Bản dịch của từ Guardian trong tiếng Việt
Guardian
Noun [U/C]

Guardian(Noun)
ɡˈɑːdiən
ˈɡwɑrdiən
Ví dụ
03
Một người có trách nhiệm pháp lý để chăm sóc cho một người khác, đặc biệt là một người chưa thành niên.
A person who has the legal responsibility to care for another person especially a minor
Ví dụ
