Bản dịch của từ Christianity trong tiếng Việt
Christianity
Noun [U/C]

Christianity(Noun)
krˌɪstɪˈænɪti
ˌkrɪstiˈænɪti
01
Cơ thể tập thể của những người Công giáo, bao gồm tất cả các giáo hội và giáo phái.
The collective body of Christians including all churches and denominations
Ví dụ
Ví dụ
