Bản dịch của từ Collective trong tiếng Việt
Collective
Collective (Adjective)
The collective effort of the community led to positive change.
Sự nỗ lực tập thể của cộng đồng đã dẫn đến sự thay đổi tích cực.
The collective decision-making process involved all members of the team.
Quá trình ra quyết định tập thể liên quan đến tất cả các thành viên của đội.
The collective responsibility for the project's success motivated everyone to contribute.
Trách nhiệm tập thể cho sự thành công của dự án đã thúc đẩy mọi người đóng góp.
Dạng tính từ của Collective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collective Tập hợp | More collective Tập thể hơn | Most collective Tập hợp nhất |
Collective (Noun)
Một doanh nghiệp hợp tác.
The collective worked together to organize the charity event.
Tập thể đã cùng nhau làm việc để tổ chức sự kiện từ thiện.
The local collective collected donations for the community center.
Tập thể địa phương đã tổng hợp quyên góp cho trung tâm cộng đồng.
The collective decision-making process involved all members of the group.
Quá trình ra quyết định tập thể liên quan đến tất cả các thành viên của nhóm.
Dạng danh từ của Collective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collective | Collectives |
Họ từ
Từ "collective" có nghĩa là liên quan đến một nhóm hoặc tổng thể, thường chỉ về sự hợp tác hoặc kết hợp của nhiều cá nhân hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh Anh (British English), "collective" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "collective" có thể ám chỉ đến các tổ chức hoặc hình thức hợp tác cụ thể trong văn hóa xã hội, như "collective bargaining" (thương lượng tập thể) trong các quy định lao động.
Từ "collective" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collectivus", từ động từ "colligere", nghĩa là thu thập, gom lại. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ các nhóm hoặc tập hợp cá nhân có chung một mục tiêu hoặc đặc điểm. Hiện nay, "collective" được sử dụng để mô tả các hành động, tư duy hoặc sự hình thành của một nhóm người, nhấn mạnh tính chất hợp tác và đồng nhất trong xã hội hoặc trong tổ chức.
Từ "collective" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi thí sinh phải thảo luận về sự hợp tác và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc sự tập hợp, như trong các tổ chức, phong trào xã hội hay nghiên cứu khoa học. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thể hiện tính cộng đồng và sự thống nhất trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp