Bản dịch của từ Convent trong tiếng Việt

Convent

Noun [U/C]

Convent (Noun)

kˈɑnvɛnt
kˈɑnvˌɛnt
01

Một cộng đoàn kitô hữu gồm các nữ tu sống chung với nhau theo lời khấn tu viện.

A christian community of nuns living together under monastic vows.

Ví dụ

The convent in Paris houses a group of devoted nuns.

Tu viện ở Paris ở chứa một nhóm nữ tu tận tụy.

She decided to join the convent after a spiritual revelation.

Cô quyết định gia nhập tu viện sau một lời chúc linh thiêng.

The convent's garden is a peaceful retreat for the nuns.

Khu vườn của tu viện là nơi nghỉ ngơi yên bình cho các nữ tu.

Dạng danh từ của Convent (Noun)

SingularPlural

Convent

Convents

Kết hợp từ của Convent (Noun)

CollocationVí dụ

Franciscan convent

Tu viện dòng đa minh

The franciscan convent provides shelter for homeless individuals.

Tu viện fransiscan cung cấp nơi ẩn náu cho người vô gia cư.

Carmelite convent

Tu viện dòng carmel

The carmelite convent provides shelter for those in need.

Tu viện carmelite cung cấp nơi ẩn náu cho những người cần.

Catholic convent

Tu viện công giáo

The catholic convent provides shelter for homeless women in need.

Tu viện công giáo cung cấp nơi trú ẩn cho phụ nữ vô gia cư cần sự giúp đỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The proliferation of smartphones and tablets exacerbates the diminishing popularity of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Also, there are more planned activities and events targeted toward young people, such as music festivals, gaming and charity runs [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] This technology could turn lessons into much more engaging ones which can improve students’ self-learning ability [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] By contrast, the older ones tend to seek stability, and they like to do things in a way [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Convent

Không có idiom phù hợp