Bản dịch của từ Guardian trong tiếng Việt
Guardian
Guardian (Noun)
The guardian of the orphanage ensured the children's safety.
Người bảo trợ của cô nhi viện đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The guardian angel watched over the struggling family from above.
Thiên thần bảo hộ giám sát gia đình đang gặp khó khăn từ trên cao.
The loyal dog acted as a guardian, protecting the house.
Con chó trung thành đóng vai trò bảo vệ, bảo vệ ngôi nhà.
Bề trên của một tu viện dòng phanxicô.
The superior of a franciscan convent.
The guardian of the Franciscan convent ensures the nuns' safety.
Người bảo trợ của tu viện dòng Phanxicô đảm bảo an toàn cho các nữ tu.
The guardian oversees the daily operations and welfare of the convent.
Người bảo trợ giám sát hoạt động hàng ngày và phúc lợi của tu viện.
The Franciscan convent's guardian provides guidance and support to the sisters.
Người bảo trợ của tu viện dòng Phanxicô cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các chị em.
Dạng danh từ của Guardian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guardian | Guardians |
Kết hợp từ của Guardian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal guardian Người giám hộ pháp lý | The legal guardian signed the consent form for the minor. Người giám hộ pháp lý đã ký vào mẫu đồng ý cho người dưới 18 tuổi. |
Moral guardian Người bảo trợ đạo đức | The moral guardian criticized the tv show for inappropriate content. Người bảo trợ đạo đức đã chỉ trích chương trình truyền hình vì nội dung không phù hợp. |
Self-appointed guardian Bảo vệ tự ứng | The self-appointed guardian of the community organized a charity event. Người bảo vệ tự phát của cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "guardian" chỉ người hoặc cơ quan có trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc cho một cá nhân hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh pháp lý, guardian thường là người được chỉ định để chăm sóc cho trẻ em hoặc người khuyết tật. Ở tiếng Anh Anh, "guardian" có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng với sắc thái khác trong các hệ thống luật pháp khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh thể chế và thể thao, nói đến người bảo hộ trong các tình huống nhanh chóng.
Từ "guardian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guardianem", từ động từ "guardare", nghĩa là "canh giữ" hay "bảo vệ". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa là người bảo vệ hoặc người giám hộ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc bảo vệ và bảo quản, phản ánh vai trò của người bảo vệ trong xã hội, không chỉ trong khía cạnh pháp lý mà còn trong các mối quan hệ xã hội rộng hơn.
Từ "guardian" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đoạn văn của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm bảo vệ, giám sát hoặc chăm sóc người khác, như trẻ em hoặc tài sản. Ngoài ra, "guardian" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội, thường liên quan đến quyền nuôi dưỡng hoặc trách nhiệm pháp lý. Từ này có thể thường thấy trong các cuộc thảo luận về bảo vệ cộng đồng hoặc quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp