Bản dịch của từ Archaic trong tiếng Việt
Archaic
Archaic (Adjective)
The village still holds on to its archaic customs.
Làng vẫn duy trì những phong tục cổ xưa.
The archaic language in the ancient manuscript was hard to decipher.
Ngôn ngữ cổ xưa trong bản thảo cổ đại khó giải mã.
Some tribes maintain archaic traditions passed down for generations.
Một số bộ tộc duy trì những truyền thống cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
Dạng tính từ của Archaic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Archaic Cổ | - | - |
Từ "archaic" có nghĩa là cổ xưa hoặc lỗi thời, thường được dùng để chỉ ngôn ngữ, phong tục, hoặc ý tưởng đã không còn được sử dụng phổ biến trong thời đại hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "archaic" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "archaic" có thể được xem là tiêu cực khi chỉ trích một ý tưởng hoặc phong cách quá cũ kỹ, không còn phù hợp với thực tiễn hiện đại.
Từ "archaic" xuất phát từ tiếng Latin "archaicus" và tiếng Hy Lạp "archaios", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "tồn tại từ xa xưa". Theo dòng lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm, phong cách hoặc ngữ nghĩa đã lỗi thời và không còn phổ biến trong xã hội hiện đại. Hiện nay, "archaic" thường ám chỉ những từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp, hoặc phong cách nghệ thuật có nguồn gốc cũ, phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "archaic" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi mà người viết thường mô tả các thuật ngữ hoặc khái niệm cổ xưa. Trong ngữ cảnh khác, "archaic" thường được sử dụng để chỉ những ngôn từ, truyền thống hoặc phong tục lạc hậu không còn được áp dụng trong xã hội hiện đại. Từ này thường hiện diện trong các bài viết về văn học, lịch sử hoặc ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp