Bản dịch của từ Christianity trong tiếng Việt
Christianity

Christianity (Noun)
Christianity has millions of followers in the United States today.
Cơ đốc giáo có hàng triệu tín đồ ở Hoa Kỳ ngày nay.
Many people do not understand the teachings of Christianity well.
Nhiều người không hiểu rõ các giáo lý của Cơ đốc giáo.
Is Christianity the most practiced religion in the world today?
Cơ đốc giáo có phải là tôn giáo được thực hành nhiều nhất thế giới không?
Kết hợp từ của Christianity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamentalist christianity Chủ nghĩa cơ bản kitô giáo | Fundamentalist christianity influences social norms in conservative communities. Chủ nghĩa cơ bản của kitô giáo ảnh hưởng đến quy tắc xã hội trong cộng đồng bảo thủ. |
Evangelical christianity Chủ nghĩa cơ đốc bản tin | Evangelical christianity emphasizes personal conversion and faith in jesus christ. Chủ nghĩa tin lành nhấn mạnh sự chuyển đổi cá nhân và niềm tin vào chúa jesus. |
Early christianity Thời kỳ đầu của đạo kitô giáo | Early christianity influenced social norms in ancient rome. Đạo kitô sớm ảnh hưởng đến các quy tắc xã hội ở la mã cổ đại. |
Orthodox christianity Chính thống công giáo | Orthodox christianity plays a significant role in social gatherings. Đạo chính thống đóng một vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Biblical christianity Cơ đốc giáo kinh thánh | Biblical christianity emphasizes love and compassion for all people. Kinh thánh kitô giáo nhấn mạnh tình yêu và lòng trắc ẩn cho mọi người. |
Kitô giáo là một tôn giáo monotheistic có nguồn gốc từ cuộc sống và giáo lý của Chúa Jesu Christ, được xem là Đấng Cứu Thế. Tôn giáo này phát triển từ Do Thái giáo và hiện nay có hàng tỷ tín đồ trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Christianity" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Kitô giáo nhấn mạnh vào đức tin, tình yêu và sự cứu rỗi thông qua Chúa Jesu.
Từ "Christianity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Christianitas", xuất phát từ "Christus", nghĩa là "Đấng Kitô", từ tiếng Hy Lạp "Χριστός" (Christos), có nghĩa là "người được xức dầu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người theo Chúa Giêsu Kitô và sự giáo huấn của Ngài. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng của đạo Kitô từ một phong trào nhỏ trong thế kỷ thứ nhất qua sự phát triển thành tôn giáo chính thống, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội phương Tây hiện đại.
Từ "Christianity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo, lịch sử và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "Christianity" thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của tôn giáo này đối với xã hội, đạo đức, và chính trị, cũng như trong các nghiên cứu tôn giáo học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
