Bản dịch của từ Guardian trong tiếng Việt

Guardian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardian(Noun)

ɡˈɑːdiən
ˈɡwɑrdiən
01

Một người bảo vệ hoặc bảo hộ điều gì đó.

A person who protects or defends something

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc vật dụng đóng vai trò như một hàng rào hoặc sự bảo vệ.

A device or thing that serves as a protector or barrier

Ví dụ
03

Một người có trách nhiệm pháp lý để chăm sóc cho một người khác, đặc biệt là một người chưa thành niên.

A person who has the legal responsibility to care for another person especially a minor

Ví dụ