Bản dịch của từ Christianity trong tiếng Việt

Christianity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christianity(Noun)

krˌɪstɪˈænɪti
ˌkrɪstiˈænɪti
01

Cơ thể tập thể của những người Công giáo, bao gồm tất cả các giáo hội và giáo phái.

The collective body of Christians including all churches and denominations

Ví dụ
02

Một hệ thống tổ chức các niềm tin, thực hành và thờ phượng liên quan đến Chúa Jesus.

An organized system of beliefs practices and worship related to Jesus Christ

Ví dụ
03

Đức tin tôn giáo dựa trên cuộc đời và giáo lý của Chúa Jesus.

The religious faith based on the life and teachings of Jesus Christ

Ví dụ