Bản dịch của từ Kameti trong tiếng Việt
Kameti
Noun [U/C]
Kameti (Noun)
Ví dụ
Kameti helps families save money for emergencies each month.
Kameti giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp hàng tháng.
Many people do not join a kameti due to distrust.
Nhiều người không tham gia kameti vì thiếu niềm tin.
Is kameti a popular saving method in your community?
Kameti có phải là phương pháp tiết kiệm phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kameti
Không có idiom phù hợp