Bản dịch của từ Convent trong tiếng Việt

Convent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convent(Noun)

kˈɑnvɛnt
kˈɑnvˌɛnt
01

Một cộng đoàn Kitô hữu gồm các nữ tu sống chung với nhau theo lời khấn tu viện.

A Christian community of nuns living together under monastic vows.

Ví dụ

Dạng danh từ của Convent (Noun)

SingularPlural

Convent

Convents

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ