Bản dịch của từ Kameti trong tiếng Việt

Kameti

Noun [U/C]

Kameti (Noun)

01

Rosca ở pakistan (một chương trình tiết kiệm tiền luân chuyển hàng tháng không chính thức).

A rosca in pakistan an informal rotating poolin monthly money saving scheme.

Ví dụ

Kameti helps families save money for emergencies each month.

Kameti giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp hàng tháng.

Many people do not join a kameti due to distrust.

Nhiều người không tham gia kameti vì thiếu niềm tin.

Is kameti a popular saving method in your community?

Kameti có phải là phương pháp tiết kiệm phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kameti

Không có idiom phù hợp