Bản dịch của từ Committee trong tiếng Việt
Committee
Committee (Noun)
The community committee organized a charity event last month.
Hội đồng cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.
The committee members discussed ways to improve public services.
Các thành viên hội đồng đã thảo luận về cách cải thiện dịch vụ công cộng.
The school committee meets every week to address student concerns.
Hội đồng trường học họp hàng tuần để giải quyết lo lắng của học sinh.
The committee was appointed to oversee the welfare of the orphan.
Ủy ban được bổ nhiệm để giám sát phúc lợi của trẻ mồ côi.
She acts as a committee for her elderly neighbor who has dementia.
Cô ấy đóng vai trò bảo trợ cho hàng xóm già cô đơn mắc chứng sa sút trí tuệ.
The government formed a committee to protect vulnerable adults in society.
Chính phủ thành lập một ủy ban để bảo vệ người lớn yếu đuối trong xã hội.
The committee discussed community issues at the town hall.
Ủy ban đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại thị trấn.
She was elected as the chairperson of the committee.
Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch ủy ban.
The committee members voted on the new community project.
Các thành viên ủy ban đã bỏ phiếu cho dự án cộng đồng mới.
Dạng danh từ của Committee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Committee | Committees |
Kết hợp từ của Committee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Selection committee Ban chọn lọc | The selection committee chose the best candidate for the job. Ban chọn lựa chọn nhân viên giỏi nhất cho công việc. |
Audit committee Ủy ban kiểm toán | The audit committee reviewed the social responsibility report. Ban kiểm toán đã xem xét báo cáo trách nhiệm xã hội. |
Consultative committee Ủy ban tư vấn | The consultative committee discussed community welfare programs. Hội đồng tư vấn thảo luận về các chương trình phúc lợi cộng đồng. |
Ethics committee Ủy ban đạo đức | The ethics committee approved the new social program. Ủy ban đạo đức đã chấp thuận chương trình xã hội mới. |
Search committee Ủy ban tuyển chọn | The search committee selected three candidates for the job. Ban tìm kiếm đã chọn ba ứng viên cho công việc. |
Họ từ
Từ "committee" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến quản lý, ra quyết định hoặc tổ chức sự kiện. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa phương có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc cách sử dụng trong các câu.
Từ "committee" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "committere", nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng với) và động từ "mittere" (gửi). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ một nhóm người được chỉ định để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc hướng dẫn. Ý nghĩa hiện tại của "committee" liên quan chặt chẽ đến chức năng của các nhóm này trong việc thực thi quyền lực và quản lý trong tổ chức xã hội.
Từ "committee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, nơi các thí sinh thường phải thảo luận về các tổ chức và quy trình ra quyết định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và giáo dục, khi nhắc đến nhóm người được thành lập nhằm thực hiện một nhiệm vụ hoặc đưa ra ý kiến về các vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp