Bản dịch của từ Christian trong tiếng Việt
Christian
Christian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của cơ đốc giáo hoặc các tín đồ của nó.
Relating to or characteristic of christianity or its adherents.
The Christian community organized a charity event last week.
Cộng đồng Cơ đốc đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
She wore a cross necklace as a symbol of her Christian faith.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền chữ thập là biểu tượng của đức tin Kitô giáo của cô.
The Christian church in the town dates back to the 12th century.
Nhà thờ Cơ đốc ở thị trấn có từ thế kỷ 12.
Dạng tính từ của Christian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Christian Ki-tô giáo | - | - |
Christian (Noun)
Một người đã nhận lễ rửa tội kitô giáo hoặc là một tín đồ kitô giáo.
A person who has received christian baptism or is a believer in christianity.
The local community center is hosting a Christian fellowship event.
Trung tâm cộng đồng địa phương đang tổ chức sự kiện hội thảo Kitô giáo.
She is a devoted Christian who attends church every Sunday.
Cô ấy là một Kitô hữu tận tâm tham dự nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The charity organization received a donation from a generous Christian donor.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp từ một nhà hảo tâm theo đạo Kitô.
Dạng danh từ của Christian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Christian | Christians |
Kết hợp từ của Christian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Orthodox christian Người công giáo chính thống | The orthodox christian community organized a charity event last week. Cộng đồng kitô hữu chính thống tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước. |
Faithful christian Người kitô hữu trung thành | The faithful christian community gathered for a charity event. Cộng đồng kitô hữu trung thành tụ tập cho sự kiện từ thiện. |
Practising/practicing christian Người theo đạo kitô đạo | She is a practicing christian who volunteers at the local church. Cô ấy là một người theo đạo cơ đốc và tình nguyện tại nhà thờ địa phương. |
Right-wing christian Cơ hội hội đạo kitô cánh hữu | The right-wing christian community organized charity events for the homeless. Cộng đồng cơ đốc phải tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Fundamentalist christian Người cơ đốc cố chấp | The fundamentalist christian community organizes charity events regularly. Cộng đồng cơ đốc giáo cơ bản tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên. |
Họ từ
Từ "Christian" chỉ những người theo tôn giáo Kitô giáo, một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới. Từ này cũng có thể sử dụng như tính từ để mô tả các giá trị, phong tục hoặc thực hành liên quan đến Kitô giáo. Trong tiếng Anh, "Christian" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi ở từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "Christian" xuất phát từ tiếng Latin "Christianus", có gốc từ "Christus", tức là "Đấng Christ". "Christus" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Χριστός" (Christós), nghĩa là "người được xức dầu", phản ánh sự thánh hóa và sứ mệnh của Chúa Giê-xu. Từ thế kỷ đầu của Công nguyên, "Christian" được sử dụng để chỉ những người theo đạo Cơ đốc, thể hiện sự tận hiến và tín ngưỡng vào Đấng Christ trong đời sống tôn giáo và xã hội hiện đại.
Từ "Christian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking khi thảo luận về tôn giáo hoặc văn hoá. Trong Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các nội dung liên quan đến lịch sử hoặc xã hội. Trong các tình huống phổ biến, "Christian" thường được sử dụng khi nói về niềm tin tôn giáo, các lễ hội như Giáng sinh hoặc trong các nghiên cứu văn hoá tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp