Bản dịch của từ Committee trong tiếng Việt

Committee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Committee (Noun)

kəmˈɪti
kəmˈɪti
01

Một nhóm gồm một hoặc nhiều người được triệu tập để hoàn thành một số mục đích cụ thể, thường là với các nghi thức chính thức.

A body of one or more persons convened for the accomplishment of some specific purpose typically with formal protocols.

Ví dụ

The community committee organized a charity event last month.

Hội đồng cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.

The committee members discussed ways to improve public services.

Các thành viên hội đồng đã thảo luận về cách cải thiện dịch vụ công cộng.

The school committee meets every week to address student concerns.

Hội đồng trường học họp hàng tuần để giải quyết lo lắng của học sinh.

02

(cổ) người giám hộ; ai đó phụ trách người khác được cho là không có khả năng tự chăm sóc bản thân.

Archaic a guardian someone in charge of another person deemed to be unable to look after themselves.

Ví dụ

The committee was appointed to oversee the welfare of the orphan.

Ủy ban được bổ nhiệm để giám sát phúc lợi của trẻ mồ côi.

She acts as a committee for her elderly neighbor who has dementia.

Cô ấy đóng vai trò bảo trợ cho hàng xóm già cô đơn mắc chứng sa sút trí tuệ.

The government formed a committee to protect vulnerable adults in society.

Chính phủ thành lập một ủy ban để bảo vệ người lớn yếu đuối trong xã hội.

03

(pakistan, british pakistan, tài chính) hình thức thay thế của kameti.

Pakistan british pakistani finance alternative form of kameti.

Ví dụ

The committee discussed community issues at the town hall.

Ủy ban đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại thị trấn.

She was elected as the chairperson of the committee.

Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch ủy ban.

The committee members voted on the new community project.

Các thành viên ủy ban đã bỏ phiếu cho dự án cộng đồng mới.

Dạng danh từ của Committee (Noun)

SingularPlural

Committee

Committees

Kết hợp từ của Committee (Noun)

CollocationVí dụ

Selection committee

Ban chọn lọc

The selection committee chose the best candidate for the job.

Ban chọn lựa chọn nhân viên giỏi nhất cho công việc.

Audit committee

Ủy ban kiểm toán

The audit committee reviewed the social responsibility report.

Ban kiểm toán đã xem xét báo cáo trách nhiệm xã hội.

Consultative committee

Ủy ban tư vấn

The consultative committee discussed community welfare programs.

Hội đồng tư vấn thảo luận về các chương trình phúc lợi cộng đồng.

Ethics committee

Ủy ban đạo đức

The ethics committee approved the new social program.

Ủy ban đạo đức đã chấp thuận chương trình xã hội mới.

Search committee

Ủy ban tuyển chọn

The search committee selected three candidates for the job.

Ban tìm kiếm đã chọn ba ứng viên cho công việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Committee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Committee

Không có idiom phù hợp