. Bộ y tế cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí. |
Emergency department Bộ phận cấp cứu | The emergency department treated 50 patients yesterday. Bộ phận cấp cứu đã điều trị 50 bệnh nhân ngày hôm qua. |
Planning department Bộ phận lập kế hoạch | The planning department approved the new social housing project. Bộ phận lập kế hoạch đã phê duyệt dự án nhà ở xã hội mới. |
Science department Bộ môn khoa học | The science department organized a social event for students. Bộ môn khoa học tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên. |
Department (Noun)
Một bộ phận của một tổ chức lớn như chính phủ, trường đại học hoặc doanh nghiệp, giải quyết một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
A division of a large organization such as a government, university, or business, dealing with a specific area of activity.
The Social Services department helps vulnerable individuals in the community.
Bộ phận Dịch vụ Xã hội giúp các cá nhân yếu thế trong cộng đồng.
The Education department organizes workshops for teachers to improve their skills.
Bộ phận Giáo dục tổ chức hội thảo cho giáo viên nâng cao kỹ năng.
The Health department provides free medical services to low-income families.
Bộ phận Y tế cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Department (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Department | Departments |
Kết hợp từ của Department (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fire department Đội cứu hỏa | The fire department quickly responded to the emergency call. Bộ phận cứu hỏa nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp. |
Outpatient department Phòng khám ngoại trú | The outpatient department is crowded with patients seeking medical help. Phòng khám ngoại trú đông đúc với bệnh nhân tìm sự giúp đỡ y tế. |
Finance department Bộ phận tài chính | The finance department manages the company's budget effectively. Bộ phận tài chính quản lý ngân sách của công ty một cách hiệu quả. |
Accident and emergency department Khoa cấp cứu | He rushed to the accident and emergency department after the car crash. Anh ấy vội đến bộ phận tai nạn và cấp cứu sau vụ tai nạn xe hơi. |
Police department Cơ quan cảnh sát | The police department ensures public safety in the community. Cục cảnh sát đảm bảo an toàn công cộng trong cộng đồng. |
Họ từ
"Department" là một danh từ chỉ một bộ phận hay lĩnh vực nhất định trong một tổ chức, trường học hoặc chính phủ, thường có chức năng và nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt biệt lập. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "department" thường chỉ các bộ phận trong chính phủ (như "Department of Health"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ các khoa trong trường đại học.
Từ "department" có nguồn gốc từ tiếng Latin "departire", mang nghĩa là "chia rẽ" hoặc "phân chia". Thuật ngữ này đã được phiên âm vào tiếng Pháp Old với cụm từ "departement" trong thế kỷ 18, ám chỉ một đơn vị quản lý theo lãnh thổ. Ngày nay, "department" được sử dụng để chỉ các bộ phận hoặc lĩnh vực chuyên môn trong tổ chức hoặc cơ sở giáo dục, phù hợp với ý nghĩa phân chia thành phần có cấu trúc hơn trong xã hội hiện đại.
Từ “department” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing khi thảo luận về các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan nhà nước. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phận trong công ty hoặc cơ sở giáo dục, như “bộ phận nhân sự” hay “bộ phận nghiên cứu.” Trong ngữ cảnh chuyên môn, nó có thể đề cập đến các lĩnh vực học thuật khác nhau trong trường đại học, như “khoa khoa học xã hội.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp