Bản dịch của từ Convent trong tiếng Việt
Convent
Convent (Noun)
The convent in Paris houses a group of devoted nuns.
Tu viện ở Paris ở chứa một nhóm nữ tu tận tụy.
She decided to join the convent after a spiritual revelation.
Cô quyết định gia nhập tu viện sau một lời chúc linh thiêng.
The convent's garden is a peaceful retreat for the nuns.
Khu vườn của tu viện là nơi nghỉ ngơi yên bình cho các nữ tu.
Dạng danh từ của Convent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convent | Convents |
Kết hợp từ của Convent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Franciscan convent Tu viện dòng đa minh | The franciscan convent provides shelter for homeless individuals. Tu viện fransiscan cung cấp nơi ẩn náu cho người vô gia cư. |
Carmelite convent Tu viện dòng carmel | The carmelite convent provides shelter for those in need. Tu viện carmelite cung cấp nơi ẩn náu cho những người cần. |
Catholic convent Tu viện công giáo | The catholic convent provides shelter for homeless women in need. Tu viện công giáo cung cấp nơi trú ẩn cho phụ nữ vô gia cư cần sự giúp đỡ. |
Họ từ
Danh từ "convent" thường chỉ một cơ sở tôn giáo, nơi các nữ tu sống và thực hành đức tin. Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "convent" thường được hiểu với ngữ nghĩa gắn liền với cộng đồng tu sĩ nữ. Phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chung giữa hai biến thể này giữ nguyên, chủ yếu trong văn cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "convent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conventus", có nghĩa là "sự tụ họp" hoặc "cuộc họp". "Conventus" lại xuất phát từ động từ "convenire", mang nghĩa là "tụ họp" hoặc "tập trung". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các cộng đồng tu sĩ sống chung trong một nhà thờ hoặc tu viện, tập trung vào việc cầu nguyện và phục vụ. Ngày nay, "convent" thường được dùng để chỉ cơ sở nơi các nő tu hành sinh sống, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự tụ họp và cộng đồng.
Từ “convent” thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, do nó mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến các cơ sở tôn giáo dành cho nữ giới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc tôn giáo. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, văn học và nghiên cứu tôn giáo, đặc biệt khi bàn về cuộc sống của những người sống trong các cơ sở tôn giáo hay lịch sử của các cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp