Bản dịch của từ Archaic trong tiếng Việt

Archaic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaic(Adjective)

ɑːtʃˈeɪɪk
ˈɑrkeɪɪk
01

Lỗi thời hoặc không còn hữu ích

Outdated or obsolete

Ví dụ
02

Rất cũ hoặc lỗi thời, không còn được sử dụng phổ biến nữa

Very old or oldfashioned no longer in common use

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của một thời kỳ trước đây, lỗi thời.

Relating to or having the characteristics of an earlier period antiquated

Ví dụ